ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Hà Lan - Thứ 7, 02/04 Vòng 28
FC Twente Enschede
Đã kết thúc 3 - 3 (3 - 1)
Đặt cược
PSV Eindhoven
Arke Stadio
Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.93
-0.75
0.95
O 3
0.98
U 3
0.88
1
4.40
X
3.70
2
1.72
Hiệp 1
+0.25
0.92
-0.25
0.98
O 1.25
1.08
U 1.25
0.82

Diễn biến chính

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Phút
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Joshua Brenet Goal cancelled match var
5'
Ricky van Wolfswinkel 1 - 0
Kiến tạo: Dimitrios Limnios
match goal
13'
Ricky van Wolfswinkel 2 - 0
Kiến tạo: Daan Rots
match goal
19'
Michel Vlap 3 - 0
Kiến tạo: Daan Rots
match goal
25'
35'
match goal 3 - 1 Joey Veerman
Kiến tạo: Eran Zahavi
Michal Sadilek match yellow.png
42'
46'
match change Ramalho Andre
Ra sân: Jordan Teze
46'
match change Cody Gakpo
Ra sân: Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
46'
match change Noni Madueke
Ra sân: Ritsu Doan
53'
match goal 3 - 2 Cody Gakpo
Kiến tạo: Mario Gotze
59'
match yellow.png Ramalho Andre
Ricky van Wolfswinkel match yellow.png
59'
Manfred Alonso Ugalde Arce
Ra sân: Ricky van Wolfswinkel
match change
69'
Jesse Bosch
Ra sân: Michel Vlap
match change
69'
Vaclav Cerny
Ra sân: Daan Rots
match change
69'
71'
match yellow.png Ibrahim Sangare
72'
match change Carlos Vinicius Alves Morais
Ra sân: Eran Zahavi
Ramiz Zerrouki match yellow.png
78'
80'
match yellow.png Carlos Vinicius Alves Morais
Mees Hilgers
Ra sân: Dimitrios Limnios
match change
88'
90'
match change Yorbe Vertessen
Ra sân: Mauro Junior
90'
match goal 3 - 3 Olivier Boscagli

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
1
 
Phạt góc
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
13
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
341
 
Số đường chuyền
 
657
65%
 
Chuyền chính xác
 
81%
13
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
3
37
 
Đánh đầu
 
37
17
 
Đánh đầu thành công
 
20
4
 
Cứu thua
 
2
34
 
Rê bóng thành công
 
19
10
 
Đánh chặn
 
14
28
 
Ném biên
 
25
2
 
Dội cột/xà
 
1
34
 
Cản phá thành công
 
19
20
 
Thử thách
 
13
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
113
 
Pha tấn công
 
161
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Virgil Misidjan
7
Vaclav Cerny
38
Max Bruns
22
Jeffrey de Lange
27
Manfred Alonso Ugalde Arce
40
Casper Staring
36
Luca Everink
35
Mees Hilgers
32
Jesse Bosch
2
Giovanni Troupee
26
Denilho Cleonise
FC Twente Enschede FC Twente Enschede 4-2-3-1
PSV Eindhoven PSV Eindhoven 4-2-3-1
1
Unnerstall
5
Smal
4
Pleguezuelo
3
Propper
20
Brenet
23
Sadilek
19
Zerrouki
18
Limnios
14
Vlap
39
Rots
13
2
Wolfswinkel
16
Drommel
17
Junior
3
Teze
18
Boscagli
31
Max
15
Galaviz
6
Sangare
25
Doan
27
Gotze
23
Veerman
7
Zahavi

Substitutes

10
Noni Madueke
19
Armindo Tue Na Bangna,Bruma
8
Marco van Ginkel
37
Richard Ledezma
11
Cody Gakpo
9
Carlos Vinicius Alves Morais
21
Maxime Delanghe
38
Yvon Mvogo
20
Maximiliano Samuel Romero
5
Ramalho Andre
32
Yorbe Vertessen
Đội hình dự bị
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Virgil Misidjan 10
Vaclav Cerny 7
Max Bruns 38
Jeffrey de Lange 22
Manfred Alonso Ugalde Arce 27
Casper Staring 40
Luca Everink 36
Mees Hilgers 35
Jesse Bosch 32
Giovanni Troupee 2
Denilho Cleonise 26
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
10 Noni Madueke
19 Armindo Tue Na Bangna,Bruma
8 Marco van Ginkel
37 Richard Ledezma
11 Cody Gakpo
9 Carlos Vinicius Alves Morais
21 Maxime Delanghe
38 Yvon Mvogo
20 Maximiliano Samuel Romero
5 Ramalho Andre
32 Yorbe Vertessen

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 8.33
2 Thẻ vàng 0.33
6.67 Sút trúng cầu môn 7.67
51.67% Kiểm soát bóng 68.67%
8.67 Phạm lỗi 7.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Twente Enschede (9trận)
Chủ Khách
PSV Eindhoven (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1