ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 6, 25/10 Vòng League Round
FC Twente Enschede 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Lazio
De Grolsch Veste
Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.96
-0
0.86
O 2.5
0.70
U 2.5
1.05
1
3.10
X
3.30
2
2.30
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.85
O 1
0.83
U 1
0.99

Diễn biến chính

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Phút
Lazio Lazio
Lars Unnerstall match red
11'
Przemyslaw Tyton
Ra sân: Mitchell Van Bergen
match change
14'
35'
match goal 0 - 1 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
36'
match var Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito Goal awarded
Bas Kuipers
Ra sân: Sam Lammers
match change
46'
Carel Eiting
Ra sân: Michel Vlap
match change
61'
Gijs Besselink
Ra sân: Sem Steijn
match change
61'
Ricky van Wolfswinkel match yellow.png
63'
65'
match change Nicolo Rovella
Ra sân: Matias Vecino
65'
match change Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Ra sân: Mattia Zaccagni
Bart van Rooij match yellow.png
68'
Max Bruns match yellow.png
69'
Michel Vlap match yellow.png
72'
76'
match var Valentin Mariano Castellanos Gimenez Penalty cancelled
Mees Hilgers Penalty cancelled match var
76'
77'
match change Patricio Gabarron Gil,Patric
Ra sân: Samuel Gigot
77'
match change Gustav Isaksen
Ra sân: Boulaye Dia
Sayfallah Ltaief
Ra sân: Anass Salah-Eddine
match change
80'
87'
match goal 0 - 2 Gustav Isaksen
Kiến tạo: Fisayo Dele-Bashiru
90'
match change Mario Gila
Ra sân: Loum Tchaouna

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Lazio Lazio
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
12
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
296
 
Số đường chuyền
 
613
71%
 
Chuyền chính xác
 
89%
12
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
4
31
 
Đánh đầu
 
19
17
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
30
 
Long pass
 
28
86
 
Pha tấn công
 
121
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Bas Kuipers
6
Carel Eiting
41
Gijs Besselink
22
Przemyslaw Tyton
30
Sayfallah Ltaief
17
Alec Van Hoorenbeeck
16
Issam El Maach
39
Mats Rots
29
Harrie Kuster
3
Gustaf Lagerbielke
37
Owen Panneflek
4
Mathias Ullereng Kjolo
FC Twente Enschede FC Twente Enschede 4-2-3-1
Lazio Lazio 4-2-3-1
1
Unnerstall
34
Salah-Eddine
38
Bruns
2
Hilgers
28
Rooij
18
Vlap
8
Regeer
7
Bergen
14
Steijn
9
Wolfswinkel
10
Lammers
35
Mandas
77
Marusic
2
Gigot
13
Romagnoli
3
Pellegrini
5
Vecino
7
Dele-Bashiru
20
Tchaouna
9
Pedrito
10
Zaccagni
19
Dia

Substitutes

11
Valentin Mariano Castellanos Gimenez
18
Gustav Isaksen
6
Nicolo Rovella
4
Patricio Gabarron Gil,Patric
34
Mario Gila
55
Alessio Furlanetto
94
Ivan Provedel
30
Nuno Tavares
53
Leonardo Di Tommaso
Đội hình dự bị
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Bas Kuipers 5
Carel Eiting 6
Gijs Besselink 41
Przemyslaw Tyton 22
Sayfallah Ltaief 30
Alec Van Hoorenbeeck 17
Issam El Maach 16
Mats Rots 39
Harrie Kuster 29
Gustaf Lagerbielke 3
Owen Panneflek 37
Mathias Ullereng Kjolo 4
Lazio Lazio
11 Valentin Mariano Castellanos Gimenez
18 Gustav Isaksen
6 Nicolo Rovella
4 Patricio Gabarron Gil,Patric
34 Mario Gila
55 Alessio Furlanetto
94 Ivan Provedel
30 Nuno Tavares
53 Leonardo Di Tommaso

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 5.67
47.67% Kiểm soát bóng 50.33%
13 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Twente Enschede (18trận)
Chủ Khách
Lazio (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
5
1
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
5

FC Twente Enschede FC Twente Enschede

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Przemyslaw Tyton Thủ môn 0 0 0 38 24 63.16% 0 0 45 6.55
9 Ricky van Wolfswinkel Forward 2 0 1 33 20 60.61% 0 4 47 6.27
1 Lars Unnerstall Thủ môn 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 5.12
5 Bas Kuipers Defender 1 0 2 10 6 60% 1 0 16 6.05
18 Michel Vlap Forward 0 0 1 21 16 76.19% 2 0 39 6.74
7 Mitchell Van Bergen Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 5.95
10 Sam Lammers Tiền đạo cắm 1 0 0 15 10 66.67% 0 1 21 5.95
6 Carel Eiting Midfielder 0 0 0 8 7 87.5% 3 0 14 6.39
14 Sem Steijn Midfielder 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 14 5.73
28 Bart van Rooij Defender 0 0 0 24 14 58.33% 1 2 48 5.94
8 Youri Regeer Midfielder 1 1 2 27 18 66.67% 0 1 47 6.75
30 Sayfallah Ltaief Forward 1 0 0 2 2 100% 0 0 6 5.81
2 Mees Hilgers Defender 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 41 6.02
38 Max Bruns Defender 0 0 0 43 36 83.72% 0 4 61 6.94
34 Anass Salah-Eddine Defender 1 1 0 26 17 65.38% 1 3 54 6.96
41 Gijs Besselink Midfielder 0 0 1 3 3 100% 0 1 11 6.12

Lazio Lazio

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito Cánh phải 1 1 0 45 38 84.44% 3 0 59 7.78
5 Matias Vecino Tiền vệ trụ 1 0 1 68 63 92.65% 2 1 74 7
13 Alessio Romagnoli Trung vệ 0 0 0 69 64 92.75% 0 1 77 6.88
77 Adam Marusic Hậu vệ cánh phải 1 1 3 58 52 89.66% 4 1 84 7.9
4 Patricio Gabarron Gil,Patric Trung vệ 0 0 0 14 14 100% 0 0 17 6.28
10 Mattia Zaccagni Cánh trái 0 0 3 40 33 82.5% 2 1 53 6.97
2 Samuel Gigot Trung vệ 1 1 0 57 53 92.98% 0 1 65 6.86
3 Luca Pellegrini Hậu vệ cánh trái 3 1 0 67 62 92.54% 5 2 109 8.24
11 Valentin Mariano Castellanos Gimenez Tiền đạo cắm 0 0 1 4 2 50% 0 1 13 6.4
35 Christos Mandas Thủ môn 0 0 0 37 27 72.97% 0 0 44 6.85
19 Boulaye Dia Tiền đạo cắm 1 1 0 21 17 80.95% 0 1 37 6.37
6 Nicolo Rovella Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 24 6.51
18 Gustav Isaksen Cánh phải 1 1 0 8 7 87.5% 1 0 12 7.13
7 Fisayo Dele-Bashiru Tiền vệ công 1 0 1 52 50 96.15% 0 0 69 7.05
20 Loum Tchaouna Cánh phải 3 0 1 29 25 86.21% 3 0 61 6.42
34 Mario Gila Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi