ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DABET CƯỢC TA88 CƯỢC NBET CƯỢC TA88
CƯỢC HB88 CƯỢC DABET CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 19/05 Vòng 15
FC Tokyo
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Yokohama Marinos
Ajinomoto Stadium
Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.82
-0
1.08
O 3
1.03
U 3
0.85
1
2.50
X
3.40
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.05
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

FC Tokyo FC Tokyo
Phút
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
13'
match yellow.png Kida Takuya
Kashif Bangnagande match yellow.png
18'
25'
match goal 0 - 1 Nam Tae-Hee
Kiến tạo: Jose Elber Pimentel da Silva
37'
match change Riku Yamane
Ra sân: Taiki Watanabe
46'
match change Keigo Sakakibara
Ra sân: Nam Tae-Hee
Yuto Nagatomo match yellow.png
49'
Yuto Nagatomo 1 - 1
Kiến tạo: Kuryu Matsuki
match goal
55'
59'
match yellow.png Jose Elber Pimentel da Silva
62'
match change Asahi Uenaka
Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza
62'
match change Kenta Inoue
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
62'
match change Ryo Miyaichi
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
Teruhito Nakagawa
Ra sân: Kota Tawaratsumida
match change
66'
Soma Anzai match yellow.png
75'
Jandir Breno Souza Silva
Ra sân: Soma Anzai
match change
76'
Diego Queiroz de Oliveira
Ra sân: Ryotaro Araki
match change
76'
Kousuke Shirai
Ra sân: Kuryu Matsuki
match change
88'
Riki Harakawa
Ra sân: Takahiro Kou
match change
88'
89'
match yellow.png Asahi Uenaka
Henrique Trevisan match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Tokyo FC Tokyo
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
11
15
 
Sút Phạt
 
14
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
344
 
Số đường chuyền
 
535
12
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
3
21
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
71
 
Pha tấn công
 
118
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Teruhito Nakagawa
9
Diego Queiroz de Oliveira
70
Jandir Breno Souza Silva
99
Kousuke Shirai
40
Riki Harakawa
1
Tsuyoshi Kodama
30
Teppei Oka
FC Tokyo FC Tokyo 4-3-3
Yokohama Marinos Yokohama Marinos 4-3-3
41
Nozawa
49
Bangnagande
44
Trevisan
4
Kimoto
5
Nagatomo
37
Kei
7
Matsuki
8
Kou
33
Tawaratsumida
71
Araki
38
Anzai
1
Popp
27
Matsubara
15
Kamijima
39
Watanabe
2
Nagato
6
Watanabe
8
Takuya
29
Tae-Hee
11
Souza
10
Souza
7
Silva

Substitutes

28
Riku Yamane
35
Keigo Sakakibara
17
Kenta Inoue
23
Ryo Miyaichi
14
Asahi Uenaka
31
Fuma Shirasaka
16
Ren Kato
Đội hình dự bị
FC Tokyo FC Tokyo
Teruhito Nakagawa 39
Diego Queiroz de Oliveira 9
Jandir Breno Souza Silva 70
Kousuke Shirai 99
Riki Harakawa 40
Tsuyoshi Kodama 1
Teppei Oka 30
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
28 Riku Yamane
35 Keigo Sakakibara
17 Kenta Inoue
23 Ryo Miyaichi
14 Asahi Uenaka
31 Fuma Shirasaka
16 Ren Kato

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 2.67
5 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 6.67
48.33% Kiểm soát bóng 48%
6 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Tokyo (20trận)
Chủ Khách
Yokohama Marinos (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
1
4
0
0

FC Tokyo FC Tokyo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Yuto Nagatomo Hậu vệ cánh trái 1 1 1 38 27 71.05% 2 1 68 7.3
40 Riki Harakawa Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.5
99 Kousuke Shirai Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 6.5
37 Koizumi Kei Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 28 26 92.86% 1 0 43 7.3
9 Diego Queiroz de Oliveira Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 7 6.2
39 Teruhito Nakagawa Cánh phải 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 6.8
4 Yasuki Kimoto Trung vệ 0 0 0 54 41 75.93% 0 1 67 7
44 Henrique Trevisan Trung vệ 0 0 1 35 24 68.57% 0 4 47 7
8 Takahiro Kou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 31 77.5% 0 1 46 6.4
49 Kashif Bangnagande Hậu vệ cánh trái 2 1 2 35 20 57.14% 2 1 55 6.7
71 Ryotaro Araki Tiền vệ công 0 0 3 22 18 81.82% 9 0 42 7.2
41 Taishi Brandon Nozawa Thủ môn 0 0 0 34 23 67.65% 0 1 48 6.9
7 Kuryu Matsuki Tiền vệ trụ 3 1 2 17 13 76.47% 0 1 38 7
33 Kota Tawaratsumida Tiền vệ trái 5 2 1 3 3 100% 3 0 16 7.2
38 Soma Anzai Tiền vệ trụ 2 0 0 20 16 80% 1 2 37 6.7
70 Jandir Breno Souza Silva Cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.4

Yokohama Marinos Yokohama Marinos

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Nam Tae-Hee Midfielder 2 1 1 28 27 96.43% 1 0 33 7.3
23 Ryo Miyaichi Forward 1 1 4 13 10 76.92% 1 2 22 7.2
27 Ken Matsubara Defender 1 0 2 45 34 75.56% 0 1 59 6.9
7 Jose Elber Pimentel da Silva Forward 1 0 1 39 31 79.49% 3 0 52 6.9
8 Kida Takuya Midfielder 0 0 0 66 58 87.88% 0 2 77 6.8
1 William Popp Thủ môn 0 0 0 48 42 87.5% 0 0 61 7.4
10 Anderson Jose Lopes de Souza Forward 1 0 0 16 14 87.5% 0 0 20 6.7
17 Kenta Inoue Midfielder 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 9 6.7
6 Kota Watanabe Midfielder 1 0 0 35 31 88.57% 0 0 44 6.5
11 Yan Matheus Santos Souza Forward 2 2 3 26 20 76.92% 1 0 41 7.1
2 Katsuya Nagato Defender 1 0 2 45 35 77.78% 2 3 84 7.7
39 Taiki Watanabe Defender 0 0 0 50 43 86% 0 1 52 6.7
15 Takumi Kamijima Defender 2 0 0 77 67 87.01% 0 5 90 7.4
14 Asahi Uenaka Forward 2 0 0 3 3 100% 0 2 13 6.4
35 Keigo Sakakibara Midfielder 2 0 1 18 12 66.67% 3 1 35 6.3
28 Riku Yamane Midfielder 1 0 0 23 20 86.96% 1 0 34 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi