ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Thụy Sĩ - Chủ nhật, 10/11 Vòng 14
FC Wil 1900
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Schaffhausen
Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
0.99
O 2.5
0.84
U 2.5
0.98
1
1.75
X
3.60
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.88
O 1
0.79
U 1
1.05

Diễn biến chính

FC Wil 1900 FC Wil 1900
Phút
Schaffhausen Schaffhausen
Rebin Sulaka(OW) 1 - 0 match phan luoi
21'
35'
match goal 1 - 1 Marc Giger
Kiến tạo: Stephan Seiler
44'
match yellow.png Felipe Pasadore
46'
match yellow.png Bujar Lika
72'
match yellow.png Iwan Hegglin
83'
match yellow.png Marc Giger
84'
match goal 1 - 2 Gabriele De Donno
Nico Maier match yellow.png
86'
89'
match yellow.png Roy Gelmi
Simone Rapp 2 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Wil 1900 FC Wil 1900
Schaffhausen Schaffhausen
3
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
5
8
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
9
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
299
 
Số đường chuyền
 
196
82%
 
Chuyền chính xác
 
76%
5
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
0
5
 
Rê bóng thành công
 
5
5
 
Đánh chặn
 
1
13
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Thử thách
 
8
21
 
Long pass
 
19
92
 
Pha tấn công
 
99
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 3.67
6.33 Sút trúng cầu môn 5
51.33% Kiểm soát bóng 47.67%
9.33 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Wil 1900 (16trận)
Chủ Khách
Schaffhausen (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
3
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
2
3
3