ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Hà Lan - Thứ 7, 16/09 Vòng 5
Feyenoord
Đã kết thúc 6 - 1 (3 - 1)
Đặt cược
SC Heerenveen
Feijenoord Stadion
Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
0.90
+1.75
0.98
O 3.25
0.85
U 3.25
1.01
1
1.25
X
6.00
2
12.00
Hiệp 1
-0.75
0.94
+0.75
0.94
O 1.5
1.05
U 1.5
0.83

Diễn biến chính

Feyenoord Feyenoord
Phút
SC Heerenveen SC Heerenveen
Luka Ivanusec 1 - 0
Kiến tạo: Calvin Stengs
match goal
12'
Mats Wieffer 2 - 0
Kiến tạo: Santiago Gimenez
match goal
16'
Igor Paixao 3 - 0
Kiến tạo: Quilindschy Hartman
match goal
20'
25'
match goal 3 - 1 Simon Olsson
Kiến tạo: Syb Van Ottele
David Hancko match yellow.png
45'
46'
match change Djenahro Nunumete
Ra sân: Sven van Beek
Santiago Gimenez 4 - 1
Kiến tạo: Quilindschy Hartman
match goal
60'
Yankubah Minteh
Ra sân: Santiago Gimenez
match change
61'
64'
match change Daniel Seland Karlsbakk
Ra sân: Ion Nicolaescu
64'
match change Pelle van Amersfoort
Ra sân: Luuk Brouwers
64'
match change Melle Witteveen
Ra sân: Che Nunnely
Yankubah Minteh 5 - 1
Kiến tạo: Igor Paixao
match goal
66'
Leo Sauer
Ra sân: Igor Paixao
match change
71'
Ramiz Zerrouki
Ra sân: Quinten Timber
match change
71'
Ondrej Lingr
Ra sân: Luka Ivanusec
match change
71'
Ondrej Lingr 6 - 1
Kiến tạo: Yankubah Minteh
match goal
72'
77'
match change Oliver Braude
Ra sân: Denzel Hall
Gjivai Zechiel
Ra sân: Calvin Stengs
match change
77'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Feyenoord Feyenoord
SC Heerenveen SC Heerenveen
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
21
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
9
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
614
 
Số đường chuyền
 
366
89%
 
Chuyền chính xác
 
79%
9
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
17
9
 
Đánh đầu thành công
 
8
0
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
10
15
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
16
4
 
Thử thách
 
15
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
157
 
Pha tấn công
 
53
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Ramiz Zerrouki
32
Ondrej Lingr
24
Gjivai Zechiel
25
Leo Sauer
19
Yankubah Minteh
31
Kostas Lambrou
7
Alireza Jahanbakhsh
39
Mikki van Sas
3
Thomas Beelen
16
Thomas Van Den Belt
15
Marcos Johan Lopez Lanfranco
Feyenoord Feyenoord 4-2-3-1
SC Heerenveen SC Heerenveen 4-2-3-1
22
Wellenreuther
5
Hartman
33
Hancko
18
Trauner
4
Geertruida
8
Timber
20
Wieffer
17
Ivanusec
10
Stengs
14
Paixao
29
Gimenez
44
Noppert
2
Hall
4
Beek
6
Ottele
7
Kohlert
28
Brouwers
26
Tahiri
17
Nunnely
19
Olsson
20
Sahraoui
18
Nicolaescu

Substitutes

21
Djenahro Nunumete
11
Pelle van Amersfoort
38
Melle Witteveen
45
Oliver Braude
9
Daniel Seland Karlsbakk
13
Mickey van der Haart
23
Jan Bekkema
40
Espen van Ee
15
Hussein Ali
Đội hình dự bị
Feyenoord Feyenoord
Ramiz Zerrouki 6
Ondrej Lingr 32
Gjivai Zechiel 24
Leo Sauer 25
Yankubah Minteh 19
Kostas Lambrou 31
Alireza Jahanbakhsh 7
Mikki van Sas 39
Thomas Beelen 3
Thomas Van Den Belt 16
Marcos Johan Lopez Lanfranco 15
SC Heerenveen SC Heerenveen
21 Djenahro Nunumete
11 Pelle van Amersfoort
38 Melle Witteveen
45 Oliver Braude
9 Daniel Seland Karlsbakk
13 Mickey van der Haart
23 Jan Bekkema
40 Espen van Ee
15 Hussein Ali

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.67
7.67 Phạt góc 7.33
0.33 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 6.67
62.33% Kiểm soát bóng 63%
10.67 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Feyenoord (16trận)
Chủ Khách
SC Heerenveen (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
6
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
3
6
0
0

Feyenoord Feyenoord

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Gernot Trauner Trung vệ 1 0 0 86 84 97.67% 0 5 99 7.29
22 Timon Wellenreuther Thủ môn 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 37 6.22
17 Luka Ivanusec Cánh trái 2 1 1 34 28 82.35% 1 0 49 7.85
33 David Hancko Trung vệ 0 0 2 88 83 94.32% 2 0 103 7.43
10 Calvin Stengs Tiền vệ công 0 0 4 29 26 89.66% 3 0 44 8.01
32 Ondrej Lingr Tiền vệ công 1 1 0 4 3 75% 0 0 10 7.07
4 Lutsharel Geertruida Trung vệ 1 0 0 65 60 92.31% 1 1 87 7.33
29 Santiago Gimenez Tiền đạo cắm 5 2 1 10 6 60% 0 0 29 7.92
20 Mats Wieffer Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 75 68 90.67% 0 1 80 7.56
6 Ramiz Zerrouki Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 26 21 80.77% 0 1 30 6.4
8 Quinten Timber Tiền vệ trụ 3 0 0 37 29 78.38% 0 0 49 6.82
14 Igor Paixao Cánh trái 3 2 1 38 33 86.84% 2 0 57 8.8
5 Quilindschy Hartman Hậu vệ cánh trái 1 1 3 59 54 91.53% 2 0 74 7.84
19 Yankubah Minteh Cánh phải 1 1 2 13 11 84.62% 0 0 19 7.76
25 Leo Sauer 0 0 1 11 10 90.91% 2 1 19 6.2
24 Gjivai Zechiel Midfielder 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 12 6.02

SC Heerenveen SC Heerenveen

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Sven van Beek Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 24 6.29
44 Andries Noppert Thủ môn 0 0 0 40 29 72.5% 0 0 57 4.91
11 Pelle van Amersfoort Tiền vệ công 0 0 1 14 11 78.57% 0 1 16 6.18
26 Anas Tahiri Tiền vệ trụ 0 0 0 42 38 90.48% 5 0 59 5.59
28 Luuk Brouwers Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 29 29 100% 0 0 40 6.21
7 Mats Kohlert Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 19 67.86% 3 0 47 5.47
19 Simon Olsson Tiền vệ trụ 2 1 0 20 11 55% 0 0 38 7.02
17 Che Nunnely Cánh phải 0 0 0 10 7 70% 3 0 20 5.74
18 Ion Nicolaescu Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 12 6.14
20 Osame Sahraoui Cánh trái 1 0 0 21 19 90.48% 1 0 41 5.69
2 Denzel Hall Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 14 70% 0 2 33 6.35
6 Syb Van Ottele Trung vệ 1 0 2 69 52 75.36% 0 1 85 6.22
9 Daniel Seland Karlsbakk Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 2 9 5.87
21 Djenahro Nunumete Tiền vệ trụ 1 0 0 31 27 87.1% 0 0 35 5.97
38 Melle Witteveen Midfielder 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 5.87
45 Oliver Braude Midfielder 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 11 6.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi