ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DABET CƯỢC TA88 CƯỢC NBET CƯỢC TA88
CƯỢC HB88 CƯỢC DABET CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Hungary - Chủ nhật, 07/04 Vòng 27
Ferencvarosi TC
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Paksi SE Honlapja
Groupama Aréna
Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.80
+1
1.05
O 3
0.90
U 3
0.95
1
1.45
X
4.00
2
6.50
Hiệp 1
-0.25
0.67
+0.25
1.17
O 1.25
0.92
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
Phút
Paksi SE Honlapja Paksi SE Honlapja
6'
match yellow.png Krisztian Kovacs
33'
match yellow.png Bence Lenzser
Kristoffer Zachariassen match yellow.png
38'
44'
match yellow.png Daniel Bode
45'
match yellow.png Jozsef Windecker
Mohammed Abo Fani match yellow.png
45'
Adama Trao 1 - 0
Kiến tạo: Mohamed Ali Ben Romdhane
match goal
89'
Adama Trao match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
Paksi SE Honlapja Paksi SE Honlapja
8
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
21
 
Tổng cú sút
 
6
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
528
 
Số đường chuyền
 
223
11
 
Phạm lỗi
 
18
4
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
0
16
 
Rê bóng thành công
 
16
13
 
Đánh chặn
 
4
3
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Thử thách
 
10
156
 
Pha tấn công
 
80
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
7.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 6
55% Kiểm soát bóng 45%
5.33 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ferencvarosi TC (55trận)
Chủ Khách
Paksi SE Honlapja (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
8
4
HT-H/FT-T
6
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
5
3
2
6
HT-B/FT-H
0
3
1
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
3
HT-B/FT-B
3
16
1
4