ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Thứ 7, 07/01 Vòng 17
Fiorentina
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Sassuolo
Stadio Artemio Franchi
Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.95
O 2.5
0.84
U 2.5
1.06
1
1.75
X
3.75
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.90
O 1
0.82
U 1
1.06

Diễn biến chính

Fiorentina Fiorentina
Phút
Sassuolo Sassuolo
Nikola Milenkovic match yellow.png
10'
19'
match yellow.png Hamed Junior Traore
26'
match yellow.png Ruan Tressoldi Netto
Riccardo Saponara
Ra sân: Arthur Mendonça Cabral
match change
46'
Gaetano Castrovilli
Ra sân: Alessandro Bianco
match change
46'
Riccardo Saponara 1 - 0 match goal
48'
Domilson Cordeiro dos Santos
Ra sân: Lorenzo Venuti
match change
54'
Domilson Cordeiro dos Santos match yellow.png
56'
56'
match var Andrea Pinamonti Penalty awarded
57'
match pen 1 - 1 Domenico Berardi
69'
match change Agustin Alvarez Martinez
Ra sân: Andrea Pinamonti
Nicolas Gonzalez
Ra sân: Joseph Alfred Duncan
match change
72'
Gaetano Castrovilli match yellow.png
75'
Aleksa Terzic
Ra sân: Cristiano Biraghi
match change
76'
80'
match change Emil Konradsen Ceide
Ra sân: Armand Lauriente
Aleksa Terzic Penalty awarded match var
89'
Nicolas Gonzalez match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Domenico Berardi
90'
match change Gregoire Defrel
Ra sân: Hamed Junior Traore
Nicolas Gonzalez 2 - 1 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fiorentina Fiorentina
Sassuolo Sassuolo
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
6
9
 
Sút Phạt
 
14
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
411
 
Số đường chuyền
 
372
76%
 
Chuyền chính xác
 
73%
14
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
37
 
Đánh đầu
 
15
17
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
24
7
 
Đánh chặn
 
3
23
 
Ném biên
 
18
13
 
Cản phá thành công
 
24
5
 
Thử thách
 
7
124
 
Pha tấn công
 
82
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Nicolas Gonzalez
10
Gaetano Castrovilli
8
Riccardo Saponara
15
Aleksa Terzic
2
Domilson Cordeiro dos Santos
28
Lucas Martinez Quarta
72
Antonin Barak
16
Luca Ranieri
31
Michele Cerofolini
43
Filippo Distefano
34
Sofyan Amrabat
50
Tommaso Martinelli
48
Michael Kayode
41
Lorenzo Amatucci
Fiorentina Fiorentina 4-2-3-1
Sassuolo Sassuolo 4-3-3
1
Terracciano
3
Biraghi
98
Paulo
4
Milenkovic
23
Venuti
32
Duncan
42
Bianco
99
Kouame
5
Bonaventura
11
Ikone
9
Cabral
47
Consigli
22
Toljan
44
Netto
13
Ferrari
6
Rogerio
16
Frattesi
14
Perico
23
Traore
10
Berardi
9
Pinamonti
45
Lauriente

Substitutes

92
Gregoire Defrel
15
Emil Konradsen Ceide
11
Agustin Alvarez Martinez
7
Matheus Henrique
28
Martin Erlic
18
Janis Antiste
77
Giorgos Kyriakopoulos
64
Alessandro Russo
19
Filippo Romagna
3
Riccardo Marchizza
25
Gianluca Pegolo
8
Abdou Harroui
42
Kristian Thorstvedt
5
Kaan Ayhan
35
Luca Andrea Crescenzi
Đội hình dự bị
Fiorentina Fiorentina
Nicolas Gonzalez 22
Gaetano Castrovilli 10
Riccardo Saponara 8
Aleksa Terzic 15
Domilson Cordeiro dos Santos 2
Lucas Martinez Quarta 28
Antonin Barak 72
Luca Ranieri 16
Michele Cerofolini 31
Filippo Distefano 43
Sofyan Amrabat 34
Tommaso Martinelli 50
Michael Kayode 48
Lorenzo Amatucci 41
Sassuolo Sassuolo
92 Gregoire Defrel
15 Emil Konradsen Ceide
11 Agustin Alvarez Martinez
7 Matheus Henrique
28 Martin Erlic
18 Janis Antiste
77 Giorgos Kyriakopoulos
64 Alessandro Russo
19 Filippo Romagna
3 Riccardo Marchizza
25 Gianluca Pegolo
8 Abdou Harroui
42 Kristian Thorstvedt
5 Kaan Ayhan
35 Luca Andrea Crescenzi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 6
57.33% Kiểm soát bóng 48.67%
9 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fiorentina (17trận)
Chủ Khách
Sassuolo (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
0
HT-H/FT-T
2
0
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
4
HT-B/FT-B
0
2
1
1