ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Hà Lan - Chủ nhật, 03/12 Vòng 14
FC Utrecht
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
AZ Alkmaar
Stadion Galgenwaard
Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.00
-0.5
0.90
O 3
1.00
U 3
0.88
1
4.00
X
3.75
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.87
-0.25
1.01
O 1.25
1.02
U 1.25
0.86

Diễn biến chính

FC Utrecht FC Utrecht
Phút
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Isac Lidberg Penalty cancelled match var
22'
Bart Ramselaar
Ra sân: Isac Lidberg
match change
24'
40'
match goal 0 - 1 Evangelos Pavlidis
Kiến tạo: David Moller Wolfe
Victor Jensen 1 - 1 match goal
49'
56'
match yellow.png David Moller Wolfe
70'
match change Denso Kasius
Ra sân: David Moller Wolfe
70'
match change Myron van Brederode
Ra sân: Ruben van Bommel
70'
match change Dani De Wit
Ra sân: Tiago Dantas
Jens Toornstra
Ra sân: Victor Jensen
match change
79'
Taylor Booth
Ra sân: Mats Seuntjens
match change
85'
Zidane Iqbal
Ra sân: Can Bozdogan
match change
86'
Marouan Azarkan
Ra sân: Othmane Boussaid
match change
86'
88'
match change Jens Odgaard
Ra sân: Evangelos Pavlidis
88'
match change Kenzo Goudmijn
Ra sân: Djordje Mihailovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Utrecht FC Utrecht
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
7
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
20
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
7
 
Sút ra ngoài
 
9
4
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
8
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
436
 
Số đường chuyền
 
501
80%
 
Chuyền chính xác
 
84%
10
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
17
10
 
Đánh đầu thành công
 
7
8
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
7
11
 
Đánh chặn
 
8
12
 
Ném biên
 
17
17
 
Cản phá thành công
 
7
6
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
111
 
Pha tấn công
 
114
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Zidane Iqbal
23
Bart Ramselaar
18
Jens Toornstra
11
Marouan Azarkan
10
Taylor Booth
20
Zakaria Labyad
16
Souffian El Karouani
31
Mattijs Branderhorst
2
Mark Van Der Maarel
32
Calvin Raatsie
77
Ole ter Haar Romeny
22
Hugo Novoa Ramos
FC Utrecht FC Utrecht 4-2-3-1
AZ Alkmaar AZ Alkmaar 4-2-3-1
1
Barkas
36
Leliendal
24
Viergever
34
Flamingo
5
Avest
8
Fraulo
6
Bozdogan
21
Seuntjens
7
Jensen
26
Boussaid
37
Lidberg
1
Ryan
2
Sugawara
5
Penetra
4
Indi
18
Wolfe
8
Clasie
6
Dantas
21
Poku
14
Mihailovic
15
Bommel
9
Pavlidis

Substitutes

7
Jens Odgaard
19
Myron van Brederode
30
Denso Kasius
10
Dani De Wit
28
Kenzo Goudmijn
22
Maxim Dekker
3
Wouter Goes
12
Hobie Verhulst
29
Mexx Meerdink
20
Rome Jayden Owusu-Oduro
17
Jayden Addai
Đội hình dự bị
FC Utrecht FC Utrecht
Zidane Iqbal 14
Bart Ramselaar 23
Jens Toornstra 18
Marouan Azarkan 11
Taylor Booth 10
Zakaria Labyad 20
Souffian El Karouani 16
Mattijs Branderhorst 31
Mark Van Der Maarel 2
Calvin Raatsie 32
Ole ter Haar Romeny 77
Hugo Novoa Ramos 22
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
7 Jens Odgaard
19 Myron van Brederode
30 Denso Kasius
10 Dani De Wit
28 Kenzo Goudmijn
22 Maxim Dekker
3 Wouter Goes
12 Hobie Verhulst
29 Mexx Meerdink
20 Rome Jayden Owusu-Oduro
17 Jayden Addai

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 2
7 Phạt góc 5
0.33 Thẻ vàng 0.67
6.33 Sút trúng cầu môn 3
57% Kiểm soát bóng 50.67%
9.67 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Utrecht (13trận)
Chủ Khách
AZ Alkmaar (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
4
0
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
3
2
3

FC Utrecht FC Utrecht

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Nick Viergever Trung vệ 0 0 0 35 31 88.57% 0 2 35 6.01
21 Mats Seuntjens Tiền đạo cắm 1 1 1 8 8 100% 4 0 15 6.32
1 Vasilios Barkas Thủ môn 0 0 0 18 11 61.11% 0 0 24 6.64
5 Hidde ter Avest Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 13 65% 1 3 31 6.3
23 Bart Ramselaar Tiền vệ công 1 0 0 5 5 100% 0 0 7 6
37 Isac Lidberg Tiền đạo cắm 0 0 2 9 7 77.78% 0 0 12 6.34
7 Victor Jensen Tiền vệ công 1 0 1 17 13 76.47% 0 0 24 6.16
26 Othmane Boussaid Cánh trái 1 0 0 18 14 77.78% 2 0 27 5.97
6 Can Bozdogan Tiền vệ trụ 0 0 0 19 16 84.21% 1 0 32 6.31
34 Ryan Flamingo Trung vệ 0 0 0 30 26 86.67% 1 0 35 6.02
36 Yannick Leliendal Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 27 6.75
8 Oscar Luigi Fraulo Tiền vệ trụ 0 0 0 22 19 86.36% 1 0 25 5.8

AZ Alkmaar AZ Alkmaar

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mathew Ryan Thủ môn 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 26 6.91
4 Bruno Martins Indi Trung vệ 1 0 0 31 28 90.32% 0 0 35 6.54
8 Jordy Clasie Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 34 30 88.24% 0 0 37 6.6
9 Evangelos Pavlidis Tiền đạo cắm 2 2 0 9 6 66.67% 0 1 17 7.24
14 Djordje Mihailovic Tiền vệ công 0 0 3 21 19 90.48% 1 0 30 6.77
2 Yukinari Sugawara Hậu vệ cánh phải 1 0 2 33 28 84.85% 2 0 41 6.65
6 Tiago Dantas Tiền vệ trụ 0 0 1 33 29 87.88% 0 0 36 6.6
18 David Moller Wolfe Hậu vệ cánh trái 1 1 1 18 14 77.78% 0 1 33 7.48
21 Ernest Poku Tiền đạo cắm 4 3 0 10 6 60% 0 0 23 6.24
5 Alexandre Penetra Trung vệ 0 0 0 42 36 85.71% 0 1 46 6.5
15 Ruben van Bommel Cánh trái 0 0 0 15 8 53.33% 1 1 21 6.63

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi