Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.98
0.98
+1.5
0.90
0.90
O
3.25
1.19
1.19
U
3.25
0.70
0.70
1
1.32
1.32
X
4.90
4.90
2
8.50
8.50
Hiệp 1
-0.75
1.21
1.21
+0.75
0.70
0.70
O
1.25
0.92
0.92
U
1.25
0.96
0.96
Diễn biến chính
Feyenoord
Phút
Emmen
Luis Sinisterra
24'
Orkun Kokcu 1 - 0
Kiến tạo: Bryan Linssen
Kiến tạo: Bryan Linssen
37'
38'
Nick Bakker
58'
Nikolai Laursen
Ra sân: Luka Adzic
Ra sân: Luka Adzic
Nicolai Jorgensen
Ra sân: João Carlos Vilaça Teixeira
Ra sân: João Carlos Vilaça Teixeira
67'
79'
1 - 1 Michael de Leeuw
Aliou Balde
Ra sân: Luis Sinisterra
Ra sân: Luis Sinisterra
81'
Robert Bozenik
Ra sân: Bryan Linssen
Ra sân: Bryan Linssen
81'
82'
Robbert De Vos
Ra sân: Jari Vlak
Ra sân: Jari Vlak
87'
Paul Gladon
Ra sân: Sergio Fernando Pena Flores
Ra sân: Sergio Fernando Pena Flores
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Feyenoord
Emmen
6
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
19
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
4
5
Cản sút
1
10
Sút Phạt
8
54%
Kiểm soát bóng
46%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
601
Số đường chuyền
520
89%
Chuyền chính xác
84%
8
Phạm lỗi
10
16
Đánh đầu
16
13
Đánh đầu thành công
3
4
Cứu thua
5
13
Rê bóng thành công
21
15
Đánh chặn
7
11
Ném biên
15
1
Dội cột/xà
0
13
Cản phá thành công
21
12
Thử thách
13
1
Kiến tạo thành bàn
0
144
Pha tấn công
105
51
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Feyenoord
4-3-3
Emmen
4-2-3-1
21
Marsman
15
Malacia
4
Senesi
33
Botteghin
22
Geertruida
23
Kokcu
28
Toornstra
20
Teixeira
17
Sinisterra
11
Linssen
10
Berghuis
28
Verrips
23
Bijl
5
Blanco
4
Bakker
22
Cavlan
20
Vlak
24
Bernadou
31
Frei
10
Flores
77
Adzic
8
Leeuw
Đội hình dự bị
Feyenoord
Robert Bozenik
19
Ramon ten Hove
30
Aliou Balde
18
Uros Spajic
25
Lucas David Pratto
24
Achraf El Bouchataoui
43
Ridgeciano Haps
5
Nicolai Jorgensen
9
Justin Bijlow
1
Emmen
18
Denis Granecny
11
Nikolai Laursen
14
Ferhat Gorgulu
21
Hilal Ben Moussa
15
Didier La Torre
93
Stefan van der Lei
34
Ricardo Van Rhijn
17
Paul Gladon
32
Robbert De Vos
7
Simon Tibbling
9
Marko Kolar
1
Felix Wiedwald
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
2.33
Bàn thua
2.33
7.67
Phạt góc
7.67
2.67
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
6
53.33%
Kiểm soát bóng
57%
8
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Feyenoord (6trận)
Chủ
Khách
Emmen (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
2
0