Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.92
0.92
O
2
0.92
0.92
U
2
0.98
0.98
1
3.60
3.60
X
3.00
3.00
2
2.15
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.66
0.66
-0.25
1.28
1.28
O
0.75
0.82
0.82
U
0.75
1.06
1.06
Diễn biến chính
FC Ufa
Phút
Rubin Kazan
Vladislav Kamilov
20'
29'
Oliver Abildgaard
30'
0 - 1 Denis Makarov
Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia
Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia
Artem Golubev
33'
42'
0 - 2 Khvicha Kvaratskhelia
Kiến tạo: Mikhail Kostyukov
Kiến tạo: Mikhail Kostyukov
Gregory Morozov
Ra sân: Moritz Bauer
Ra sân: Moritz Bauer
46'
Ivanov Oleg Alexandrovich
Ra sân: Vladislav Kamilov
Ra sân: Vladislav Kamilov
46'
74'
0 - 3 Ilya Samoshnikov
Kiến tạo: Denis Makarov
Kiến tạo: Denis Makarov
Dmitriy Sysuev
Ra sân: Timur Zhamaletdinov
Ra sân: Timur Zhamaletdinov
75'
Ivanov Oleg Alexandrovich
80'
82'
Soltmurad Bakaev
Ra sân: Djordje Despotovic
Ra sân: Djordje Despotovic
Oston Urunov
Ra sân: Vyacheslav Krotov
Ra sân: Vyacheslav Krotov
82'
85'
Ivan Ignatyev
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
86'
Leon Musaev
Ra sân: Mikhail Kostyukov
Ra sân: Mikhail Kostyukov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Ufa
Rubin Kazan
1
Phạt góc
9
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
3
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng cầu môn
9
3
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
1
18
Sút Phạt
19
47%
Kiểm soát bóng
53%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
374
Số đường chuyền
412
77%
Chuyền chính xác
78%
16
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
1
32
Đánh đầu
32
15
Đánh đầu thành công
17
7
Cứu thua
5
18
Rê bóng thành công
16
5
Đánh chặn
5
22
Ném biên
23
18
Cản phá thành công
16
8
Thử thách
17
0
Kiến tạo thành bàn
3
114
Pha tấn công
104
65
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
FC Ufa
5-3-2
Rubin Kazan
4-1-4-1
31
Belenov
11
II
5
Jokic
55
Tabidze
15
Pliev
32
Bauer
22
Golubev
29
Kamilov
57
Krotov
75
Zhamaletdinov
18
Andric
22
Dyupin
31
Zotov
5
Uremovic
2
Starfelt
77
Samoshnikov
28
Abildgaard
25
Makarov
20
Shatov
14
Kostyukov
21
Kvaratskhelia
9
Despotovic
Đội hình dự bị
FC Ufa
Aleksei Nikitin
4
Gregory Morozov
2
Ivanov Oleg Alexandrovich
19
Oston Urunov
10
Yuri Shafinsky
16
Oleg Dzantiev
27
Pavel Alikin
3
Dmitriy Sysuev
7
Ivan Kukushkin
81
Rubin Kazan
87
Soltmurad Bakaev
19
Ivan Ignatyev
66
Nikita Yanovich
4
Silvije Begic
84
Stepan Surikov
1
Nikita Medvedev
57
Michel Puhaev
38
Leon Musaev
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
3
4
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
3
51.33%
Kiểm soát bóng
45.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Ufa (11trận)
Chủ
Khách
Rubin Kazan (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
2
1
2
2