ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Hà Lan - Chủ nhật, 05/02 Vòng 20
Feyenoord
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
PSV Eindhoven 1
Feijenoord Stadion
Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 3
0.91
U 3
0.99
1
2.15
X
3.60
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.11
O 1.25
1.05
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Feyenoord Feyenoord
Phút
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
8'
match goal 0 - 1 Anwar El-Ghazi
Kiến tạo: Xavi Quentin Shay Simons
17'
match change Johan Bakayoko
Ra sân: Anwar El-Ghazi
32'
match change Patrick Van Aanholt
Ra sân: Phillipp Mwene
43'
match yellow.png Guus Til
46'
match yellow.png Johan Bakayoko
Lutsharel Geertruida match yellow.png
53'
53'
match yellow.png Luuk de Jong
62'
match change Thorgan Hazard
Ra sân: Guus Til
Alireza Jahanbakhsh
Ra sân: Igor Paixao
match change
62'
62'
match change Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
Ra sân: Joey Veerman
Ezequiel Bullaude
Ra sân: Quinten Timber
match change
62'
64'
match var Armando Obispo Card changed
65'
match red Armando Obispo
68'
match goal 0 - 2 Thorgan Hazard
Kiến tạo: Luuk de Jong
69'
match change Ramalho Andre
Ra sân: Johan Bakayoko
Danilo Pereira da Silva
Ra sân: Marcos Johan Lopez Lanfranco
match change
70'
Oussama Idrissi
Ra sân: Javairo Dilrosun
match change
70'
70'
match change Fabio Silva
Ra sân: Luuk de Jong
Alireza Jahanbakhsh 1 - 2
Kiến tạo: Oussama Idrissi
match goal
81'
Patrik Walemark
Ra sân: David Hancko
match change
84'
Oussama Idrissi match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Fabio Silva
Alireza Jahanbakhsh 2 - 2
Kiến tạo: Oussama Idrissi
match goal
90'
90'
match yellow.png Walter Benitez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Feyenoord Feyenoord
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
12
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
35
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
14
 
Sút ra ngoài
 
2
14
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
7
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
542
 
Số đường chuyền
 
277
86%
 
Chuyền chính xác
 
66%
7
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
41
 
Đánh đầu
 
27
19
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
5
24
 
Rê bóng thành công
 
28
15
 
Đánh chặn
 
5
24
 
Ném biên
 
19
24
 
Cản phá thành công
 
27
10
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
170
 
Pha tấn công
 
68
98
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Ezequiel Bullaude
7
Alireza Jahanbakhsh
26
Oussama Idrissi
23
Patrik Walemark
9
Danilo Pereira da Silva
6
Jacob Rasmussen
21
Ofir Martziano
25
Mohamed Taabouni
49
Tein Troost
28
Neraysho Kasanwirjo
24
Mimeirhel Benita
Feyenoord Feyenoord 4-2-3-1
PSV Eindhoven PSV Eindhoven 4-2-3-1
22
Wellenreuther
15
Lanfranco
33
Hancko
4
Geertruida
2
Pedersen
10
Kokcu
20
Wieffer
14
Paixao
8
Timber
11
Dilrosun
29
Gimenez
1
Benitez
3
Teze
22
Branthwaite
4
Obispo
29
Mwene
6
Sangare
23
Veerman
21
El-Ghazi
20
Til
7
Simons
9
Jong

Substitutes

11
Thorgan Hazard
27
Johan Bakayoko
5
Ramalho Andre
15
Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
30
Patrick Van Aanholt
10
Fabio Silva
28
Ismael Saibari Ben El Basra
16
Joel Drommel
24
Boy Waterman
37
Richard Ledezma
Đội hình dự bị
Feyenoord Feyenoord
Ezequiel Bullaude 30
2 Alireza Jahanbakhsh 7
Oussama Idrissi 26
Patrik Walemark 23
Danilo Pereira da Silva 9
Jacob Rasmussen 6
Ofir Martziano 21
Mohamed Taabouni 25
Tein Troost 49
Neraysho Kasanwirjo 28
Mimeirhel Benita 24
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
11 Thorgan Hazard
27 Johan Bakayoko
5 Ramalho Andre
15 Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
30 Patrick Van Aanholt
10 Fabio Silva
28 Ismael Saibari Ben El Basra
16 Joel Drommel
24 Boy Waterman
37 Richard Ledezma

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 3
2 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 5.67
0.33 Thẻ vàng 3
6 Sút trúng cầu môn 8.67
62.33% Kiểm soát bóng 62%
10.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Feyenoord (16trận)
Chủ Khách
PSV Eindhoven (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
6
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
3
6
0
3