Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.90
0.90
-0
0.94
0.94
O
3
1.02
1.02
U
3
0.80
0.80
1
2.63
2.63
X
3.10
3.10
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
1.25
1.12
1.12
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Fenerbahce
Phút
Eintracht Frankfurt
29'
0 - 1 Djibril Sow
Kiến tạo: Filip Kostic
Kiến tạo: Filip Kostic
Dimitrios Pelkas
38'
Mergim Berisha 1 - 1
42'
Jose Ernesto Sosa
44'
54'
Timothy Chandler
60'
Obite Ndicka
61'
Goncalo Paciencia
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
69'
Sam Lammers
Ra sân: Jens Petter Hauge
Ra sân: Jens Petter Hauge
69'
Danny Vieira da Costa
Ra sân: Timothy Chandler
Ra sân: Timothy Chandler
69'
Sebastian Rode
Ra sân: Kristijan Jakic
Ra sân: Kristijan Jakic
Bright Osayi Samuel
Ra sân: Filip Novak
Ra sân: Filip Novak
72'
Luiz Gustavo Dias
Ra sân: Jose Ernesto Sosa
Ra sân: Jose Ernesto Sosa
72'
Diego Martin Rossi Marachlian
Ra sân: Irfan Can Kahveci
Ra sân: Irfan Can Kahveci
77'
Max Meyer
Ra sân: Miha Zajc
Ra sân: Miha Zajc
77'
78'
Ajdin Hrustic
Ra sân: Djibril Sow
Ra sân: Djibril Sow
Muhammed Gumuskaya
Ra sân: Dimitrios Pelkas
Ra sân: Dimitrios Pelkas
82'
90'
Goncalo Paciencia
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fenerbahce
Eintracht Frankfurt
1
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
4
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
4
0
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
3
18
Sút Phạt
6
43%
Kiểm soát bóng
57%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
447
Số đường chuyền
604
79%
Chuyền chính xác
84%
4
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
2
20
Đánh đầu
20
6
Đánh đầu thành công
14
3
Cứu thua
1
9
Rê bóng thành công
17
8
Đánh chặn
9
24
Ném biên
25
9
Cản phá thành công
17
14
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
2
104
Pha tấn công
136
24
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Fenerbahce
3-4-3
Eintracht Frankfurt
3-4-2-1
35
Ozer
41
Szalai
3
Min-Jae
4
Aziz
37
Novak
5
Sosa
26
Zajc
30
Sangare
14
Pelkas
11
Berisha
17
Kahveci
1
Trapp
20
HASEBE
2
Ndicka
35
Melo,Tuta
22
Chandler
6
Jakic
8
Sow
10
Kostic
15
Kamada
23
Hauge
19
Maury
Đội hình dự bị
Fenerbahce
Diego Martin Rossi Marachlian
9
Max Meyer
6
Arda Guler
25
Arda Kurtulan
99
Muhammed Gumuskaya
23
Marcel Tisserand
32
Bright Osayi Samuel
21
Ferdi Kadioglu
16
Luiz Gustavo Dias
20
Fatih Yigit Sanliturk
80
Mesut Ozil
10
Osman Ertugrul Cetin
54
Eintracht Frankfurt
18
Almamy Toure
39
Goncalo Paciencia
3
Stefan Ilsanker
25
Christopher Lenz
37
Eric Durm
27
Aymen Barkok
13
Martin Hinteregger
9
Sam Lammers
17
Sebastian Rode
7
Ajdin Hrustic
40
Diant Ramaj
24
Danny Vieira da Costa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
1.67
0
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
1
6
Sút trúng cầu môn
5.67
47.67%
Kiểm soát bóng
40%
16
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fenerbahce (9trận)
Chủ
Khách
Eintracht Frankfurt (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
1