Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.99
0.99
+1.5
0.85
0.85
O
3
0.99
0.99
U
3
0.83
0.83
1
1.33
1.33
X
5.00
5.00
2
8.50
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.83
0.83
+0.5
0.98
0.98
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
FC Viktoria Plzen
Phút
KF Ballkani
Rafiu Durosinmi No penalty (VAR xác nhận)
50'
54'
Armend Thaci
60'
Arber Potoku
Ra sân: Gentrit Halili
Ra sân: Gentrit Halili
Ibrahim Traore
Ra sân: Pavel Bucha
Ra sân: Pavel Bucha
63'
Pavel Sulc
64'
Tomas Chory
67'
Jan Kliment
Ra sân: Tomas Chory
Ra sân: Tomas Chory
69'
Lukas Kalvach 1 - 0
73'
73'
Almir Kryeziu
Ra sân: Walid Hamidi
Ra sân: Walid Hamidi
84'
Vesel Limaj
Ra sân: Albin Berisha
Ra sân: Albin Berisha
84'
Bleart Tolaj
Ra sân: Lorenc Trashi
Ra sân: Lorenc Trashi
Matej Vydra
Ra sân: Rafiu Durosinmi
Ra sân: Rafiu Durosinmi
87'
Adam Vlkanova
Ra sân: Pavel Sulc
Ra sân: Pavel Sulc
87'
Lukas Kalvach
90'
90'
Edvin Kuc
Jan Kliment
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Viktoria Plzen
KF Ballkani
4
Phạt góc
0
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
2
2
Sút trúng cầu môn
0
11
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
0
18
Sút Phạt
22
47%
Kiểm soát bóng
53%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
386
Số đường chuyền
445
22
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
5
26
Đánh đầu thành công
14
0
Cứu thua
1
26
Rê bóng thành công
24
7
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
0
13
Thử thách
4
136
Pha tấn công
68
61
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
FC Viktoria Plzen
3-4-3
KF Ballkani
4-3-3
36
Stanek
40
Dweh
3
Hranac
2
Hejda
22
Cruz
23
Kalvach
20
Bucha
10
Kopic
31
Sulc
15
Chory
17
Durosinmi
1
Kolici
2
Thaci
32
Jashanica
4
Halili
19
Trashi
5
Dellova
20
Kuc
11
Zyba
7
Hamidi
9
Berisha
10
Gripshi
Đội hình dự bị
FC Viktoria Plzen
Libor Holik
44
Vaclav Jemelka
21
Erik Jirka
33
Jan Kliment
9
John Mosquera
18
Jan Paluska
5
Radim Reznik
14
Jan Sykora
7
Ibrahim Traore
12
Marian Tvrdon
13
Adam Vlkanova
88
Matej Vydra
11
KF Ballkani
12
Andrea Hoxha
77
Marsel Ismajlgeci
25
Bernard Karrica
98
Almir Kryeziu
8
Vesel Limaj
92
Damir Ljuljanovic
17
Edi Maksutaj
30
Arb Manaj
3
Arber Potoku
23
Ramush Ramadani
18
Leonard Shala
99
Bleart Tolaj
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
7.67
1.33
Thẻ vàng
2.33
5.67
Sút trúng cầu môn
6.33
60%
Kiểm soát bóng
65.33%
9.33
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Viktoria Plzen (12trận)
Chủ
Khách
KF Ballkani (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
0
HT-H/FT-T
3
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
0
2
0
1