ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Hà Lan - Chủ nhật, 04/06 Vòng
FC Twente Enschede
Đã kết thúc 4 - 0 (3 - 0)
Đặt cược
SC Heerenveen
De Grolsch Veste
Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.83
+1.25
1.07
O 3
0.85
U 3
1.03
1
1.34
X
5.25
2
8.25
Hiệp 1
-0.5
0.82
+0.5
0.93
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Phút
SC Heerenveen SC Heerenveen
Michal Sadilek match yellow.png
9'
Michel Vlap 1 - 0
Kiến tạo: Vaclav Cerny
match goal
11'
Robin Propper 2 - 0 match goal
22'
Ramiz Zerrouki match yellow.png
34'
Joshua Brenet 3 - 0
Kiến tạo: Vaclav Cerny
match goal
45'
46'
match change Che Nunnely
Ra sân: Antoine Colassin
46'
match change Rami Hajal
Ra sân: Pelle van Amersfoort
46'
match change Simon Olsson
Ra sân: Anas Tahiri
55'
match yellow.png Thom Haye
Mathias Ullereng Kjolo
Ra sân: Michal Sadilek
match change
60'
Ricky van Wolfswinkel
Ra sân: Manfred Alonso Ugalde Arce
match change
60'
Sem Steijn
Ra sân: Michel Vlap
match change
60'
66'
match change Daniel Seland Karlsbakk
Ra sân: Sydney van Hooijdonk
Virgil Misidjan 4 - 0 match goal
68'
Daan Rots
Ra sân: Vaclav Cerny
match change
72'
Mees Hilgers
Ra sân: Robin Propper
match change
82'
82'
match change Hussein Ali
Ra sân: Osame Sahraoui

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
SC Heerenveen SC Heerenveen
8
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
9
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
8
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
499
 
Số đường chuyền
 
311
86%
 
Chuyền chính xác
 
78%
7
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
19
14
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
6
23
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
10
20
 
Ném biên
 
20
23
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
98
 
Pha tấn công
 
80
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Sem Steijn
2
Mees Hilgers
9
Ricky van Wolfswinkel
11
Daan Rots
21
Mathias Ullereng Kjolo
12
Alfons Sampsted
16
Issam El Maach
26
Denilho Cleonise
6
Wout Brama
22
Przemyslaw Tyton
FC Twente Enschede FC Twente Enschede 4-2-3-1
SC Heerenveen SC Heerenveen 4-3-3
1
Unnerstall
5
Smal
3
Propper
4
Pleguezuelo
20
Brenet
23
Sadilek
8
Zerrouki
10
Misidjan
18
Vlap
7
Cerny
27
Arce
44
Noppert
27
Ewijk
25
Bruma
6
Ottele
7
Kohlert
11
Amersfoort
33
Haye
26
Tahiri
29
Colassin
17
Hooijdonk
20
Sahraoui

Substitutes

24
Che Nunnely
22
Rami Hajal
19
Simon Olsson
15
Hussein Ali
9
Daniel Seland Karlsbakk
1
Xavier Mous
23
Jan Bekkema
5
Pawel Bochniewicz
13
Rami Kaib
8
Alex Timossi Andersson
Đội hình dự bị
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Sem Steijn 14
Mees Hilgers 2
Ricky van Wolfswinkel 9
Daan Rots 11
Mathias Ullereng Kjolo 21
Alfons Sampsted 12
Issam El Maach 16
Denilho Cleonise 26
Wout Brama 6
Przemyslaw Tyton 22
SC Heerenveen SC Heerenveen
24 Che Nunnely
22 Rami Hajal
19 Simon Olsson
15 Hussein Ali
9 Daniel Seland Karlsbakk
1 Xavier Mous
23 Jan Bekkema
5 Pawel Bochniewicz
13 Rami Kaib
8 Alex Timossi Andersson

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 7.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 6.67
47.67% Kiểm soát bóng 63%
13 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Twente Enschede (18trận)
Chủ Khách
SC Heerenveen (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
6
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
0

FC Twente Enschede FC Twente Enschede

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo cắm 1 1 0 7 4 57.14% 0 0 12 6.33
1 Lars Unnerstall Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 23 7.51
10 Virgil Misidjan Cánh trái 2 1 1 31 26 83.87% 3 2 49 7.74
3 Robin Propper Trung vệ 2 1 1 72 65 90.28% 0 2 82 7.99
20 Joshua Brenet Hậu vệ cánh phải 2 2 1 33 24 72.73% 1 1 62 8.6
7 Vaclav Cerny Cánh phải 2 2 6 35 26 74.29% 6 0 54 8.53
18 Michel Vlap Tiền vệ công 4 2 0 40 35 87.5% 0 0 59 7.95
4 Julio Pleguezuelo Trung vệ 1 0 0 40 37 92.5% 0 3 55 7.62
23 Michal Sadilek Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 49 46 93.88% 2 0 62 6.88
5 Gijs Smal Hậu vệ cánh trái 0 0 0 67 58 86.57% 2 1 86 6.99
14 Sem Steijn Tiền vệ công 1 0 0 14 13 92.86% 2 1 23 6.34
8 Ramiz Zerrouki Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 59 49 83.05% 0 2 69 7.32
27 Manfred Alonso Ugalde Arce Tiền đạo cắm 2 0 2 14 12 85.71% 0 1 25 7.16
21 Mathias Ullereng Kjolo Tiền vệ trụ 1 1 0 14 14 100% 0 0 21 6.68
2 Mees Hilgers Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.04
11 Daan Rots Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 1 1 9 6.13

SC Heerenveen SC Heerenveen

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Jeffrey Bruma Trung vệ 0 0 0 33 25 75.76% 0 1 42 5.67
33 Thom Haye Tiền vệ phòng ngự 2 2 4 49 44 89.8% 4 1 78 8.53
44 Andries Noppert Thủ môn 0 0 0 22 9 40.91% 0 0 36 6.4
11 Pelle van Amersfoort Tiền vệ công 1 0 1 6 5 83.33% 1 1 10 5.7
26 Anas Tahiri Tiền vệ trụ 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 34 6.08
7 Mats Kohlert Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 19 82.61% 2 1 42 5.83
19 Simon Olsson Tiền vệ công 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 26 6.04
24 Che Nunnely Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 14 6.37
17 Sydney van Hooijdonk Tiền đạo cắm 1 0 1 16 11 68.75% 1 1 22 5.93
20 Osame Sahraoui Cánh trái 1 1 0 21 17 80.95% 0 0 35 5.76
22 Rami Hajal Tiền vệ công 2 0 2 12 10 83.33% 2 1 28 6.1
27 Milan van Ewijk Hậu vệ cánh phải 1 1 0 23 15 65.22% 2 0 53 6.19
29 Antoine Colassin Tiền đạo cắm 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 24 5.74
15 Hussein Ali Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 2 50% 1 0 8 5.99
6 Syb Van Ottele Trung vệ 1 0 0 37 30 81.08% 0 2 45 5.91
9 Daniel Seland Karlsbakk Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 5.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi