Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.88
0.88
1
2.19
2.19
X
3.40
3.40
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.25
1.25
O
1
0.79
0.79
U
1
1.12
1.12
Diễn biến chính
FC Twente Enschede
Phút
Vitesse Arnhem
Jesse Bosch 1 - 0
18'
30'
Danilho Doekhi
Ricky van Wolfswinkel 2 - 0
45'
45'
Jacob Rasmussen
46'
Nikolai Baden Frederiksen
Ra sân: Riechedly Bazoer
Ra sân: Riechedly Bazoer
46'
Thomas Buitink
Ra sân: Yann Gboho
Ra sân: Yann Gboho
46'
Tomas Hajek
Ra sân: Daan Huisman
Ra sân: Daan Huisman
Ricky van Wolfswinkel 3 - 0
53'
Vaclav Cerny
Ra sân: Michel Vlap
Ra sân: Michel Vlap
60'
75'
Romaric Yapi
Ra sân: Adrian Grbic
Ra sân: Adrian Grbic
75'
Alois Oroz
Ra sân: Sondre Tronstad
Ra sân: Sondre Tronstad
Denilho Cleonise
Ra sân: Daan Rots
Ra sân: Daan Rots
77'
Virgil Misidjan
Ra sân: Dimitrios Limnios
Ra sân: Dimitrios Limnios
77'
Joshua Brenet
Ra sân: Giovanni Troupee
Ra sân: Giovanni Troupee
87'
Casper Staring
Ra sân: Ramiz Zerrouki
Ra sân: Ramiz Zerrouki
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Twente Enschede
Vitesse Arnhem
6
Phạt góc
0
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
17
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
1
5
Sút Phạt
13
62%
Kiểm soát bóng
38%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
581
Số đường chuyền
361
82%
Chuyền chính xác
70%
12
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
2
29
Đánh đầu
29
15
Đánh đầu thành công
14
2
Cứu thua
2
20
Rê bóng thành công
17
11
Đánh chặn
10
29
Ném biên
26
20
Cản phá thành công
17
12
Thử thách
20
151
Pha tấn công
104
40
Tấn công nguy hiểm
21
Đội hình xuất phát
FC Twente Enschede
4-2-3-1
Vitesse Arnhem
3-4-2-1
1
Unnerstall
5
Smal
3
Propper
35
Hilgers
2
Troupee
14
Vlap
19
Zerrouki
18
Limnios
32
Bosch
39
Rots
13
Wolfswinkel
24
Houwen
3
Doekhi
10
Bazoer
6
Rasmussen
2
Dasa
8
Tronstad
21
Bero
32
Wittek
40
Huisman
20
Gboho
9
Grbic
Đội hình dự bị
FC Twente Enschede
Jahnoah Markelo
24
Joshua Brenet
20
Vaclav Cerny
7
Jeffrey de Lange
22
Max Bruns
38
Julio Pleguezuelo
4
Ennio Van der Gouw
30
Casper Staring
40
Virgil Misidjan
10
Denilho Cleonise
26
Vitesse Arnhem
36
Patrick Vroegh
23
Eric Verstappen
39
Enzo Cornelisse
18
Tomas Hajek
27
Romaric Yapi
16
Alois Oroz
1
Markus Schubert
29
Thomas Buitink
22
Toni Domgjoni
11
Nikolai Baden Frederiksen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1.33
7
Phạt góc
7.67
1.33
Thẻ vàng
2.67
8.33
Sút trúng cầu môn
5.67
37%
Kiểm soát bóng
49.67%
7.33
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Twente Enschede (7trận)
Chủ
Khách
Vitesse Arnhem (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
0
0
1
0