ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 3, 05/12 Vòng 14
Fenerbahce
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
Sivasspor
Sukru Saracoglu Stadium
Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
0.89
+1.75
1.01
O 3.25
0.96
U 3.25
0.92
1
1.20
X
6.00
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.95
+0.75
0.93
O 1.25
0.83
U 1.25
1.05

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Sivasspor Sivasspor
Samet Akaydin match yellow.png
14'
Sebastian Szymanski 1 - 0
Kiến tạo: Dusan Tadic
match goal
17'
Irfan Can Kahveci 2 - 0
Kiến tạo: Bright Osayi Samuel
match goal
42'
50'
match goal 2 - 1 Rey Manaj
Kiến tạo: Samuel Saiz Alonso
56'
match yellow.png Charilaos Charisis
Ismail Yuksek
Ra sân: Miguel Crespo da Silva
match change
65'
Alaaddin Okumus(OW) 3 - 1 match phan luoi
68'
74'
match change Roman Kvet
Ra sân: Clinton Mua Njie
74'
match change Hakan Arslan
Ra sân: Yunus Emre Konak
74'
match change Abdulkadir Parmak
Ra sân: Samuel Saiz Alonso
Joshua King
Ra sân: Frederico Rodrigues Santos
match change
74'
Edin Dzeko 4 - 1
Kiến tạo: Dusan Tadic
match goal
75'
79'
match change Ziya Erdal
Ra sân: Ugur Ciftci
79'
match change Kader Keita
Ra sân: Charilaos Charisis
Mert Mulder
Ra sân: Bright Osayi Samuel
match change
83'
Emre Mor
Ra sân: Dusan Tadic
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Sivasspor Sivasspor
4
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
20
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
418
 
Số đường chuyền
 
409
80%
 
Chuyền chính xác
 
79%
18
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
15
 
Đánh đầu
 
16
7
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
12
25
 
Ném biên
 
22
10
 
Thử thách
 
7
94
 
Pha tấn công
 
118
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Joshua King
5
Ismail Yuksek
99
Emre Mor
16
Mert Mulder
23
Michy Batshuayi
22
Mehmet Umut Nayir
20
Cengiz Under
70
Irfan Can Egribayat
28
Bartug Elmaz
95
Yusuf Akcicek
Fenerbahce Fenerbahce 4-2-3-1
Sivasspor Sivasspor 4-1-4-1
40
Livakovic
7
Kadioglu
24
Oosterwolde
3
Akaydin
21
Samuel
35
Santos
27
Silva
10
Tadic
53
Szymanski
17
Kahveci
9
Dzeko
35
Vural
23
Okumus
88
Osmanpasa
14
Camara
3
Ciftci
72
Konak
16
Kapacak
8
Charisis
24
Alonso
10
Njie
9
Manaj

Substitutes

19
Roman Kvet
58
Ziya Erdal
37
Hakan Arslan
5
Abdulkadir Parmak
6
Kader Keita
4
Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele
44
ACHILLEAS POUNGOURAS
7
Ahmed Musa
99
Murat Paluli
1
Muammer Zulfikar Yildirim
Đội hình dự bị
Fenerbahce Fenerbahce
Joshua King 15
Ismail Yuksek 5
Emre Mor 99
Mert Mulder 16
Michy Batshuayi 23
Mehmet Umut Nayir 22
Cengiz Under 20
Irfan Can Egribayat 70
Bartug Elmaz 28
Yusuf Akcicek 95
Sivasspor Sivasspor
19 Roman Kvet
58 Ziya Erdal
37 Hakan Arslan
5 Abdulkadir Parmak
6 Kader Keita
4 Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele
44 ACHILLEAS POUNGOURAS
7 Ahmed Musa
99 Murat Paluli
1 Muammer Zulfikar Yildirim

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 5.67
6 Sút trúng cầu môn 3.33
51.33% Kiểm soát bóng 43.33%
11.33 Phạm lỗi 13.67
2.33 Thẻ vàng 4.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (19trận)
Chủ Khách
Sivasspor (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
0
3
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
1
3
2
0

Fenerbahce Fenerbahce

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Edin Dzeko Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Dusan Tadic Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
15 Joshua King Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Michy Batshuayi Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
35 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Irfan Can Kahveci Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Bright Osayi Samuel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Mehmet Umut Nayir Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
40 Dominik Livakovic Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
70 Irfan Can Egribayat Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Cengiz Under Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
99 Emre Mor Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Ferdi Kadioglu Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
53 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Mert Mulder Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
27 Miguel Crespo da Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Samet Akaydin Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
24 Jayden Oosterwolde Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
28 Bartug Elmaz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Ismail Yuksek Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
95 Yusuf Akcicek 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

Sivasspor Sivasspor

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Hakan Arslan Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Ahmed Musa Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
88 Caner Osmanpasa Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
58 Ziya Erdal Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
24 Samuel Saiz Alonso Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Clinton Mua Njie Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Charilaos Charisis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Abdulkadir Parmak Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
35 Ali Sasal Vural Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Ugur Ciftci Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Muammer Zulfikar Yildirim Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Rey Manaj Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
44 ACHILLEAS POUNGOURAS Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Samba Camara Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Alaaddin Okumus Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Roman Kvet Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Burak Kapacak Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
99 Murat Paluli Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Kader Keita Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
72 Yunus Emre Konak Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi