ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Hà Lan - Thứ 6, 20/05 Vòng
FC Utrecht
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
Vitesse Arnhem
Stadion Galgenwaard
Giông bão, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.75
0.93
U 2.75
0.93
1
1.94
X
3.60
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.79
O 1
0.71
U 1
1.23

Diễn biến chính

FC Utrecht FC Utrecht
Phút
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Willem Janssen 1 - 0
Kiến tạo: Simon Gustafson
match goal
3'
Sander van der Streek 2 - 0
Kiến tạo: Othmane Boussaid
match goal
21'
45'
match change Patrick Vroegh
Ra sân: Nikolai Baden Frederiksen
51'
match yellow.png Thomas Buitink
Djevencio van der Kust match yellow.png
51'
Sander van der Streek match yellow.png
53'
56'
match change Toni Domgjoni
Ra sân: Enzo Cornelisse
56'
match change Daan Huisman
Ra sân: Thomas Buitink
60'
match yellow.png Sondre Tronstad
Mimoun Mahi
Ra sân: Anastasios Douvikas
match change
70'
74'
match yellow.png Danilho Doekhi
Henk Veerman
Ra sân: Quinten Timber
match change
79'
Pontus Almqvist
Ra sân: Othmane Boussaid
match change
79'
Simon Gustafson 3 - 0 match pen
80'
85'
match goal 3 - 1 Patrick Vroegh
Kiến tạo: Million Manhoef
Mark Van Der Maarel
Ra sân: Simon Gustafson
match change
90'
90'
match yellow.png Lois Openda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Utrecht FC Utrecht
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
10
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
6
14
 
Sút Phạt
 
16
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
238
 
Số đường chuyền
 
491
63%
 
Chuyền chính xác
 
76%
13
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
33
17
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
3
28
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
27
27
 
Cản phá thành công
 
18
11
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
102
 
Pha tấn công
 
107
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Arthur Zagre
30
Remco Balk
17
Pontus Almqvist
11
Mimoun Mahi
31
Thijmen Nijhuis
21
Django Warmerdam
18
Henk Veerman
44
Ruben Kluivert
6
Adam Maher
2
Mark Van Der Maarel
29
Moussa Sylla
38
Rocco Robert Shein
FC Utrecht FC Utrecht 4-3-1-2
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem 5-3-2
32
Oelschlagel
35
Kust
14
Janssen
33
Hoorn
5
Avest
10
Gustafson
8
Overeem
27
Timber
22
Streek
26
Boussaid
9
Douvikas
24
Houwen
2
Dasa
3
Doekhi
10
Bazoer
39
Cornelisse
42
Manhoef
21
Bero
8
Tronstad
29
Buitink
11
Frederiksen
7
Openda

Substitutes

44
Enrico Hernandez
1
Markus Schubert
40
Daan Huisman
33
Daan Reiziger
27
Romaric Yapi
22
Toni Domgjoni
18
Tomas Hajek
36
Patrick Vroegh
Đội hình dự bị
FC Utrecht FC Utrecht
Arthur Zagre 20
Remco Balk 30
Pontus Almqvist 17
Mimoun Mahi 11
Thijmen Nijhuis 31
Django Warmerdam 21
Henk Veerman 18
Ruben Kluivert 44
Adam Maher 6
Mark Van Der Maarel 2
Moussa Sylla 29
Rocco Robert Shein 38
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
44 Enrico Hernandez
1 Markus Schubert
40 Daan Huisman
33 Daan Reiziger
27 Romaric Yapi
22 Toni Domgjoni
18 Tomas Hajek
36 Patrick Vroegh

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 5.33
0.33 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 5
57% Kiểm soát bóng 61.33%
9.67 Phạm lỗi 5.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Utrecht (13trận)
Chủ Khách
Vitesse Arnhem (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
3
HT-H/FT-T
4
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
3
3
0