ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Hà Lan - Thứ 5, 04/04 Vòng 28
FC Utrecht
Đã kết thúc 5 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
PEC Zwolle
Stadion Galgenwaard
Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.83
+1
1.07
O 2.75
0.85
U 2.75
1.03
1
1.60
X
4.20
2
5.00
Hiệp 1
-0.5
1.06
+0.5
0.84
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

FC Utrecht FC Utrecht
Phút
PEC Zwolle PEC Zwolle
32'
match yellow.png Davy van den Berg
Isac Lidberg
Ra sân: Othmane Boussaid
match change
46'
Mark Van Der Maarel
Ra sân: Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
match change
46'
Oscar Luigi Fraulo
Ra sân: Can Bozdogan
match change
46'
46'
match change Sylvester van de Water
Ra sân: Bram Van Polen
Sam Lammers 1 - 0 match goal
47'
Jens Toornstra 2 - 0
Kiến tạo: Victor Jensen
match goal
49'
60'
match goal 2 - 1 Lennart Thy
63'
match change Damian van der Haar
Ra sân: Thomas Lam
63'
match change Apostolos Vellios
Ra sân: Younes Namli
76'
match change Mohamed Oukhattou
Ra sân: Filip Krastev
Isac Lidberg 3 - 1
Kiến tạo: Oscar Luigi Fraulo
match goal
77'
Isac Lidberg 4 - 1 match goal
79'
Adrian Blake
Ra sân: Sam Lammers
match change
83'
Zidane Iqbal
Ra sân: Victor Jensen
match change
83'
86'
match change Anthony Fontana
Ra sân: Anouar El Azzouzi
Adrian Blake 5 - 1
Kiến tạo: Oscar Luigi Fraulo
match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Utrecht FC Utrecht
PEC Zwolle PEC Zwolle
5
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
5
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
494
 
Số đường chuyền
 
462
83%
 
Chuyền chính xác
 
78%
6
 
Phạm lỗi
 
7
20
 
Đánh đầu
 
20
13
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
5
28
 
Ném biên
 
13
2
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
133
 
Pha tấn công
 
80
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Oscar Luigi Fraulo
14
Zidane Iqbal
2
Mark Van Der Maarel
37
Isac Lidberg
15
Adrian Blake
46
Silas Andersen
32
Thijmen Nijhuis
31
Mattijs Branderhorst
44
Joshua Mukeh
45
Nazjir Held
47
Lynden Edhart
FC Utrecht FC Utrecht 4-2-3-1
PEC Zwolle PEC Zwolle 4-1-4-1
1
Barkas
16
Karouani
24
Viergever
3
Hoorn
23
Nielsen
6
Bozdogan
34
Flamingo
26
Boussaid
7
Jensen
18
Toornstra
9
Lammers
1
Schendelaar
2
Polen
4
Kersten
13
Lam
15
McNulty
6
Azzouzi
23
Reijnders
50
Krastev
11
Berg
9
Thy
7
Namli

Substitutes

14
Apostolos Vellios
8
Sylvester van de Water
33
Damian van der Haar
37
Mohamed Oukhattou
17
Anthony Fontana
20
Lennart Czyborra
25
Kenneth Vermeer
40
Mike Hauptmeijer
38
Teun Gijselhart
16
Divaio Bobson
Đội hình dự bị
FC Utrecht FC Utrecht
Oscar Luigi Fraulo 8
Zidane Iqbal 14
Mark Van Der Maarel 2
2 Isac Lidberg 37
Adrian Blake 15
Silas Andersen 46
Thijmen Nijhuis 32
Mattijs Branderhorst 31
Joshua Mukeh 44
Nazjir Held 45
Lynden Edhart 47
PEC Zwolle PEC Zwolle
14 Apostolos Vellios
8 Sylvester van de Water
33 Damian van der Haar
37 Mohamed Oukhattou
17 Anthony Fontana
20 Lennart Czyborra
25 Kenneth Vermeer
40 Mike Hauptmeijer
38 Teun Gijselhart
16 Divaio Bobson

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 4.33
0.33 Thẻ vàng 3
6.33 Sút trúng cầu môn 4
57% Kiểm soát bóng 53%
9.67 Phạm lỗi 15.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Utrecht (13trận)
Chủ Khách
PEC Zwolle (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
4
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
3
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
3
2
0

FC Utrecht FC Utrecht

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Nick Viergever Trung vệ 1 0 0 67 59 88.06% 0 2 73 6.7
2 Mark Van Der Maarel Hậu vệ cánh phải 0 0 2 19 16 84.21% 1 0 33 7.13
18 Jens Toornstra Tiền vệ phòng ngự 3 2 1 32 21 65.63% 12 0 58 7.85
3 Mike van der Hoorn Trung vệ 1 0 0 93 86 92.47% 0 4 107 7.69
1 Vasilios Barkas Thủ môn 0 0 0 26 17 65.38% 0 0 33 6.18
37 Isac Lidberg Tiền đạo cắm 3 2 0 15 8 53.33% 0 1 26 8.36
9 Sam Lammers Forward 3 1 2 15 10 66.67% 0 2 28 7.65
7 Victor Jensen Tiền vệ công 3 0 2 23 19 82.61% 1 0 36 7.09
26 Othmane Boussaid Cánh trái 0 0 0 26 20 76.92% 2 0 34 6.14
23 Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 14 82.35% 3 0 33 6.54
16 Souffian El Karouani Hậu vệ cánh trái 1 0 2 32 26 81.25% 6 2 56 6.85
6 Can Bozdogan Tiền vệ trụ 1 0 0 29 29 100% 0 0 39 6.45
34 Ryan Flamingo Trung vệ 1 1 0 56 50 89.29% 0 1 71 6.66
8 Oscar Luigi Fraulo Tiền vệ trụ 0 0 4 32 26 81.25% 1 1 40 8.72
14 Zidane Iqbal Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.16
15 Adrian Blake Cánh trái 1 1 0 5 4 80% 0 0 8 7.05

PEC Zwolle PEC Zwolle

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Bram Van Polen Trung vệ 0 0 0 22 14 63.64% 1 0 31 6.34
14 Apostolos Vellios Tiền đạo cắm 0 0 0 10 6 60% 0 0 10 5.58
9 Lennart Thy Tiền đạo cắm 2 1 0 26 20 76.92% 0 2 34 6.53
13 Thomas Lam Trung vệ 0 0 0 47 42 89.36% 0 0 55 6.08
7 Younes Namli Tiền vệ công 1 0 1 25 16 64% 3 0 32 6.02
8 Sylvester van de Water Cánh phải 1 0 0 15 12 80% 1 0 27 5.98
4 Sam Kersten Trung vệ 0 0 0 51 46 90.2% 0 0 61 5.76
17 Anthony Fontana Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.9
1 Jasper Schendelaar Thủ môn 0 0 0 40 22 55% 0 0 57 4.94
23 Eliano Reijnders Tiền vệ công 1 1 1 31 22 70.97% 1 2 40 6.02
11 Davy van den Berg Tiền vệ trụ 0 0 1 42 33 78.57% 0 0 53 5.89
50 Filip Krastev Tiền vệ trụ 0 0 0 24 17 70.83% 0 2 37 6.12
15 Anselmo Garcia McNulty Trung vệ 0 0 0 56 46 82.14% 2 0 82 6.2
6 Anouar El Azzouzi Trung vệ 0 0 1 54 49 90.74% 0 1 70 6.32
33 Damian van der Haar Defender 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 16 6.01
37 Mohamed Oukhattou Midfielder 0 0 0 5 1 20% 0 0 10 5.73

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi