Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
2.21
2.21
X
3.40
3.40
2
2.98
2.98
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.25
1.25
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Fenerbahce
Phút
Istanbul BB
Miguel Silva
24'
Berke Ozer
38'
39'
Deniz Turuc
Ozan Tufan
Ra sân: Irfan Can Kahveci
Ra sân: Irfan Can Kahveci
46'
51'
Tolga Cigerci
61'
0 - 1 Berkay Ozcan
Kiến tạo: Nacer Chadli
Kiến tạo: Nacer Chadli
62'
Serdar Gurler
Ra sân: Deniz Turuc
Ra sân: Deniz Turuc
Mert Yandas
Ra sân: Miguel Silva
Ra sân: Miguel Silva
65'
Enner Valencia
Ra sân: Dimitrios Pelkas
Ra sân: Dimitrios Pelkas
65'
69'
Leonardo Duarte Da Silva
Mergim Berisha
72'
Serdar Dursun
Ra sân: Jose Ernesto Sosa
Ra sân: Jose Ernesto Sosa
74'
75'
Berkay Ozcan
82'
Fredrik Gulbrandsen
Ra sân: Nacer Chadli
Ra sân: Nacer Chadli
Burak Kapacak
Ra sân: Bright Osayi Samuel
Ra sân: Bright Osayi Samuel
83'
90'
Alexandru Epureanu
Ra sân: Berkay Ozcan
Ra sân: Berkay Ozcan
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fenerbahce
Istanbul BB
1
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
4
13
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng cầu môn
6
5
Sút ra ngoài
4
6
Cản sút
4
52%
Kiểm soát bóng
48%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
458
Số đường chuyền
429
87%
Chuyền chính xác
85%
17
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
5
23
Đánh đầu
23
6
Đánh đầu thành công
17
4
Cứu thua
2
19
Rê bóng thành công
12
14
Đánh chặn
16
20
Ném biên
27
1
Dội cột/xà
1
19
Cản phá thành công
12
5
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
1
102
Pha tấn công
79
64
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Fenerbahce
4-4-2
Istanbul BB
4-1-4-1
35
Ozer
16
Kadioglu
41
Szalai
3
Min-Jae
30
Sangare
14
Pelkas
27
Silva
5
Sosa
21
Samuel
11
Berisha
17
Kahveci
1
Babacan
80
Caicara
5
Silva
55
Ndayishimiye
3
Kaldirim
28
Cigerci
23
Turuc
8
Aleksic
10
Ozcan
11
Chadli
77
Chuka
Đội hình dự bị
Fenerbahce
Arda Kurtulan
99
Marcel Tisserand
32
Mert Yandas
8
Enner Valencia
13
Serdar Dursun
19
Ozan Tufan
7
Diego Martin Rossi Marachlian
9
Burak Kapacak
77
Cagtay Kurukalip
33
Osman Ertugrul Cetin
54
Istanbul BB
52
Emre Colak
19
Sener Ozbayrakli
6
Alexandru Epureanu
22
Fredrik Gulbrandsen
4
Ravil Tagir
99
Atabey Cicek
16
Muhammed Sengezer
14
Serdar Gurler
60
Lucas Pedroso Alves de Lima
42
Omer Ali Sahiner
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
2
0
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
0.67
6
Sút trúng cầu môn
6
47.67%
Kiểm soát bóng
62.33%
16
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fenerbahce (9trận)
Chủ
Khách
Istanbul BB (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
0
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
0
2
0
1