ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Chủ nhật, 20/03 Vòng 30
Fenerbahce
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Konyaspor
Sukru Saracoglu Stadium
Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 2.5
0.91
U 2.5
0.95
1
2.09
X
3.30
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 1
0.93
U 1
0.95

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Konyaspor Konyaspor
35'
match goal 0 - 1 Zymer Bytyqi
46'
match change Konrad Michalak
Ra sân: Amilton Minervino da Silva
Dimitrios Pelkas
Ra sân: Mesut Ozil
match change
46'
Serdar Aziz match yellow.png
53'
Kim Min-Jae match yellow.png
53'
56'
match yellow.png Endri Cekici
Filip Novak
Ra sân: Attila Szalai
match change
62'
64'
match yellow.png Amir Hadziahmetovic
Kim Min-Jae 1 - 1 match goal
66'
67'
match change Amar Rahmanovic
Ra sân: Endri Cekici
69'
match yellow.png Soner Dikmen
75'
match change Ogulcan Ulgun
Ra sân: Soner Dikmen
75'
match change Ahmed Hassan Koka
Ra sân: Zymer Bytyqi
Arda Guler
Ra sân: Irfan Can Kahveci
match change
76'
Dimitrios Pelkas 2 - 1
Kiến tạo: Miguel Silva
match goal
88'
89'
match change Paul Jose Mpoku
Ra sân: Amir Hadziahmetovic
Diego Martin Rossi Marachlian match yellow.png
90'
Mergim Berisha
Ra sân: Miha Zajc
match change
90'
Ozan Tufan
Ra sân: Serdar Dursun
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Konyaspor Konyaspor
11
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
26
 
Tổng cú sút
 
7
11
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
2
8
 
Cản sút
 
3
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
644
 
Số đường chuyền
 
316
91%
 
Chuyền chính xác
 
78%
7
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu
 
23
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
9
25
 
Rê bóng thành công
 
17
15
 
Đánh chặn
 
13
18
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
25
 
Cản phá thành công
 
17
18
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
106
 
Pha tấn công
 
76
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Luiz Gustavo Dias
14
Dimitrios Pelkas
30
Nazim Sangare
7
Ozan Tufan
35
Berke Ozer
37
Filip Novak
25
Arda Guler
32
Marcel Tisserand
11
Mergim Berisha
77
Burak Kapacak
Fenerbahce Fenerbahce 4-2-3-1
Konyaspor Konyaspor 4-2-3-1
1
Bayindi
41
Szalai
3
Min-Jae
4
Aziz
21
Samuel
26
Zajc
27
Silva
9
Marachlian
10
Ozil
17
Kahveci
19
Dursun
13
Sehic
89
Skubic
28
Cagiran
4
Demirbag
12
Guilherme
14
Dikmen
18
Hadziahmetovic
93
Silva
23
Cekici
7
Bytyqi
17
Cikalleshi

Substitutes

70
Alberk Koc
9
Ahmed Hassan Koka
35
Ogulcan Ulgun
5
Marin Anicic
8
Amar Rahmanovic
26
Baris Yardimci
54
Erten Ersu
77
Konrad Michalak
49
Ahmet Karademir
40
Paul Jose Mpoku
Đội hình dự bị
Fenerbahce Fenerbahce
Luiz Gustavo Dias 20
Dimitrios Pelkas 14
Nazim Sangare 30
Ozan Tufan 7
Berke Ozer 35
Filip Novak 37
Arda Guler 25
Marcel Tisserand 32
Mergim Berisha 11
Burak Kapacak 77
Konyaspor Konyaspor
70 Alberk Koc
9 Ahmed Hassan Koka
35 Ogulcan Ulgun
5 Marin Anicic
8 Amar Rahmanovic
26 Baris Yardimci
54 Erten Ersu
77 Konrad Michalak
49 Ahmet Karademir
40 Paul Jose Mpoku

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2.33
7.67 Sút trúng cầu môn 5.33
52.67% Kiểm soát bóng 49.33%
11.67 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (19trận)
Chủ Khách
Konyaspor (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
0
3
HT-H/FT-T
1
1
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
1
3
0
3