ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Hà Lan - Thứ 7, 13/05 Vòng 32
FC Twente Enschede
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
NEC Nijmegen
De Grolsch Veste
Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.84
+0.75
0.94
O 2.75
0.94
U 2.75
0.94
1
1.67
X
4.00
2
4.70
Hiệp 1
-0.5
1.05
+0.5
0.83
O 1.25
1.06
U 1.25
0.82

Diễn biến chính

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Phút
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
21'
match yellow.png Oussama Tannane
Robin Propper match yellow.png
32'
Vaclav Cerny 1 - 0
Kiến tạo: Virgil Misidjan
match goal
38'
Manfred Alonso Ugalde Arce match yellow.png
41'
59'
match change Jose Pedro Marques Freitas
Ra sân: Magnus Mattsson
59'
match change Joris Kramer
Ra sân: Elayis Tavsan
Virgil Misidjan 2 - 0
Kiến tạo: Vaclav Cerny
match goal
61'
Sem Steijn
Ra sân: Michel Vlap
match change
70'
Ricky van Wolfswinkel
Ra sân: Manfred Alonso Ugalde Arce
match change
70'
Virgil Misidjan 3 - 0
Kiến tạo: Ramiz Zerrouki
match goal
76'
Wout Brama
Ra sân: Ramiz Zerrouki
match change
81'
Mathias Ullereng Kjolo
Ra sân: Michal Sadilek
match change
82'
Ricky van Wolfswinkel 4 - 0
Kiến tạo: Vaclav Cerny
match goal
83'
84'
match change Jordy Bruijn
Ra sân: Landry Nany Dimata
Denilho Cleonise
Ra sân: Vaclav Cerny
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
29
 
Tổng cú sút
 
7
13
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
17
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
531
 
Số đường chuyền
 
323
86%
 
Chuyền chính xác
 
76%
17
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu
 
22
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
7
20
 
Rê bóng thành công
 
17
1
 
Đánh chặn
 
9
15
 
Ném biên
 
20
20
 
Cản phá thành công
 
17
5
 
Thử thách
 
7
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
120
 
Pha tấn công
 
78
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Wout Brama
14
Sem Steijn
9
Ricky van Wolfswinkel
26
Denilho Cleonise
21
Mathias Ullereng Kjolo
12
Alfons Sampsted
16
Issam El Maach
17
Anass Salah-Eddine
11
Daan Rots
2
Mees Hilgers
22
Przemyslaw Tyton
FC Twente Enschede FC Twente Enschede 4-3-3
NEC Nijmegen NEC Nijmegen 4-2-3-1
1
Unnerstall
5
Smal
3
Propper
4
Pleguezuelo
20
Brenet
23
Sadilek
8
Zerrouki
18
Vlap
10
2
Misidjan
27
Arce
7
Cerny
22
Cillessen
28
Rooij
4
Alvarez
3
Sandler
16
Karouani
20
Schone
71
Proper
7
Tavsan
14
Tannane
11
Mattsson
19
Dimata

Substitutes

5
Joris Kramer
6
Jordy Bruijn
9
Jose Pedro Marques Freitas
8
Andri Fannar Baldursson
21
Ibrahim Cissoko
2
Ilias Bronkhorst
77
Anthony Musaba
1
Mattijs Branderhorst
31
Rijk Janse
34
Terry Lartey Sanniez
Đội hình dự bị
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Wout Brama 6
Sem Steijn 14
Ricky van Wolfswinkel 9
Denilho Cleonise 26
Mathias Ullereng Kjolo 21
Alfons Sampsted 12
Issam El Maach 16
Anass Salah-Eddine 17
Daan Rots 11
Mees Hilgers 2
Przemyslaw Tyton 22
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
5 Joris Kramer
6 Jordy Bruijn
9 Jose Pedro Marques Freitas
8 Andri Fannar Baldursson
21 Ibrahim Cissoko
2 Ilias Bronkhorst
77 Anthony Musaba
1 Mattijs Branderhorst
31 Rijk Janse
34 Terry Lartey Sanniez

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 3.67
1.33 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 8
47.67% Kiểm soát bóng 57.33%
13 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Twente Enschede (18trận)
Chủ Khách
NEC Nijmegen (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
2
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
1
1
1
1

FC Twente Enschede FC Twente Enschede

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Wout Brama Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 8 6.22
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo cắm 1 1 0 5 3 60% 0 0 7 7.17
1 Lars Unnerstall Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 23 7.03
10 Virgil Misidjan Cánh phải 7 3 3 36 32 88.89% 5 0 64 9.35
3 Robin Propper Trung vệ 1 1 0 61 51 83.61% 0 3 69 7.16
20 Joshua Brenet Hậu vệ cánh phải 3 1 2 55 48 87.27% 1 2 82 7.55
7 Vaclav Cerny Cánh phải 2 1 9 49 36 73.47% 6 0 67 9.84
18 Michel Vlap Tiền vệ công 3 1 4 27 24 88.89% 1 0 43 7.45
4 Julio Pleguezuelo Trung vệ 1 1 0 53 48 90.57% 0 1 67 7.46
23 Michal Sadilek Tiền vệ trụ 2 0 2 61 55 90.16% 1 0 74 7.19
5 Gijs Smal Hậu vệ cánh trái 5 3 0 49 44 89.8% 5 0 67 7.29
14 Sem Steijn Tiền vệ trụ 1 1 0 6 6 100% 0 0 10 6.42
8 Ramiz Zerrouki Tiền vệ trụ 1 0 4 70 65 92.86% 1 0 78 7.51
26 Denilho Cleonise Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.03
27 Manfred Alonso Ugalde Arce Tiền đạo cắm 2 0 0 17 12 70.59% 0 3 26 6.74
21 Mathias Ullereng Kjolo Tiền vệ trụ 0 0 1 11 10 90.91% 1 0 13 6.35

NEC Nijmegen NEC Nijmegen

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Lasse Schone Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 40 31 77.5% 2 0 54 5.93
9 Jose Pedro Marques Freitas Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 1 13 5.78
22 Jasper Cillessen Thủ môn 0 0 0 29 15 51.72% 0 0 47 7.01
14 Oussama Tannane Tiền vệ công 1 1 1 33 22 66.67% 4 0 50 6.24
5 Joris Kramer Trung vệ 1 0 1 14 13 92.86% 0 0 23 6.38
6 Jordy Bruijn Tiền vệ công 1 0 0 5 4 80% 0 0 6 5.95
3 Philippe Sandler Trung vệ 0 0 0 41 31 75.61% 0 2 53 6.05
19 Landry Nany Dimata Tiền đạo cắm 1 1 0 16 13 81.25% 0 2 37 6.05
4 Ivan Marquez Alvarez Trung vệ 0 0 0 37 30 81.08% 0 2 50 6.06
11 Magnus Mattsson Cánh trái 1 0 0 14 12 85.71% 0 0 24 6.08
7 Elayis Tavsan Cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 17 6.15
16 Souffian El Karouani Hậu vệ cánh trái 1 0 0 22 16 72.73% 6 0 48 5.72
28 Bart van Rooij Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 51 5.84
71 Dirk Proper Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 26 81.25% 0 2 48 5.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi