ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Chủ nhật, 19/12 Vòng 18
Fiorentina 1
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 2)
Đặt cược
Sassuolo
Stadio Artemio Franchi
Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.88
O 2.75
0.84
U 2.75
1.04
1
2.02
X
3.50
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1.25
1.11
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Fiorentina Fiorentina
Phút
Sassuolo Sassuolo
27'
match yellow.png Jeremy Toljan
32'
match goal 0 - 1 Gianluca Scamacca
Kiến tạo: Davide Frattesi
37'
match goal 0 - 2 Davide Frattesi
Kiến tạo: Giacomo Raspadori
Cristiano Biraghi match yellow.png
44'
Joseph Alfred Duncan
Ra sân: Youssef Maleh
match change
46'
Riccardo Saponara
Ra sân: Jose Maria Callejon Bueno
match change
46'
Dusan Vlahovic 1 - 2
Kiến tạo: Lucas Torreira
match goal
51'
54'
match yellow.png Vlad Chiriches
56'
match yellow.png Hamed Junior Traore
57'
match change Matheus Henrique
Ra sân: Hamed Junior Traore
Lucas Martinez Quarta match yellow.png
58'
59'
match yellow.png Gianluca Scamacca
Lucas Torreira 2 - 2 match goal
61'
65'
match change Gregoire Defrel
Ra sân: Gianluca Scamacca
66'
match change Jeremie Boga
Ra sân: Giacomo Raspadori
Cristiano Biraghi match yellow.pngmatch red
68'
71'
match yellow.png Davide Frattesi
78'
match change Abdou Harroui
Ra sân: Davide Frattesi
78'
match change Mert Mulder
Ra sân: Jeremy Toljan
Aleksa Terzic
Ra sân: Riccardo Saponara
match change
78'
Sofyan Amrabat
Ra sân: Giacomo Bonaventura
match change
78'
Igor Julio dos Santos de Paulo
Ra sân: Dusan Vlahovic
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fiorentina Fiorentina
Sassuolo Sassuolo
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
23
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
9
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
501
 
Số đường chuyền
 
394
87%
 
Chuyền chính xác
 
80%
7
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu
 
16
8
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
19
10
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
16
15
 
Cản phá thành công
 
19
10
 
Thử thách
 
5
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
5
113
 
Pha tấn công
 
71
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

55
Mattija Nastasic
8
Riccardo Saponara
98
Igor Julio dos Santos de Paulo
91
Aleksandr Kokorin
33
Riccardo Sottil
17
Aleksa Terzic
23
Lorenzo Venuti
32
Joseph Alfred Duncan
24
Marco Benassi
25
Antonio Rosati
10
Gaetano Castrovilli
34
Sofyan Amrabat
Fiorentina Fiorentina 4-3-3
Sassuolo Sassuolo 4-2-3-1
1
Terracciano
3
Biraghi
2
Quarta
4
Milenkovic
29
Arzallus
14
Maleh
18
Torreira
5
Bonaventura
22
Gonzalez
9
Vlahovic
7
Bueno
47
Consigli
22
Toljan
21
Chiriches
31
Ferrari
77
Kyriakopoulos
16
Frattesi
8
Lopez
25
Berardi
18
Raspadori
23
Traore
91
Scamacca

Substitutes

20
Abdou Harroui
92
Gregoire Defrel
17
Mert Mulder
24
Giacomo Satalino
6
Rogerio
7
Jeremie Boga
97
Matheus Henrique
13
Federico Peluso
4
Francesco Magnanelli
56
Gianluca Pegolo
3
Edoardo Goldaniga
Đội hình dự bị
Fiorentina Fiorentina
Mattija Nastasic 55
Riccardo Saponara 8
Igor Julio dos Santos de Paulo 98
Aleksandr Kokorin 91
Riccardo Sottil 33
Aleksa Terzic 17
Lorenzo Venuti 23
Joseph Alfred Duncan 32
Marco Benassi 24
Antonio Rosati 25
Gaetano Castrovilli 10
Sofyan Amrabat 34
Sassuolo Sassuolo
20 Abdou Harroui
92 Gregoire Defrel
17 Mert Mulder
24 Giacomo Satalino
6 Rogerio
7 Jeremie Boga
97 Matheus Henrique
13 Federico Peluso
4 Francesco Magnanelli
56 Gianluca Pegolo
3 Edoardo Goldaniga

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 6
57.33% Kiểm soát bóng 48.67%
9 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fiorentina (17trận)
Chủ Khách
Sassuolo (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
0
HT-H/FT-T
2
0
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
4
HT-B/FT-B
0
2
1
1