ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 5, 24/10 Vòng League Round
Ferencvarosi TC
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Nice 1
Groupama Aréna
Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.83
-0.25
1.01
O 2.5
0.99
U 2.5
0.83
1
3.20
X
3.50
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.71
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
Phút
Nice Nice
Moise Bombito(OW) 1 - 0 match phan luoi
15'
Barnabas Varga match yellow.png
19'
39'
match yellow.png Moise Bombito
45'
match yellow.png Mohamed Abdelmonem
46'
match change Jeremie Boga
Ra sân: Sofiane Diop
64'
match change Ali Abdi
Ra sân: Tom Louchet
64'
match change Mohamed Ali-Cho
Ra sân: Evann Guessand
64'
match change Youssoufa Moukoko
Ra sân: Gaetan Laborde
Mohamed Ali Ben Romdhane
Ra sân: Eldar Civic
match change
74'
Cristian Leonel Ramirez Zambrano
Ra sân: Kristoffer Zachariassen
match change
74'
74'
match change Badredine Bouanani
Ra sân: Antoine Mendy
Habib Maiga
Ra sân: Kady Iuri Borges Malinowski
match change
74'
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Ra sân: Barnabas Varga
match change
80'
84'
match red Pablo Rosario
Adama Trao match yellow.png
84'
Endre Botka
Ra sân: Mohammed Abo Fani
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
Nice Nice
3
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
9
10
 
Sút Phạt
 
13
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
393
 
Số đường chuyền
 
439
80%
 
Chuyền chính xác
 
82%
13
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
31
 
Đánh đầu
 
29
14
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
20
7
 
Đánh chặn
 
13
25
 
Ném biên
 
10
17
 
Cản phá thành công
 
20
5
 
Thử thách
 
11
30
 
Long pass
 
28
94
 
Pha tấn công
 
113
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
99
Cristian Leonel Ramirez Zambrano
21
Endre Botka
7
Mohamed Ali Ben Romdhane
80
Habib Maiga
54
Norbert Kajan
30
Zsombor Gruber
1
Adam Varga
64
Alex Toth
22
Gabor Szalai
93
Virgil Misidjan
8
Aleksandar Pesic
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC 4-2-3-1
Nice Nice 3-4-3
90
Dibusz
17
Civic
3
Gartenmann
27
Cisse
25
Makreckis
15
Fani
88
Rommens
16
Zachariassen
10
Malinowski
20
Trao
19
Varga
1
Bulka
33
Mendy
64
Bombito
5
Abdelmonem
92
Clauss
6
Boudaoui
8
Rosario
20
Louchet
10
Diop
24
Laborde
29
Guessand

Substitutes

19
Badredine Bouanani
25
Mohamed Ali-Cho
15
Youssoufa Moukoko
2
Ali Abdi
7
Jeremie Boga
77
Teddy Boulhendi
31
Maxime Dupe
26
Melvin Bard
36
Issiaga Camara
Đội hình dự bị
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho 11
Cristian Leonel Ramirez Zambrano 99
Endre Botka 21
Mohamed Ali Ben Romdhane 7
Habib Maiga 80
Norbert Kajan 54
Zsombor Gruber 30
Adam Varga 1
Alex Toth 64
Gabor Szalai 22
Virgil Misidjan 93
Aleksandar Pesic 8
Nice Nice
19 Badredine Bouanani
25 Mohamed Ali-Cho
15 Youssoufa Moukoko
2 Ali Abdi
7 Jeremie Boga
77 Teddy Boulhendi
31 Maxime Dupe
26 Melvin Bard
36 Issiaga Camara

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
8.67 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
8.67 Sút trúng cầu môn 3.33
64.67% Kiểm soát bóng 43.33%
9 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ferencvarosi TC (24trận)
Chủ Khách
Nice (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
1
3
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
0
0
HT-B/FT-B
1
3
0
2

Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
90 Denes Dibusz Thủ môn 0 0 0 10 8 80% 0 0 12 6.63
16 Kristoffer Zachariassen Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 10 6.12
17 Eldar Civic Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 11 84.62% 1 0 19 6.28
88 Philippe Rommens Tiền vệ trụ 0 0 0 14 13 92.86% 2 0 16 6.39
3 Stefan Gartenmann Trung vệ 0 0 0 18 18 100% 1 0 20 6.34
27 Ibrahima Cisse Trung vệ 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 22 6.51
10 Kady Iuri Borges Malinowski Cánh phải 1 0 1 12 9 75% 0 0 17 6.42
19 Barnabas Varga Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 3 8 6.4
20 Adama Trao Cánh phải 1 1 1 5 3 60% 0 1 7 6.5
15 Mohammed Abo Fani Tiền vệ trụ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 23 6.72
25 Cebrail Makreckis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 24 6.26

Nice Nice

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Gaetan Laborde Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 5.88
8 Pablo Rosario Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 9 81.82% 0 2 11 6.02
92 Jonathan Clauss Hậu vệ cánh phải 0 0 1 13 8 61.54% 1 0 16 6.15
1 Marcin Bulka Thủ môn 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 15 5.87
10 Sofiane Diop Cánh trái 1 1 0 7 4 57.14% 0 0 11 6.26
6 Hichem Boudaoui Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 9 5.84
29 Evann Guessand Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 1 0 6 6.12
5 Mohamed Abdelmonem Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 1 14 6
33 Antoine Mendy Hậu vệ cánh phải 1 0 0 16 14 87.5% 0 3 22 6.09
64 Moise Bombito Trung vệ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 12 5.35
20 Tom Louchet Tiền vệ phải 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 12 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi