ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C3 Châu Âu - Thứ 5, 26/10 Vòng Group
Fenerbahce
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Ludogorets Razgrad
Sukru Saracoglu Stadium
Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
1.02
+1.5
0.82
O 3
0.93
U 3
0.89
1
1.36
X
4.40
2
6.50
Hiệp 1
-0.25
0.92
+0.25
0.90
O 1
0.65
U 1
1.17

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Michy Batshuayi 1 - 0
Kiến tạo: Frederico Rodrigues Santos
match goal
42'
45'
match yellow.png Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
48'
match yellow.png Bernard Tekpetey
Alexander Djiku match yellow.png
50'
Miha Zajc 2 - 0
Kiến tạo: Michy Batshuayi
match goal
52'
Rodrigo Becao match yellow.png
57'
Irfan Can Kahveci
Ra sân: Dusan Tadic
match change
64'
Sebastian Szymanski
Ra sân: Frederico Rodrigues Santos
match change
64'
Ferdi Kadioglu
Ra sân: Bright Osayi Samuel
match change
64'
65'
match phan luoi 2 - 1 Rodrigo Becao(OW)
72'
match change Kwadwo Duah
Ra sân: Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
73'
match change Spas Delev
Ra sân: Caio Vidal Rocha
75'
match yellow.png Jakub Piotrowski
Miguel Crespo da Silva match yellow.png
79'
Mehmet Umut Nayir
Ra sân: Michy Batshuayi
match change
81'
85'
match change Dominik Yankov
Ra sân: Claude Goncalves
90'
match change Franco Russo
Ra sân: Noah Sonko Sundberg
Cengiz Under
Ra sân: Ryan Kent
match change
90'
90'
match change Mounir Chouiar
Ra sân: Bernard Tekpetey
Miha Zajc 3 - 1
Kiến tạo: Sebastian Szymanski
match goal
90'
90'
match yellow.png Anton Nedyalkov
90'
match yellow.png Spas Delev

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
18
7
 
Sút trúng cầu môn
 
9
8
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
17
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
560
 
Số đường chuyền
 
328
16
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
4
7
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
11
4
 
Thử thách
 
9
120
 
Pha tấn công
 
74
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

95
Yusuf Akcicek
67
Muhammet Demir
9
Edin Dzeko
49
Muhammet Imre
7
Ferdi Kadioglu
17
Irfan Can Kahveci
92
Efekan Karayazi
40
Dominik Livakovic
22
Mehmet Umut Nayir
53
Sebastian Szymanski
20
Cengiz Under
5
Ismail Yuksek
Fenerbahce Fenerbahce 4-3-3
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad 4-3-3
70
Egribayat
24
Oosterwolde
6
Djiku
50
Becao
21
Samuel
26
2
Zajc
27
Silva
35
Santos
10
Tadic
23
Batshuayi
11
Kent
12
Sluga
16
Witry
26
Sundberg
24
Verdon
3
Nedyalkov
30
Machado,Pedrinho
6
Piotrowski
8
Goncalves
77
Rocha
99
Cruz
37
Tekpetey

Substitutes

11
Mounir Chouiar
90
Spas Delev
9
Kwadwo Duah
88
Todor Nedelev
1
Sergio Padt
69
Plamen Pepelyashev
22
Franco Russo
17
Francisco Javier Hidalgo Gomez
5
Georgi Terziev
10
Matias Tissera
64
Dominik Yankov
Đội hình dự bị
Fenerbahce Fenerbahce
Yusuf Akcicek 95
Muhammet Demir 67
Edin Dzeko 9
Muhammet Imre 49
Ferdi Kadioglu 7
Irfan Can Kahveci 17
Efekan Karayazi 92
Dominik Livakovic 40
Mehmet Umut Nayir 22
Sebastian Szymanski 53
Cengiz Under 20
Ismail Yuksek 5
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
11 Mounir Chouiar
90 Spas Delev
9 Kwadwo Duah
88 Todor Nedelev
1 Sergio Padt
69 Plamen Pepelyashev
22 Franco Russo
17 Francisco Javier Hidalgo Gomez
5 Georgi Terziev
10 Matias Tissera
64 Dominik Yankov

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1
7 Phạt góc 6.33
3 Thẻ vàng 1
7.67 Sút trúng cầu môn 6.67
52.67% Kiểm soát bóng 57.67%
11.67 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (19trận)
Chủ Khách
Ludogorets Razgrad (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
8
2
HT-H/FT-T
1
1
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
2
0
3
HT-B/FT-B
1
3
2
4