Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
1.03
1.03
+1.5
0.89
0.89
O
3
0.85
0.85
U
3
1.05
1.05
1
1.35
1.35
X
5.00
5.00
2
7.20
7.20
Hiệp 1
-0.5
0.91
0.91
+0.5
0.97
0.97
O
1.25
0.99
0.99
U
1.25
0.89
0.89
Diễn biến chính
Fenerbahce
Phút
Kasimpasa
10'
Ryan Donk
24'
0 - 1 Mamadou Fall
Kiến tạo: Ahmet Engin
Kiến tạo: Ahmet Engin
26'
Mickael Tirpan
Enner Valencia 1 - 1
37'
Enner Valencia 2 - 1
Kiến tạo: Ferdi Kadioglu
Kiến tạo: Ferdi Kadioglu
39'
Arda Guler
45'
Enner Valencia 3 - 1
52'
62'
Berat Kalkan
Ra sân: Ahmet Engin
Ra sân: Ahmet Engin
63'
Sadik Ciftpinar
Ra sân: Daniel Graovac
Ra sân: Daniel Graovac
Enner Valencia 4 - 1
69'
Emre Mor
Ra sân: Irfan Can Kahveci
Ra sân: Irfan Can Kahveci
71'
Miguel Crespo da Silva
Ra sân: Miha Zajc
Ra sân: Miha Zajc
71'
Diego Martin Rossi Marachlian
Ra sân: Arda Guler
Ra sân: Arda Guler
71'
73'
Ali Demirel
Ra sân: Stephane Bahoken
Ra sân: Stephane Bahoken
73'
Aytac Kara
Ra sân: Mounir Chouiar
Ra sân: Mounir Chouiar
Luan Peres Petroni
Ra sân: Enner Valencia
Ra sân: Enner Valencia
84'
Ismail Yuksek
Ra sân: Ferdi Kadioglu
Ra sân: Ferdi Kadioglu
87'
87'
Tunay Torun
Ra sân: Valentin Eysseric
Ra sân: Valentin Eysseric
Miguel Crespo da Silva
89'
90'
Sadik Ciftpinar
90'
Aytac Kara
Michy Batshuayi 5 - 1
Kiến tạo: Emre Mor
Kiến tạo: Emre Mor
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fenerbahce
Kasimpasa
6
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
4
22
Tổng cú sút
4
11
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
1
25
Sút Phạt
17
63%
Kiểm soát bóng
37%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
561
Số đường chuyền
321
84%
Chuyền chính xác
72%
16
Phạm lỗi
23
1
Việt vị
3
20
Đánh đầu
20
11
Đánh đầu thành công
9
0
Cứu thua
6
25
Rê bóng thành công
23
11
Đánh chặn
8
17
Ném biên
26
2
Dội cột/xà
0
25
Cản phá thành công
23
12
Thử thách
10
2
Kiến tạo thành bàn
1
111
Pha tấn công
100
77
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Fenerbahce
4-1-3-2
Kasimpasa
4-2-3-1
1
Bayindi
18
Santos
41
Szalai
3
Akaydin
7
Kadioglu
5
Silva
17
Kahveci
26
Zajc
10
Guler
13
3
Valencia
23
Batshuayi
22
Canpolat
24
Tirpan
6
Graovac
4
Donk
58
Özcan
10
Hajradinovic
13
Eysseric
7
Fall
16
Chouiar
17
Engin
19
Bahoken
Đội hình dự bị
Fenerbahce
Luan Peres Petroni
28
Miguel Crespo da Silva
27
Emre Mor
99
Ismail Yuksek
80
Diego Martin Rossi Marachlian
9
Gustavo Henrique Vernes
2
Serdar Aziz
4
Serdar Dursun
19
Mert Yandas
8
Irfan Can Egribayat
70
Kasimpasa
41
Berat Kalkan
8
Tunay Torun
18
Sadik Ciftpinar
35
Aytac Kara
99
Ali Demirel
15
Tarkan Serbest
1
Ertugrul Taskiran
11
Yunus Malli
23
Mehmet Feyzi Yildirim
30
Selim Dilli
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
1
0
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
5.67
1.33
Thẻ vàng
2.33
6
Sút trúng cầu môn
5
47.67%
Kiểm soát bóng
49.67%
16
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fenerbahce (9trận)
Chủ
Khách
Kasimpasa (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
2
1