ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Thứ 3, 18/01 Vòng 22
Fiorentina
Đã kết thúc 6 - 0 (3 - 0)
Đặt cược
Genoa
Stadio Artemio Franchi
Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.88
+1
1.02
O 2.75
0.99
U 2.75
0.89
1
1.49
X
4.00
2
6.30
Hiệp 1
-0.5
1.14
+0.5
0.75
O 1
0.72
U 1
1.19

Diễn biến chính

Fiorentina Fiorentina
Phút
Genoa Genoa
Dusan Vlahovic match hong pen
11'
Alvaro Odriozola Arzallus 1 - 0 match goal
15'
32'
match yellow.png Riccardo Calafiori
Giacomo Bonaventura 2 - 0 match goal
34'
36'
match yellow.png Manolo Portanova
41'
match yellow.png Stefano Sturaro
Cristiano Biraghi 3 - 0 match goal
42'
45'
match change Filippo Melegoni
Ra sân: Manolo Portanova
45'
match change Caleb Ekuban
Ra sân: Stefano Sturaro
45'
match change Mattia Bani
Ra sân: Riccardo Calafiori
Dusan Vlahovic 4 - 0
Kiến tạo: Giacomo Bonaventura
match goal
51'
67'
match change Felipe Caicedo
Ra sân: Kelvin Yeboah
Cristiano Biraghi 5 - 0 match goal
69'
Nanitamo Jonathan Ikone
Ra sân: Riccardo Saponara
match change
70'
Jose Maria Callejon Bueno
Ra sân: Nicolas Gonzalez
match change
70'
Aleksa Terzic
Ra sân: Cristiano Biraghi
match change
70'
Joseph Alfred Duncan
Ra sân: Giacomo Bonaventura
match change
70'
Lucas Torreira match yellow.png
74'
Lucas Torreira 6 - 0
Kiến tạo: Nanitamo Jonathan Ikone
match goal
77'
80'
match change Aleksander Buksa
Ra sân: Mattia Destro
Eric Pulgar
Ra sân: Lucas Torreira
match change
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fiorentina Fiorentina
Genoa Genoa
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
3
10
 
Sút trúng cầu môn
 
0
10
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
11
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
78%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
22%
753
 
Số đường chuyền
 
270
91%
 
Chuyền chính xác
 
75%
10
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu
 
12
9
 
Đánh đầu thành công
 
3
0
 
Cứu thua
 
6
6
 
Rê bóng thành công
 
13
9
 
Đánh chặn
 
3
14
 
Ném biên
 
12
6
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
15
9
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
143
 
Pha tấn công
 
53
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

69
Bartlomiej Dragowski
15
Eric Pulgar
23
Lorenzo Venuti
55
Mattija Nastasic
19
Krzysztof Piatek
33
Riccardo Sottil
11
Nanitamo Jonathan Ikone
91
Aleksandr Kokorin
7
Jose Maria Callejon Bueno
10
Gaetano Castrovilli
17
Aleksa Terzic
32
Joseph Alfred Duncan
Fiorentina Fiorentina 4-3-3
Genoa Genoa 4-3-1-2
1
Terracciano
3
2
Biraghi
98
Paulo
4
Milenkovic
29
Arzallus
14
Maleh
18
Torreira
5
Bonaventura
8
Saponara
9
Vlahovic
22
Gonzalez
57
Sirigu
36
Hefti
55
Ostigard
3
Vanheusden
16
Calafiori
27
Sturaro
47
Badelj
99
Galdames
90
Portanova
45
Yeboah
23
Destro

Substitutes

35
Lorenzo Andrenacci
5
Andrea Masiello
44
Aleksander Buksa
22
Federico Marchetti
50
Andrea Cambiaso
19
Goran Pandev
13
Mattia Bani
9
Felipe Caicedo
20
Caleb Ekuban
65
Nicolo Rovella
10
Filippo Melegoni
Đội hình dự bị
Fiorentina Fiorentina
Bartlomiej Dragowski 69
Eric Pulgar 15
Lorenzo Venuti 23
Mattija Nastasic 55
Krzysztof Piatek 19
Riccardo Sottil 33
Nanitamo Jonathan Ikone 11
Aleksandr Kokorin 91
Jose Maria Callejon Bueno 7
Gaetano Castrovilli 10
Aleksa Terzic 17
Joseph Alfred Duncan 32
Genoa Genoa
35 Lorenzo Andrenacci
5 Andrea Masiello
44 Aleksander Buksa
22 Federico Marchetti
50 Andrea Cambiaso
19 Goran Pandev
13 Mattia Bani
9 Felipe Caicedo
20 Caleb Ekuban
65 Nicolo Rovella
10 Filippo Melegoni

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 4.33
5 Sút trúng cầu môn 5
57.33% Kiểm soát bóng 39.33%
9 Phạm lỗi 16

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fiorentina (17trận)
Chủ Khách
Genoa (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
2
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
2
0
3
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
1
HT-B/FT-B
0
2
0
1