ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 5, 04/04 Vòng 31
Fenerbahce
Đã kết thúc 4 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Adana Demirspor
Sukru Saracoglu Stadium
Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
0.94
+1.75
0.96
O 3.25
0.90
U 3.25
0.96
1
1.25
X
5.25
2
8.00
Hiệp 1
-0.75
1.12
+0.75
0.75
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Adana Demirspor Adana Demirspor
Alexander Djiku 1 - 0
Kiến tạo: Mert Mulder
match goal
17'
25'
match goal 1 - 1 Barwuah Mario Balotelli
46'
match change Vedat Karakus
Ra sân: Shahrudin Mahammadaliyev
Edin Dzeko 2 - 1
Kiến tạo: Irfan Can Kahveci
match goal
51'
56'
match change Yusuf Barasi
Ra sân: John Stiveen Mendoza Valencia
56'
match change Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
Ra sân: Yusuf Erdogan
Jayden Oosterwolde match yellow.png
64'
Dusan Tadic 3 - 1 match goal
70'
Sebastian Szymanski match yellow.png
72'
80'
match goal 3 - 2 Yusuf Barasi
81'
match change Abat Aymbetov
Ra sân: Barwuah Mario Balotelli
Serdar Dursun
Ra sân: Irfan Can Kahveci
match change
81'
84'
match yellow.png Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
Serdar Dursun 4 - 2
Kiến tạo: Sebastian Szymanski
match goal
85'
Caglar Soyuncu
Ra sân: Edin Dzeko
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Adana Demirspor Adana Demirspor
4
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
14
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
6
14
 
Sút Phạt
 
20
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
440
 
Số đường chuyền
 
330
81%
 
Chuyền chính xác
 
73%
17
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
18
16
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
0
21
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
11
19
 
Ném biên
 
18
2
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
96
 
Pha tấn công
 
80
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

91
Serdar Dursun
2
Caglar Soyuncu
50
Rodrigo Becao
40
Dominik Livakovic
19
Leonardo Bonucci
95
Yusuf Akcicek
97
Furkan Akyuz
92
Efekan Karayazi
94
Cagri Fedai
88
Muhammet Zeki Dursun
Fenerbahce Fenerbahce 4-2-3-1
Adana Demirspor Adana Demirspor 4-3-3
70
Egribayat
7
Kadioglu
24
Oosterwolde
6
Djiku
16
Mulder
26
Zajc
33
Krunic
10
Tadic
53
Szymanski
17
Kahveci
9
Dzeko
71
Mahammadaliyev
13
Mohammadi
5
Gravillon
4
Guler
32
Erdogan
20
Edouard
58
Maestro
8
Akbaba
7
Sari
9
Balotelli
11
Valencia

Substitutes

17
Abat Aymbetov
56
Yusuf Barasi
30
Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
39
Vedat Karakus
15
Jovan Manev
66
Pape Abou Cisse
14
Jose Rodriguez Martinez
2
Ismail Cokcalis
6
Tayfun Aydogan
21
Abdulsamet Burak
Đội hình dự bị
Fenerbahce Fenerbahce
Serdar Dursun 91
Caglar Soyuncu 2
Rodrigo Becao 50
Dominik Livakovic 40
Leonardo Bonucci 19
Yusuf Akcicek 95
Furkan Akyuz 97
Efekan Karayazi 92
Cagri Fedai 94
Muhammet Zeki Dursun 88
Adana Demirspor Adana Demirspor
17 Abat Aymbetov
56 Yusuf Barasi
30 Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
39 Vedat Karakus
15 Jovan Manev
66 Pape Abou Cisse
14 Jose Rodriguez Martinez
2 Ismail Cokcalis
6 Tayfun Aydogan
21 Abdulsamet Burak

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 6.67
3 Thẻ vàng 1.67
7.67 Sút trúng cầu môn 4
52.67% Kiểm soát bóng 46%
11.67 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (19trận)
Chủ Khách
Adana Demirspor (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
0
2
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
1
3
4
0

Fenerbahce Fenerbahce

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Edin Dzeko Tiền đạo cắm 8 1 1 30 25 83.33% 2 2 47 8.65
10 Dusan Tadic Cánh trái 2 1 3 33 24 72.73% 5 0 60 8.21
91 Serdar Dursun Tiền đạo cắm 1 1 0 7 5 71.43% 0 1 9 6.99
26 Miha Zajc Tiền vệ trụ 1 0 2 37 32 86.49% 1 2 49 6.89
6 Alexander Djiku Trung vệ 1 1 0 70 60 85.71% 0 2 80 7.71
33 Rade Krunic Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 53 46 86.79% 0 2 71 6.88
2 Caglar Soyuncu Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.06
17 Irfan Can Kahveci Cánh phải 2 0 3 21 19 90.48% 4 2 44 7.8
70 Irfan Can Egribayat Thủ môn 0 0 1 30 23 76.67% 0 0 41 5.61
7 Ferdi Kadioglu Hậu vệ cánh trái 0 0 2 37 30 81.08% 1 0 51 6.45
53 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 4 0 2 23 13 56.52% 3 0 44 7.5
16 Mert Mulder Hậu vệ cánh phải 2 0 2 36 25 69.44% 3 2 56 6.87
24 Jayden Oosterwolde Hậu vệ cánh trái 1 0 0 51 43 84.31% 1 3 61 6.29

Adana Demirspor Adana Demirspor

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani Midfielder 1 1 0 12 10 83.33% 1 0 21 5.8
9 Barwuah Mario Balotelli Tiền đạo cắm 4 2 1 18 12 66.67% 0 1 38 7.66
11 John Stiveen Mendoza Valencia Cánh trái 0 0 0 12 8 66.67% 1 0 16 6.11
32 Yusuf Erdogan Defender 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 33 5.94
8 Emre Akbaba Midfielder 1 0 1 24 17 70.83% 0 0 32 5.69
4 Semih Guler Defender 0 0 0 44 31 70.45% 0 0 60 6.33
17 Abat Aymbetov Tiền đạo cắm 1 0 0 5 2 40% 0 0 6 5.87
13 Milad Mohammadi Hậu vệ cánh trái 1 0 2 32 25 78.13% 0 2 67 6.52
39 Vedat Karakus Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 11 5.8
71 Shahrudin Mahammadaliyev Thủ môn 0 0 0 21 5 23.81% 0 1 29 6.04
5 Andrew Gravillon Defender 0 0 0 44 38 86.36% 0 1 53 5.65
7 Yusuf Sari Tiền vệ công 3 2 1 23 17 73.91% 3 0 38 6.66
56 Yusuf Barasi Forward 1 1 0 7 6 85.71% 0 1 10 6.79
20 Michut Edouard Tiền vệ trụ 1 0 0 26 24 92.31% 0 0 43 6.14
58 Maestro Tiền vệ trụ 0 0 0 33 25 75.76% 0 0 51 5.64

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi