ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 3, 08/11 Vòng 13
Fenerbahce 1
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Sivasspor
Sukru Saracoglu Stadium
Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.88
+1
1.00
O 3
1.06
U 3
0.80
1
1.53
X
4.20
2
5.75
Hiệp 1
-0.5
1.11
+0.5
0.78
O 1.25
1.17
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Sivasspor Sivasspor
19'
match yellow.png Erdogan Yesilyurt
Miguel Crespo da Silva match yellow.png
25'
35'
match yellow.png Kader Keita
Emre Mor match yellow.png
40'
Michy Batshuayi match yellow.png
45'
Michy Batshuayi match yellow.pngmatch red
48'
Enner Valencia 1 - 0 match pen
55'
60'
match yellow.png Yalcin Robin
61'
match change Dimitrios Goutas
Ra sân: Yalcin Robin
61'
match change Hakan Arslan
Ra sân: Erdogan Yesilyurt
61'
match change Clinton Mua Njie
Ra sân: Kader Keita
Miha Zajc
Ra sân: Emre Mor
match change
63'
Diego Martin Rossi Marachlian
Ra sân: Miguel Crespo da Silva
match change
63'
69'
match yellow.png Caner Osmanpasa
Miha Zajc match yellow.png
75'
Bright Osayi Samuel
Ra sân: Ezgjan Alioski
match change
83'
Ismail Yuksek
Ra sân: Irfan Can Kahveci
match change
84'
84'
match change Ahmed Musa
Ra sân: Caner Osmanpasa
Serdar Aziz match yellow.png
87'
89'
match yellow.png Dia Saba
89'
match change Karol Angielski
Ra sân: Dia Saba
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
Ra sân: Enner Valencia
match change
89'
Altay Bayindi match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Sivasspor Sivasspor
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
7
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
1
26
 
Sút Phạt
 
19
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
374
 
Số đường chuyền
 
356
82%
 
Chuyền chính xác
 
78%
18
 
Phạm lỗi
 
23
0
 
Việt vị
 
4
30
 
Đánh đầu
 
44
20
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
6
11
 
Ném biên
 
17
13
 
Cản phá thành công
 
16
2
 
Thử thách
 
5
104
 
Pha tấn công
 
92
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
26
Miha Zajc
80
Ismail Yuksek
9
Diego Martin Rossi Marachlian
21
Bright Osayi Samuel
19
Serdar Dursun
69
Yusuf Kocaturk
10
Arda Guler
94
Yigit Efe Demir
54
Osman Ertugrul Cetin
Fenerbahce Fenerbahce 4-1-3-2
Sivasspor Sivasspor 4-2-3-1
1
Bayindi
6
Alioski
41
Szalai
4
Aziz
7
Kadioglu
5
Silva
99
Mor
27
Silva
17
Kahveci
23
Batshuayi
13
Valencia
35
Vural
8
Robin
4
Ondele
88
Osmanpasa
58
Erdal
28
Keita
23
Ulvestad
17
Yesilyurt
11
Saba
7
Gradel
9
Yatabare

Substitutes

10
Clinton Mua Njie
6
Dimitrios Goutas
26
Ahmed Musa
37
Hakan Arslan
19
Karol Angielski
14
Samba Camara
15
Charilaos Charisis
25
Muammer Zulfikar Yildirim
62
Ozkan Yigiter
96
Mehmet Albayrak
Đội hình dự bị
Fenerbahce Fenerbahce
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao 20
Miha Zajc 26
Ismail Yuksek 80
Diego Martin Rossi Marachlian 9
Bright Osayi Samuel 21
Serdar Dursun 19
Yusuf Kocaturk 69
Arda Guler 10
Yigit Efe Demir 94
Osman Ertugrul Cetin 54
Sivasspor Sivasspor
10 Clinton Mua Njie
6 Dimitrios Goutas
26 Ahmed Musa
37 Hakan Arslan
19 Karol Angielski
14 Samba Camara
15 Charilaos Charisis
25 Muammer Zulfikar Yildirim
62 Ozkan Yigiter
96 Mehmet Albayrak

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 2.33
7 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 4.67
7.67 Sút trúng cầu môn 3.33
52.67% Kiểm soát bóng 43.33%
11.67 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (19trận)
Chủ Khách
Sivasspor (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
0
3
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
1
3
2
0