ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Hà Lan - Chủ nhật, 16/01 Vòng 19
Feyenoord
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Vitesse Arnhem
Feijenoord Stadion
Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.80
+0.75
1.08
O 3
1.01
U 3
0.85
1
1.63
X
4.05
2
4.55
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
1.04
O 1.25
1.02
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Feyenoord Feyenoord
Phút
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Lutsharel Geertruida match yellow.png
21'
Cyriel Dessers
Ra sân: Reiss Nelson
match change
68'
69'
match goal 0 - 1 Lois Openda
69'
match change Patrick Vroegh
Ra sân: Sondre Tronstad
Alireza Jahanbakhsh match yellow.png
76'
79'
match change Daan Huisman
Ra sân: Adrian Grbic
79'
match change Alois Oroz
Ra sân: Thomas Buitink
Jens Toornstra
Ra sân: Gernot Trauner
match change
82'
89'
match change Tomas Hajek
Ra sân: Riechedly Bazoer
90'
match yellow.png Eli Dasa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Feyenoord Feyenoord
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
5
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
6
6
 
Sút Phạt
 
11
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
578
 
Số đường chuyền
 
415
85%
 
Chuyền chính xác
 
76%
9
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
0
29
 
Đánh đầu
 
29
11
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
21
14
 
Đánh chặn
 
9
26
 
Ném biên
 
20
15
 
Cản phá thành công
 
21
13
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
143
 
Pha tấn công
 
98
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Ofir Martziano
48
Antoni Milambo
25
Ramon Hendriks
45
Lennard Hartjes
4
Marcos Senesi
32
Denzel Hall
30
Thijs Jansen
33
Cyriel Dessers
28
Jens Toornstra
Feyenoord Feyenoord 4-2-3-1
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem 3-4-1-2
1
Bijlow
5
Malacia
3
Geertruida
18
Trauner
2
Pedersen
10
Kokcu
17
Aursnes
14
Nelson
26
Til
9
Jahanbakhsh
11
Linssen
24
Houwen
3
Doekhi
10
Bazoer
6
Rasmussen
2
Dasa
22
Domgjoni
8
Tronstad
32
Wittek
29
Buitink
9
Grbic
7
Openda

Substitutes

18
Tomas Hajek
27
Romaric Yapi
39
Enzo Cornelisse
16
Alois Oroz
23
Eric Verstappen
54
Gyan de Regt
44
Enrico Duenas Hernández
42
Million Manhoef
40
Daan Huisman
36
Patrick Vroegh
1
Markus Schubert
Đội hình dự bị
Feyenoord Feyenoord
Ofir Martziano 21
Antoni Milambo 48
Ramon Hendriks 25
Lennard Hartjes 45
Marcos Senesi 4
Denzel Hall 32
Thijs Jansen 30
Cyriel Dessers 33
Jens Toornstra 28
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
18 Tomas Hajek
27 Romaric Yapi
39 Enzo Cornelisse
16 Alois Oroz
23 Eric Verstappen
54 Gyan de Regt
44 Enrico Duenas Hernández
42 Million Manhoef
40 Daan Huisman
36 Patrick Vroegh
1 Markus Schubert

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 1.67
7.67 Phạt góc 5.33
0.33 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 5
62.33% Kiểm soát bóng 61.33%
10.67 Phạm lỗi 5.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Feyenoord (16trận)
Chủ Khách
Vitesse Arnhem (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
3
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
3
6
3
0