ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 5, 11/01 Vòng 16
Fenerbahce
Đã kết thúc 7 - 1 (5 - 0)
Đặt cược
Konyaspor
Sukru Saracoglu Stadium
Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
1.04
+1.75
0.84
O 3
0.92
U 3
0.94
1
1.25
X
5.00
2
9.50
Hiệp 1
-0.75
1.08
+0.75
0.82
O 1.25
1.00
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Konyaspor Konyaspor
Edin Dzeko Penalty awarded match var
10'
Edin Dzeko 1 - 0 match pen
11'
Edin Dzeko 2 - 0
Kiến tạo: Irfan Can Kahveci
match goal
32'
Edin Dzeko 3 - 0
Kiến tạo: Sebastian Szymanski
match goal
40'
Mert Mulder 4 - 0
Kiến tạo: Sebastian Szymanski
match goal
42'
Sebastian Szymanski 5 - 0
Kiến tạo: Joshua King
match goal
44'
45'
match yellow.png Ahmet Oguz
Mehmet Umut Nayir
Ra sân: Sebastian Szymanski
match change
46'
Michy Batshuayi
Ra sân: Edin Dzeko
match change
46'
46'
match change Ogulcan Ulgun
Ra sân: Kahraman Demirtapa
46'
match change Robert Muric
Ra sân: Louka Andreassen
51'
match yellow.png Adil Demirbag
60'
match change Niko Rak
Ra sân: Alexandru Cicaldau
Michy Batshuayi 6 - 0
Kiến tạo: Irfan Can Kahveci
match goal
63'
Cengiz Under
Ra sân: Irfan Can Kahveci
match change
65'
Dusan Tadic
Ra sân: Joshua King
match change
66'
67'
match change Steven Nzonzi
Ra sân: Adil Demirbag
Serdar Aziz match yellow.png
71'
Bartug Elmaz
Ra sân: Ismail Yuksek
match change
81'
82'
match change Karahan Yasir Subasi
Ra sân: Marlos Moreno Duran
Ugurcan Yazgili(OW) 7 - 0 match phan luoi
83'
90'
match goal 7 - 1 Haubert Sitya Guilherme

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Konyaspor Konyaspor
7
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
4
11
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
0
0
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
17
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
572
 
Số đường chuyền
 
283
87%
 
Chuyền chính xác
 
69%
14
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
14
12
 
Đánh đầu thành công
 
4
0
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
4
13
 
Ném biên
 
16
19
 
Cản phá thành công
 
18
12
 
Thử thách
 
15
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
128
 
Pha tấn công
 
65
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Michy Batshuayi
10
Dusan Tadic
20
Cengiz Under
22
Mehmet Umut Nayir
28
Bartug Elmaz
70
Irfan Can Egribayat
99
Emre Mor
8
Mert Yandas
3
Samet Akaydin
Fenerbahce Fenerbahce 4-2-3-1
Konyaspor Konyaspor 4-2-3-1
40
Livakovic
7
Kadioglu
24
Oosterwolde
4
Aziz
16
Mulder
35
Santos
5
Yuksek
15
King
53
Szymanski
17
Kahveci
9
2
Dzeko
1
Ertas
22
Oguz
4
Demirbag
20
Demirtapa
12
Guilherme
5
Yazgili
6
Dikmen
11
Andreassen
8
Cicaldau
70
Duran
90
Gedikli

Substitutes

7
Robert Muric
37
Steven Nzonzi
35
Ogulcan Ulgun
3
Karahan Yasir Subasi
21
Niko Rak
16
Nelson Miguel Castro Oliveira
13
Mehmet Erdogan
10
Yunus Malli
19
Cebrail Karayel
42
Mehmet Ali Buyuksayar
Đội hình dự bị
Fenerbahce Fenerbahce
Michy Batshuayi 23
Dusan Tadic 10
Cengiz Under 20
Mehmet Umut Nayir 22
Bartug Elmaz 28
Irfan Can Egribayat 70
Emre Mor 99
Mert Yandas 8
Samet Akaydin 3
Konyaspor Konyaspor
7 Robert Muric
37 Steven Nzonzi
35 Ogulcan Ulgun
3 Karahan Yasir Subasi
21 Niko Rak
16 Nelson Miguel Castro Oliveira
13 Mehmet Erdogan
10 Yunus Malli
19 Cebrail Karayel
42 Mehmet Ali Buyuksayar

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2.33
7.67 Sút trúng cầu môn 5.33
52.67% Kiểm soát bóng 49.33%
11.67 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (19trận)
Chủ Khách
Konyaspor (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
0
3
HT-H/FT-T
1
1
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
1
3
0
3

Fenerbahce Fenerbahce

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Edin Dzeko Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 6.01
4 Serdar Aziz Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 6 6.35
15 Joshua King Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.09
35 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.3
17 Irfan Can Kahveci Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.05
40 Dominik Livakovic Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.44
7 Ferdi Kadioglu Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.24
53 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 1 0 5 6.25
16 Mert Mulder Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 8 6.31
24 Jayden Oosterwolde Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 1 5 6.33
5 Ismail Yuksek Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.21

Konyaspor Konyaspor

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Haubert Sitya Guilherme Defender 0 0 0 2 0 0% 0 0 9 6.41
22 Ahmet Oguz Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.23
70 Marlos Moreno Duran Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.21
20 Kahraman Demirtapa Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.34
6 Soner Dikmen Midfielder 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.16
8 Alexandru Cicaldau Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.07
4 Adil Demirbag Defender 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.45
5 Ugurcan Yazgili Defender 0 0 0 2 1 50% 0 1 4 6.54
11 Louka Andreassen Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.08
90 Emrehan Gedikli Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 6 6.03
1 Deniz Ertas Thủ môn 0 0 0 3 0 0% 0 0 3 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi