ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Thứ 2, 07/10 Vòng 7
Fiorentina
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
AC Milan 1
Stadio Artemio Franchi
Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
-0
0.83
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
2.70
X
3.50
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.86
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Fiorentina Fiorentina
Phút
AC Milan AC Milan
Domilson Cordeiro dos Santos match yellow.png
8'
Domilson Cordeiro dos Santos Penalty awarded match var
20'
Moise Keane match hong pen
22'
24'
match yellow.png Fikayo Tomori
Yacine Adli 1 - 0
Kiến tạo: Robin Gosens
match goal
35'
43'
match yellow.png Alvaro Morata
45'
match hong pen Theo Hernandez
56'
match hong pen Tammy Abraham
60'
match goal 1 - 1 Christian Pulisic
Kiến tạo: Theo Hernandez
Amir Richardson
Ra sân: Danilo Cataldi
match change
67'
72'
match yellow.png Tijani Reijnders
Albert Gudmundsson 2 - 1
Kiến tạo: Moise Keane
match goal
73'
73'
match change Noah Okafor
Ra sân: Rafael Leao
Cristian Kouame
Ra sân: Yacine Adli
match change
77'
Cristiano Biraghi
Ra sân: Albert Gudmundsson
match change
77'
82'
match change Samuel Chimerenka Chukwueze
Ra sân: Christian Pulisic
90'
match red Theo Hernandez
Michael Kayode
Ra sân: Andrea Colpani
match change
90'
Edoardo Bove match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fiorentina Fiorentina
AC Milan AC Milan
match ok
Giao bóng trước
0
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
8
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
3
22
 
Sút Phạt
 
14
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
297
 
Số đường chuyền
 
440
79%
 
Chuyền chính xác
 
86%
11
 
Phạm lỗi
 
21
4
 
Việt vị
 
0
25
 
Đánh đầu
 
29
11
 
Đánh đầu thành công
 
16
7
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Substitution
 
2
4
 
Đánh chặn
 
9
21
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
10
8
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
15
 
Long pass
 
18
62
 
Pha tấn công
 
104
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Amir Richardson
3
Cristiano Biraghi
99
Cristian Kouame
33
Michael Kayode
28
Lucas Martinez Quarta
9
Lucas Beltran
11
Nanitamo Jonathan Ikone
1
Pietro Terracciano
7
Riccardo Sottil
65
Fabiano Parisi
22
Matias Moreno
30
Tommaso Martinelli
Fiorentina Fiorentina 4-2-3-1
AC Milan AC Milan 4-2-3-1
43
Quintana
21
Gosens
6
Ranieri
15
Comuzzo
2
Santos
29
Adli
32
Cataldi
4
Bove
10
Gudmundsson
23
Colpani
20
Keane
16
Maignan
22
Junior
46
Gabbia
23
Tomori
19
Hernandez
29
Fofana
14
Reijnders
11
Pulisic
7
Morata
10
Leao
90
Abraham

Substitutes

21
Samuel Chimerenka Chukwueze
17
Noah Okafor
28
Malick Thiaw
42
Filippo Terracciano
18
Kevin Zeroli
73
Francesco Camarda
96
Lorenzo Torriani
31
Starhinja Pavlovic
20
Alejandro Jimenez
80
Yunus Musah
25
Noah Raveyre
Đội hình dự bị
Fiorentina Fiorentina
Amir Richardson 24
Cristiano Biraghi 3
Cristian Kouame 99
Michael Kayode 33
Lucas Martinez Quarta 28
Lucas Beltran 9
Nanitamo Jonathan Ikone 11
Pietro Terracciano 1
Riccardo Sottil 7
Fabiano Parisi 65
Matias Moreno 22
Tommaso Martinelli 30
AC Milan AC Milan
21 Samuel Chimerenka Chukwueze
17 Noah Okafor
28 Malick Thiaw
42 Filippo Terracciano
18 Kevin Zeroli
73 Francesco Camarda
96 Lorenzo Torriani
31 Starhinja Pavlovic
20 Alejandro Jimenez
80 Yunus Musah
25 Noah Raveyre

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 7.33
57.33% Kiểm soát bóng 51.67%
9 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fiorentina (17trận)
Chủ Khách
AC Milan (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
4
2
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
2
2
2

Fiorentina Fiorentina

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
43 David De Gea Quintana Thủ môn 0 0 0 30 14 46.67% 0 0 43 9.42
3 Cristiano Biraghi Defender 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.01
32 Danilo Cataldi Midfielder 1 0 1 25 23 92% 0 0 29 6.28
21 Robin Gosens Midfielder 0 0 2 27 21 77.78% 2 3 52 7.25
10 Albert Gudmundsson Forward 1 1 0 22 16 72.73% 1 1 29 7.37
99 Cristian Kouame Forward 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 13 6.09
2 Domilson Cordeiro dos Santos Defender 0 0 1 25 18 72% 6 0 55 7.38
20 Moise Keane Forward 4 1 2 9 8 88.89% 0 3 29 6.29
6 Luca Ranieri Defender 0 0 0 24 21 87.5% 0 1 35 6.28
23 Andrea Colpani Midfielder 4 0 0 11 11 100% 3 0 24 6.03
29 Yacine Adli Midfielder 1 1 0 41 35 85.37% 0 0 49 7.54
4 Edoardo Bove Midfielder 0 0 0 30 26 86.67% 1 2 43 6.8
24 Amir Richardson Midfielder 0 0 1 7 7 100% 0 0 14 6.6
33 Michael Kayode Defender 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 5.96
15 Pietro Comuzzo Defender 0 0 0 34 28 82.35% 0 1 46 6.57

AC Milan AC Milan

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Alvaro Morata Forward 1 0 0 22 15 68.18% 4 1 37 5.74
16 Mike Maignan Thủ môn 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 32 6.9
11 Christian Pulisic Forward 1 1 3 30 25 83.33% 3 0 42 8.2
21 Samuel Chimerenka Chukwueze Forward 2 1 0 0 0 0% 1 0 3 6.12
19 Theo Hernandez Defender 2 1 2 49 45 91.84% 4 2 74 6.52
23 Fikayo Tomori Defender 0 0 0 61 57 93.44% 0 3 67 6.23
90 Tammy Abraham Tiền đạo cắm 4 3 1 14 9 64.29% 0 1 22 5.79
22 Emerson Aparecido Leite De Souza Junior Defender 0 0 3 49 43 87.76% 7 2 80 6.55
46 Matteo Gabbia Defender 3 0 1 73 61 83.56% 0 6 83 6.62
10 Rafael Leao Forward 3 2 1 19 14 73.68% 4 0 35 7.39
14 Tijani Reijnders Midfielder 0 0 0 46 43 93.48% 3 0 60 6.48
17 Noah Okafor Cánh trái 0 0 1 5 5 100% 0 0 11 6.15
29 Youssouf Fofana Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 47 40 85.11% 0 0 55 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi