ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Hà Lan - Chủ nhật, 05/05 Vòng 32
FC Utrecht
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Vitesse Arnhem
Stadion Galgenwaard
Quang đãng, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.05
+1.25
0.83
O 2.75
0.81
U 2.75
1.05
1
1.40
X
5.00
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.04
+0.5
0.86
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

FC Utrecht FC Utrecht
Phút
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
45'
match yellow.png Amine Boutrah
Victor Jensen
Ra sân: Taylor Booth
match change
46'
Zidane Iqbal
Ra sân: Oscar Luigi Fraulo
match change
46'
Victor Jensen 1 - 0
Kiến tạo: Jens Toornstra
match goal
48'
58'
match yellow.png Mathijs Tielemans
60'
match change Melle Meulensteen
Ra sân: Mathijs Tielemans
60'
match change Enzo Cornelisse
Ra sân: Mica Pinto
Isac Lidberg
Ra sân: Othmane Boussaid
match change
71'
75'
match change Thomas Buitink
Ra sân: Marco van Ginkel
75'
match change Anis Hadj Moussa
Ra sân: Amine Boutrah
78'
match yellow.png Anis Hadj Moussa
Can Bozdogan
Ra sân: Jens Toornstra
match change
80'
Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
Ra sân: Hidde ter Avest
match change
85'
87'
match change Toni Domgjoni
Ra sân: Kacper Kozlowski

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Utrecht FC Utrecht
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
4
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
20
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
10
10
 
Sút Phạt
 
15
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
297
 
Số đường chuyền
 
499
79%
 
Chuyền chính xác
 
83%
15
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
41
16
 
Đánh đầu thành công
 
18
5
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
72
 
Pha tấn công
 
90
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Victor Jensen
23
Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
6
Can Bozdogan
14
Zidane Iqbal
37
Isac Lidberg
51
Andreas Dithmer
17
Jeppe Okkels
44
Joshua Mukeh
77
Ole ter Haar Romeny
31
Mattijs Branderhorst
15
Adrian Blake
45
Nazjir Held
FC Utrecht FC Utrecht 4-2-3-1
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem 4-3-3
1
Barkas
16
Karouani
24
Viergever
2
Maarel
5
Avest
8
Fraulo
34
Flamingo
26
Boussaid
18
Toornstra
10
Booth
9
Lammers
1
Room
2
Arcus
6
Oroz
15
Hendriks
5
Pinto
25
Regt
14
Aaronson
21
Tielemans
17
Kozlowski
8
Ginkel
7
Boutrah

Substitutes

28
Anis Hadj Moussa
19
Thomas Buitink
20
Melle Meulensteen
13
Enzo Cornelisse
22
Toni Domgjoni
31
Markus Schubert
23
Daan Huisman
30
Adrian Mazilu
55
Tom Bramel
Đội hình dự bị
FC Utrecht FC Utrecht
Victor Jensen 7
Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen 23
Can Bozdogan 6
Zidane Iqbal 14
Isac Lidberg 37
Andreas Dithmer 51
Jeppe Okkels 17
Joshua Mukeh 44
Ole ter Haar Romeny 77
Mattijs Branderhorst 31
Adrian Blake 15
Nazjir Held 45
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
28 Anis Hadj Moussa
19 Thomas Buitink
20 Melle Meulensteen
13 Enzo Cornelisse
22 Toni Domgjoni
31 Markus Schubert
23 Daan Huisman
30 Adrian Mazilu
55 Tom Bramel

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 5.33
0.33 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 5
57% Kiểm soát bóng 61.33%
9.67 Phạm lỗi 5.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Utrecht (13trận)
Chủ Khách
Vitesse Arnhem (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
3
HT-H/FT-T
4
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
3
3
0

FC Utrecht FC Utrecht

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Nick Viergever Trung vệ 0 0 1 29 26 89.66% 0 1 39 7.09
2 Mark Van Der Maarel Hậu vệ cánh phải 2 1 0 26 21 80.77% 0 1 39 7.04
18 Jens Toornstra Tiền vệ phòng ngự 0 0 6 38 32 84.21% 11 0 63 7.45
1 Vasilios Barkas Thủ môn 0 0 0 25 14 56% 0 0 39 7.38
5 Hidde ter Avest Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 23 85.19% 1 1 42 6.85
37 Isac Lidberg Tiền đạo cắm 1 0 0 5 3 60% 0 3 12 6.43
9 Sam Lammers Forward 1 1 0 14 8 57.14% 0 4 32 6.84
7 Victor Jensen Tiền vệ công 1 1 1 13 10 76.92% 0 0 20 7.23
26 Othmane Boussaid Cánh trái 4 1 1 20 16 80% 3 0 36 6.69
23 Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.1
16 Souffian El Karouani Hậu vệ cánh trái 2 1 1 12 10 83.33% 4 0 37 7.32
6 Can Bozdogan Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.1
10 Taylor Booth Cánh phải 2 0 0 6 4 66.67% 2 1 20 6.09
34 Ryan Flamingo Trung vệ 1 0 1 51 41 80.39% 1 4 71 7.2
8 Oscar Luigi Fraulo Tiền vệ trụ 1 1 1 11 8 72.73% 0 1 20 6.59
14 Zidane Iqbal Tiền vệ trụ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 25 6.26

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Eloy Room Thủ môn 0 0 0 48 38 79.17% 0 0 59 6.88
8 Marco van Ginkel Tiền vệ trụ 3 0 0 21 13 61.9% 0 8 32 6.67
2 Carlens Arcus Hậu vệ cánh phải 1 0 3 54 46 85.19% 3 3 75 6.9
5 Mica Pinto Hậu vệ cánh trái 0 0 1 44 39 88.64% 1 0 56 6.24
19 Thomas Buitink Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.94
22 Toni Domgjoni Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 1 4 6.08
20 Melle Meulensteen Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 24 22 91.67% 0 0 28 6.16
6 Dominik Oroz Trung vệ 4 0 1 56 43 76.79% 0 4 72 6.76
17 Kacper Kozlowski Tiền vệ trụ 3 0 0 20 16 80% 0 1 41 7.06
7 Amine Boutrah Tiền đạo cắm 2 1 1 38 32 84.21% 1 0 50 6.58
14 Paxten Aaronson Tiền vệ công 4 2 2 36 29 80.56% 1 0 55 6.81
13 Enzo Cornelisse Trung vệ 0 0 0 19 15 78.95% 0 1 24 6.13
15 Ramon Hendriks Trung vệ 0 0 1 69 62 89.86% 0 0 88 7.82
21 Mathijs Tielemans Tiền vệ trụ 1 1 4 39 35 89.74% 4 0 55 6.65
25 Gyan de Regt Cánh trái 1 0 1 20 15 75% 3 0 35 6.15
28 Anis Hadj Moussa Midfielder 0 0 0 5 3 60% 5 0 13 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi