ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Chủ nhật, 10/11 Vòng 12
Fenerbahce
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Sivasspor
Sukru Saracoglu Stadium
Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2
1.06
+2
0.84
O 3.25
1.04
U 3.25
0.80
1
1.18
X
6.00
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
0.78
+0.75
1.08
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Sivasspor Sivasspor
9'
match yellow.png Bengadli Fode Koita
Alexander Djiku
Ra sân: Caglar Soyuncu
match change
12'
15'
match yellow.png Balde Diao Keita
Samet Akaydin 1 - 0
Kiến tạo: Mert Yandas
match goal
24'
43'
match yellow.png Charilaos Charisis
53'
match yellow.png Djordje Nikolic
Dusan Tadic 2 - 0 match pen
54'
59'
match yellow.png Achilleas Poungouras
62'
match change Emirhan Basyigit
Ra sân: Azizbek Turgunboev
62'
match change Queensy Menig
Ra sân: Balde Diao Keita
Frederico Rodrigues Santos
Ra sân: Mert Yandas
match change
71'
Edin Dzeko
Ra sân: Youssef En-Nesyri
match change
71'
78'
match change Jan Bieganski
Ra sân: Achilleas Poungouras
78'
match change Emrah Bassan
Ra sân: Garry Mendes Rodrigues
80'
match yellow.png Noah Sonko Sundberg
Sofyan Amrabat 3 - 0 match goal
82'
Samet Akaydin match yellow.png
84'
Bartug Elmaz
Ra sân: Sofyan Amrabat
match change
88'
Rodrigo Becao
Ra sân: Alexander Djiku
match change
88'
Allan Saint-Maximin 4 - 0
Kiến tạo: Sebastian Szymanski
match goal
90'
90'
match change Yilmaz Gin
Ra sân: Samuel Moutoussamy

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Sivasspor Sivasspor
8
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
6
24
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
12
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
11
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
447
 
Số đường chuyền
 
367
85%
 
Chuyền chính xác
 
82%
11
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
3
30
 
Đánh đầu
 
40
15
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
3
14
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
97
 
Pha tấn công
 
89
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Edin Dzeko
13
Frederico Rodrigues Santos
50
Rodrigo Becao
6
Alexander Djiku
28
Bartug Elmaz
23
Cenk Tosun
1
Irfan Can Egribayat
16
Mert Muldur
5
Ismail Yuksek
70
Oguz Aydin
Fenerbahce Fenerbahce 4-2-3-1
Sivasspor Sivasspor 4-1-4-1
40
Livakovic
18
Kostic
4
Soyuncu
3
Akaydin
21
Samuel
34
Amrabat
8
Yandas
97
Saint-Maximin
53
Szymanski
10
Tadic
19
En-Nesyri
13
Nikolic
7
Paluli
26
Radakovic
27
Sundberg
90
Turgunboev
44
Poungouras
77
Keita
12
Moutoussamy
8
Charisis
24
Rodrigues
55
Koita

Substitutes

11
Queensy Menig
15
Jan Bieganski
53
Emirhan Basyigit
17
Emrah Bassan
16
Yilmaz Gin
14
Samba Camara
35
Ali Sasal Vural
58
Ziya Erdal
46
Turac Boke
25
Oguzhan Aksoy
Đội hình dự bị
Fenerbahce Fenerbahce
Edin Dzeko 9
Frederico Rodrigues Santos 13
Rodrigo Becao 50
Alexander Djiku 6
Bartug Elmaz 28
Cenk Tosun 23
Irfan Can Egribayat 1
Mert Muldur 16
Ismail Yuksek 5
Oguz Aydin 70
Sivasspor Sivasspor
11 Queensy Menig
15 Jan Bieganski
53 Emirhan Basyigit
17 Emrah Bassan
16 Yilmaz Gin
14 Samba Camara
35 Ali Sasal Vural
58 Ziya Erdal
46 Turac Boke
25 Oguzhan Aksoy

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 2.33
7 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 4.67
7.67 Sút trúng cầu môn 3.33
52.67% Kiểm soát bóng 43.33%
11.67 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (19trận)
Chủ Khách
Sivasspor (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
0
3
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
1
3
2
0

Fenerbahce Fenerbahce

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Dusan Tadic Cánh trái 2 0 2 27 23 85.19% 3 0 39 6.9
18 Filip Kostic Tiền vệ trái 0 0 0 18 11 61.11% 2 2 34 6.82
6 Alexander Djiku Trung vệ 1 0 0 23 18 78.26% 0 2 30 6.32
97 Allan Saint-Maximin Cánh trái 1 1 0 9 6 66.67% 3 0 23 6.99
4 Caglar Soyuncu Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.27
34 Sofyan Amrabat Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 42 39 92.86% 0 0 52 6.76
21 Bright Osayi Samuel Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 29 93.55% 0 0 37 6.93
40 Dominik Livakovic Thủ môn 0 0 0 7 7 100% 0 0 9 6.51
19 Youssef En-Nesyri Tiền đạo thứ 2 3 0 1 6 2 33.33% 0 4 11 6.86
53 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 2 0 3 12 9 75% 2 1 22 6.54
8 Mert Yandas Tiền vệ công 2 1 3 29 23 79.31% 5 1 47 7.97
3 Samet Akaydin Trung vệ 1 1 0 28 22 78.57% 0 3 34 7.48

Sivasspor Sivasspor

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
55 Bengadli Fode Koita Tiền đạo thứ 2 0 0 0 17 9 52.94% 0 7 24 6.6
24 Garry Mendes Rodrigues Cánh trái 1 0 0 10 9 90% 1 0 18 6.36
26 Uros Radakovic Trung vệ 1 0 0 20 17 85% 0 3 30 6.95
77 Balde Diao Keita Cánh trái 0 0 1 5 4 80% 1 0 15 5.92
8 Charilaos Charisis Tiền vệ trụ 0 0 0 14 10 71.43% 1 0 20 5.65
27 Noah Sonko Sundberg Trung vệ 0 0 0 20 14 70% 0 3 35 6.77
44 Achilleas Poungouras Trung vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 21 6.18
13 Djordje Nikolic Thủ môn 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 27 6.19
12 Samuel Moutoussamy Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 8 61.54% 1 1 22 5.96
90 Azizbek Turgunboev Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 13 86.67% 5 0 26 6.16
7 Murat Paluli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 1 0 24 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi