ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Chủ nhật, 12/11 Vòng 12
Fiorentina
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Bologna
Stadio Artemio Franchi
Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.5
0.83
U 2.5
1.03
1
2.05
X
3.60
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.71
O 1
0.82
U 1
1.06

Diễn biến chính

Fiorentina Fiorentina
Phút
Bologna Bologna
Giacomo Bonaventura 1 - 0
Kiến tạo: MBala Nzola
match goal
17'
33'
match pen 1 - 1 Joshua Zirkzee
36'
match yellow.png Alexis Saelemaekers
Giacomo Bonaventura match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Michel Aebischer
45'
match var Riccardo Orsolini Goal Disallowed
Nanitamo Jonathan Ikone
Ra sân: MBala Nzola
match change
46'
Luca Ranieri
Ra sân: Fabiano Parisi
match change
46'
Nicolas Gonzalez 2 - 1 match pen
48'
70'
match change Nikola Moro
Ra sân: Remo Freuler
70'
match change Dan Ndoye
Ra sân: Riccardo Orsolini
76'
match change Charalampos Lykogiannis
Ra sân: Victor Bernth Kristansen
76'
match change Jhon Janer Lucumi
Ra sân: Stefan Posch
Maxime Baila Lopez
Ra sân: Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
match change
78'
83'
match change Sydney van Hooijdonk
Ra sân: Joshua Zirkzee
Pietro Comuzzo
Ra sân: Cristiano Biraghi
match change
88'
Luca Ranieri match yellow.png
90'
Yerry Fernando Mina Gonzalez
Ra sân: Giacomo Bonaventura
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fiorentina Fiorentina
Bologna Bologna
match ok
Giao bóng trước
0
 
Phạt góc
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
12
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
321
 
Số đường chuyền
 
489
76%
 
Chuyền chính xác
 
82%
18
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
2
35
 
Đánh đầu
 
23
15
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
8
13
 
Ném biên
 
24
19
 
Cản phá thành công
 
22
6
 
Thử thách
 
2
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
123
 
Pha tấn công
 
85
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Yerry Fernando Mina Gonzalez
8
Maxime Baila Lopez
11
Nanitamo Jonathan Ikone
16
Luca Ranieri
37
Pietro Comuzzo
19
Gino Infantino
77
Josip Brekalo
72
Antonin Barak
53
Oliver Christensen
7
Riccardo Sottil
70
Niccolo Pierozzi
38
Rolando Mandragora
30
Tomasso Martinelli
Fiorentina Fiorentina 4-2-3-1
Bologna Bologna 4-2-3-1
1
Terracciano
3
Biraghi
28
Quarta
4
Milenkovic
65
Parisi
32
Duncan
6
Melo
99
Kouame
5
Bonaventura
10
Gonzalez
18
Nzola
28
Skorupski
3
Posch
31
Beukema
33
Calafiori
15
Kristansen
8
Freuler
20
Aebischer
7
Orsolini
19
Ferguson
56
Saelemaekers
9
Zirkzee

Substitutes

26
Jhon Janer Lucumi
6
Nikola Moro
22
Charalampos Lykogiannis
77
Sydney van Hooijdonk
11
Dan Ndoye
14
Kevin Bonifazi
23
Nicola Bagnolini
29
Lorenzo De Silvestri
80
Giovanni Fabbian
34
Federico Ravaglia
82
Kacper Urbanski
16
Tommaso Corazza
Đội hình dự bị
Fiorentina Fiorentina
Yerry Fernando Mina Gonzalez 26
Maxime Baila Lopez 8
Nanitamo Jonathan Ikone 11
Luca Ranieri 16
Pietro Comuzzo 37
Gino Infantino 19
Josip Brekalo 77
Antonin Barak 72
Oliver Christensen 53
Riccardo Sottil 7
Niccolo Pierozzi 70
Rolando Mandragora 38
Tomasso Martinelli 30
Bologna Bologna
26 Jhon Janer Lucumi
6 Nikola Moro
22 Charalampos Lykogiannis
77 Sydney van Hooijdonk
11 Dan Ndoye
14 Kevin Bonifazi
23 Nicola Bagnolini
29 Lorenzo De Silvestri
80 Giovanni Fabbian
34 Federico Ravaglia
82 Kacper Urbanski
16 Tommaso Corazza

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 3.33
57.33% Kiểm soát bóng 55%
9 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fiorentina (17trận)
Chủ Khách
Bologna (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
2
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
6
0
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
0
2
0
2

Fiorentina Fiorentina

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Cristiano Biraghi Hậu vệ cánh trái 1 0 0 12 8 66.67% 3 1 25 6.22
1 Pietro Terracciano Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 0 15 6.16
32 Joseph Alfred Duncan Tiền vệ trụ 1 0 0 15 12 80% 0 3 17 6.34
6 Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo Tiền vệ trụ 0 0 3 36 32 88.89% 0 0 41 6.42
28 Lucas Martinez Quarta Trung vệ 0 0 0 38 33 86.84% 0 0 44 5.7
5 Giacomo Bonaventura Tiền vệ trụ 1 1 1 15 13 86.67% 0 0 20 7.04
99 Cristian Kouame Tiền đạo cắm 1 0 0 16 11 68.75% 0 0 22 6.09
4 Nikola Milenkovic Trung vệ 0 0 1 23 20 86.96% 0 2 26 6.28
10 Nicolas Gonzalez Cánh phải 2 1 0 10 6 60% 0 1 25 6.51
18 MBala Nzola Tiền đạo cắm 0 0 2 9 8 88.89% 0 1 12 6.77
65 Fabiano Parisi Hậu vệ cánh trái 1 0 0 17 15 88.24% 0 0 27 5.87

Bologna Bologna

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Remo Freuler Tiền vệ trụ 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 13 5.86
28 Lukasz Skorupski Thủ môn 0 0 0 16 12 75% 0 0 20 6
19 Lewis Ferguson Tiền vệ trụ 1 0 0 18 17 94.44% 0 1 21 6.16
7 Riccardo Orsolini Cánh phải 1 0 1 14 11 78.57% 2 1 29 6.76
20 Michel Aebischer Tiền vệ trụ 0 0 0 29 28 96.55% 0 0 35 6.08
3 Stefan Posch Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 12 75% 2 0 29 6.34
31 Sam Beukema Trung vệ 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 35 6.2
56 Alexis Saelemaekers Cánh phải 2 1 0 14 12 85.71% 0 0 24 5.96
9 Joshua Zirkzee Tiền đạo cắm 1 1 1 17 12 70.59% 0 0 30 7.06
33 Riccardo Calafiori Hậu vệ cánh trái 0 0 0 37 29 78.38% 0 2 41 6.28
15 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 14 70% 0 0 32 6.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi