Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.93
0.93
+1
0.95
0.95
O
3
1.01
1.01
U
3
0.85
0.85
1
1.48
1.48
X
4.50
4.50
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
1.25
1.00
1.00
U
1.25
0.88
0.88
Diễn biến chính
Fenerbahce
Phút
Karagumruk
14'
Burak Bekaroglu
Irfan Can Kahveci
61'
69'
Yann Karamoh
Ra sân: Ahmed Musa
Ra sân: Ahmed Musa
69'
Levent Munir Mercan
Ra sân: Kristijan Bistrovic
Ra sân: Kristijan Bistrovic
Nazim Sangare
71'
Enner Valencia
Ra sân: Serdar Dursun
Ra sân: Serdar Dursun
75'
Jose Ernesto Sosa
Ra sân: Nazim Sangare
Ra sân: Nazim Sangare
75'
80'
Jimmy Durmaz Tuoma
Ra sân: Emre Mor
Ra sân: Emre Mor
Marcel Tisserand
84'
85'
Fabio Borini
85'
Samed Onur
Ra sân: Fabio Borini
Ra sân: Fabio Borini
Bright Osayi Samuel
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fenerbahce
Karagumruk
8
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
4
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
2
60%
Kiểm soát bóng
40%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
564
Số đường chuyền
371
91%
Chuyền chính xác
85%
11
Phạm lỗi
2
0
Việt vị
2
17
Đánh đầu
17
8
Đánh đầu thành công
9
4
Cứu thua
6
18
Rê bóng thành công
21
15
Đánh chặn
6
24
Ném biên
15
18
Cản phá thành công
21
12
Thử thách
8
81
Pha tấn công
56
70
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Fenerbahce
4-2-3-1
Karagumruk
4-2-3-1
1
Bayindi
16
Kadioglu
32
Tisserand
4
Aziz
30
Sangare
20
Dias
26
Zajc
9
Marachlian
17
Kahveci
21
Samuel
19
Dursun
2
Viviano
4
Biraschi
86
Bekaroglu
25
Luckassen
88
Erkin
6
Biglia
23
Bistrovic
9
Mor
16
Borini
7
Musa
72
Pesic
Đội hình dự bị
Fenerbahce
Jose Ernesto Sosa
5
Burak Kapacak
77
Attila Szalai
41
Osman Ertugrul Cetin
54
Filip Novak
37
Cagtay Kurukalip
33
Berke Ozer
35
Mergim Berisha
11
Enner Valencia
13
Karagumruk
22
Samed Onur
92
Yann Karamoh
29
Jure Balkovec
94
Abdoulaye Toure
77
Adnan Ugur
10
Jimmy Durmaz Tuoma
60
Alparslan Erdem
30
Salih Dursun
21
Utku Yuvakuran
18
Levent Munir Mercan
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
1.67
0
Bàn thua
2
4.33
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
6
Sút trúng cầu môn
3.33
47.67%
Kiểm soát bóng
45%
16
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fenerbahce (9trận)
Chủ
Khách
Karagumruk (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
0