ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C3 Châu Âu - Thứ 5, 07/04 Vòng Quarterfinals
Feyenoord
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 1)
Đặt cược
Slavia Praha
Feijenoord Stadion
Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.00
O 2.5
0.87
U 2.5
0.95
1
1.84
X
3.60
2
3.85
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.85
O 1
0.87
U 1
0.95

Diễn biến chính

Feyenoord Feyenoord
Phút
Slavia Praha Slavia Praha
Luis Sinisterra 1 - 0
Kiến tạo: Reiss Nelson
match goal
10'
Gernot Trauner match yellow.png
20'
41'
match goal 1 - 1 Peter Oladeji Olayinka
Marcus Holmgren Pedersen match yellow.png
44'
45'
match yellow.png Peter Oladeji Olayinka
Ofir Martziano match yellow.png
45'
Marcos Senesi match yellow.png
53'
57'
match yellow.png Maksym Talovierov
Jens Toornstra
Ra sân: Guus Til
match change
64'
Cyriel Dessers
Ra sân: Bryan Linssen
match change
64'
67'
match goal 1 - 2 Yira Sor
Kiến tạo: Ivan Schranz
67'
match change Ondrej Lingr
Ra sân: Maksym Talovierov
Marcos Senesi 2 - 2
Kiến tạo: Cyriel Dessers
match goal
74'
Alireza Jahanbakhsh
Ra sân: Reiss Nelson
match change
77'
83'
match change Stanislav Tecl
Ra sân: Peter Oladeji Olayinka
Luis Sinisterra match yellow.png
84'
Orkun Kokcu 3 - 2 match goal
86'
86'
match yellow.png Ivan Schranz
Jorrit Hendrix
Ra sân: Orkun Kokcu
match change
89'
90'
match goal 3 - 3 Ibrahim Traore
90'
match change Mads Emil Madsen
Ra sân: Tomas Holes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Feyenoord Feyenoord
Slavia Praha Slavia Praha
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
12
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
418
 
Số đường chuyền
 
331
12
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
2
7
 
Đánh đầu thành công
 
8
0
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Thử thách
 
12
102
 
Pha tấn công
 
78
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

43
Mimeirhel Benita
16
Valentin Cojocaru
33
Cyriel Dessers
25
Ramon Hendriks
6
Jorrit Hendrix
9
Alireza Jahanbakhsh
30
Thijs Jansen
28
Jens Toornstra
57
Sem Valk
23
Patrik Walemark
Feyenoord Feyenoord 4-3-3
Slavia Praha Slavia Praha 4-2-3-1
21
Martziano
5
Malacia
4
Senesi
18
Trauner
2
Pedersen
10
Kokcu
17
Aursnes
26
Til
7
Sinisterra
11
Linssen
14
Nelson
1
Kolar
5
Bahr
15
Kudela
30
Kacharaba
19
Dorley
6
Talovierov
3
Holes
26
Schranz
27
Traore
9
Olayinka
20
Sor

Substitutes

48
David Beranek
44
Erik Biegon
32
Ondrej Lingr
21
Mads Emil Madsen
28
Ales Mandous
33
Adam Pudil
35
Milos Pudil
34
Jan Sirotnik
11
Stanislav Tecl
51
Jan Tredl
46
Matej Zitny
Đội hình dự bị
Feyenoord Feyenoord
Mimeirhel Benita 43
Valentin Cojocaru 16
Cyriel Dessers 33
Ramon Hendriks 25
Jorrit Hendrix 6
Alireza Jahanbakhsh 9
Thijs Jansen 30
Jens Toornstra 28
Sem Valk 57
Patrik Walemark 23
Slavia Praha Slavia Praha
48 David Beranek
44 Erik Biegon
32 Ondrej Lingr
21 Mads Emil Madsen
28 Ales Mandous
33 Adam Pudil
35 Milos Pudil
34 Jan Sirotnik
11 Stanislav Tecl
51 Jan Tredl
46 Matej Zitny

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 6.67
0.33 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 6.67
62.33% Kiểm soát bóng 51.33%
10.67 Phạm lỗi 3.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Feyenoord (16trận)
Chủ Khách
Slavia Praha (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
9
1
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
3
6
0
6