ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Hà Lan - Chủ nhật, 03/11 Vòng 11
Feyenoord
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
AZ Alkmaar
Feijenoord Stadion
Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.91
+1
0.99
O 3
1.01
U 3
0.89
1
1.52
X
4.40
2
5.10
Hiệp 1
-0.5
1.11
+0.5
0.80
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Feyenoord Feyenoord
Phút
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
43'
match goal 0 - 1 Troy Parrott
Kiến tạo: David Moller Wolfe
Bart Nieuwkoop
Ra sân: Givairo Read
match change
60'
Chris-Kevin Nadje
Ra sân: Ramiz Zerrouki
match change
60'
David Moller Wolfe(OW) 1 - 1 match phan luoi
61'
Luka Ivanusec 2 - 1
Kiến tạo: Julian Carranza
match goal
63'
67'
match change Dave Kwakman
Ra sân: Jordy Clasie
67'
match change Jayden Addai
Ra sân: Mayckel Lahdo
73'
match change Mees de Wit
Ra sân: David Moller Wolfe
Anis Hadj Moussa
Ra sân: Luka Ivanusec
match change
74'
74'
match change Wouter Goes
Ra sân: Maxim Dekker
Ibrahim Osman
Ra sân: Julian Carranza
match change
80'
80'
match change Mexx Meerdink
Ra sân: Denso Kasius
Gijs Smal
Ra sân: Igor Paixao
match change
80'
Ibrahim Osman 3 - 1
Kiến tạo: Bart Nieuwkoop
match goal
82'
89'
match goal 3 - 2 Mexx Meerdink
Kiến tạo: Ernest Poku

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Feyenoord Feyenoord
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
10
 
Phạt góc
 
0
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
12
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
540
 
Số đường chuyền
 
327
84%
 
Chuyền chính xác
 
76%
12
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
4
31
 
Đánh đầu
 
19
20
 
Đánh đầu thành công
 
5
3
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
1
30
 
Ném biên
 
15
19
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
34
 
Long pass
 
25
100
 
Pha tấn công
 
95
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Anis Hadj Moussa
34
Chris-Kevin Nadje
38
Ibrahim Osman
2
Bart Nieuwkoop
5
Gijs Smal
18
Gernot Trauner
21
Plamen Andreev
22
Timon Wellenreuther
24
Gjivai Zechiel
15
Facundo Gonzalez
49
Zepiqueno Redmond
Feyenoord Feyenoord 4-2-3-1
AZ Alkmaar AZ Alkmaar 4-2-3-1
1
Bijlow
16
Bueno
33
Hancko
3
Beelen
26
Read
8
Timber
6
Zerrouki
17
Ivanusec
4
In-Beom
14
Paixao
19
Carranza
1
Owusu-Oduro
30
Kasius
5
Penetra
22
Dekker
18
Wolfe
8
Clasie
6
Koopmeiners
23
Lahdo
10
Mijnans
21
Poku
9
Parrott

Substitutes

17
Jayden Addai
3
Wouter Goes
33
Dave Kwakman
34
Mees de Wit
35
Mexx Meerdink
16
Seiya Maikuma
41
Jeroen Zoet
12
Hobie Verhulst
26
Kees Smit
37
Ro-Zangelo Daal
Đội hình dự bị
Feyenoord Feyenoord
Anis Hadj Moussa 23
Chris-Kevin Nadje 34
Ibrahim Osman 38
Bart Nieuwkoop 2
Gijs Smal 5
Gernot Trauner 18
Plamen Andreev 21
Timon Wellenreuther 22
Gjivai Zechiel 24
Facundo Gonzalez 15
Zepiqueno Redmond 49
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
17 Jayden Addai
3 Wouter Goes
33 Dave Kwakman
34 Mees de Wit
35 Mexx Meerdink
16 Seiya Maikuma
41 Jeroen Zoet
12 Hobie Verhulst
26 Kees Smit
37 Ro-Zangelo Daal

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 2
7.67 Phạt góc 5
0.33 Thẻ vàng 0.67
6 Sút trúng cầu môn 3
62.33% Kiểm soát bóng 50.67%
10.67 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Feyenoord (16trận)
Chủ Khách
AZ Alkmaar (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
3
6
2
3

Feyenoord Feyenoord

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Hwang In-Beom Tiền vệ trụ 0 0 1 15 12 80% 2 0 23 6.02
17 Luka Ivanusec Cánh trái 3 1 0 19 14 73.68% 0 1 32 6.25
1 Justin Bijlow Thủ môn 0 0 0 57 53 92.98% 0 0 64 6.2
33 David Hancko Trung vệ 0 0 0 61 56 91.8% 0 2 70 6.51
19 Julian Carranza Tiền đạo thứ 2 3 0 1 13 9 69.23% 0 4 26 6.19
6 Ramiz Zerrouki Tiền vệ trụ 0 0 0 24 20 83.33% 0 1 27 6.13
8 Quinten Timber Tiền vệ trụ 1 1 0 23 20 86.96% 0 0 33 6.23
14 Igor Paixao Cánh trái 1 0 3 18 13 72.22% 7 0 35 6.74
16 Hugo Bueno Hậu vệ cánh trái 0 0 2 25 23 92% 2 0 35 6.13
3 Thomas Beelen Trung vệ 0 0 0 75 66 88% 0 1 80 5.43
26 Givairo Read Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 23 82.14% 3 2 45 6.27

AZ Alkmaar AZ Alkmaar

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Jordy Clasie Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 31 6.93
6 Peer Koopmeiners Tiền vệ trụ 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 27 6.66
9 Troy Parrott Tiền đạo thứ 2 1 1 0 9 6 66.67% 0 0 18 6.99
10 Sven Mijnans Tiền vệ trụ 1 0 0 17 13 76.47% 0 1 29 6.45
23 Mayckel Lahdo Cánh phải 0 0 1 5 4 80% 2 1 12 6.37
18 David Moller Wolfe Hậu vệ cánh trái 0 0 1 15 9 60% 1 0 24 7.02
30 Denso Kasius Hậu vệ cánh phải 1 0 1 16 10 62.5% 1 0 30 6.74
21 Ernest Poku Tiền đạo thứ 2 1 1 0 8 8 100% 0 0 19 6.43
22 Maxim Dekker Trung vệ 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 24 6.59
5 Alexandre Penetra Trung vệ 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 30 6.94
1 Rome Jayden Owusu-Oduro Thủ môn 0 0 0 21 11 52.38% 0 0 24 6.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi