Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.06
1.06
+0.5
0.82
0.82
O
2.5
1.12
1.12
U
2.5
0.75
0.75
1
2.14
2.14
X
3.25
3.25
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.35
1.35
+0.25
0.64
0.64
O
1
1.14
1.14
U
1
0.77
0.77
Diễn biến chính
FC Tokyo
Phút
Urawa Red Diamonds
Kyosuke Tagawa 1 - 0
Kiến tạo: Masato Morishige
Kiến tạo: Masato Morishige
1'
Masato Morishige
29'
45'
1 - 1 Hiroki Sakai
Kiến tạo: Kai Shibato
Kiến tạo: Kai Shibato
Keigo Higashi
Ra sân: Ryoma Watanabe
Ra sân: Ryoma Watanabe
46'
Diego Queiroz de Oliveira
Ra sân: Yojiro Takahagi
Ra sân: Yojiro Takahagi
46'
Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Kensuke Nagai
Ra sân: Kensuke Nagai
60'
64'
Kasper Junker
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
Hirotaka Mita
Ra sân: Aoki Takuya
Ra sân: Aoki Takuya
65'
66'
1 - 2 Ataru Esaka
78'
Daigo NISHI
Ra sân: Hiroki Sakai
Ra sân: Hiroki Sakai
78'
Dunshu Ito
Ra sân: Yuichi Hirano
Ra sân: Yuichi Hirano
Bruno Uvini Bortolanca
Ra sân: Kyosuke Tagawa
Ra sân: Kyosuke Tagawa
85'
87'
Tomoaki Makino
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
87'
Tatsuya Tanaka
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Sekine Takahiro
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Tokyo
Urawa Red Diamonds
3
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
4
11
Sút Phạt
11
35%
Kiểm soát bóng
65%
29%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
71%
309
Số đường chuyền
600
11
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
0
16
Đánh đầu thành công
14
3
Cứu thua
5
18
Rê bóng thành công
21
8
Đánh chặn
5
1
Dội cột/xà
2
18
Cản phá thành công
21
8
Thử thách
20
1
Kiến tạo thành bàn
1
67
Pha tấn công
82
40
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
FC Tokyo
4-2-3-1
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
13
Hatano
50
Nagatomo
32
Oumari
3
Morishige
28
Suzuki
31
ABE
21
Takuya
27
Tagawa
8
Takahagi
23
Watanabe
11
Nagai
1
Nishikawa
2
Sakai
4
Iwanami
28
Scholz
15
Akimoto
40
Hirano
29
Shibato
41
Takahiro
18
Koizumi
24
Yuruki
33
Esaka
Đội hình dự bị
FC Tokyo
Tsuyoshi Kodama
1
Takumi Nakamura
22
Bruno Uvini Bortolanca
5
Adailton dos Santos da Silva
15
Keigo Higashi
10
Hirotaka Mita
7
Diego Queiroz de Oliveira
9
Urawa Red Diamonds
12
Zion Suzuki
5
Tomoaki Makino
8
Daigo NISHI
11
Tatsuya Tanaka
17
Dunshu Ito
21
Tomoaki Okubo
7
Kasper Junker
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
2.33
1
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
2.33
50%
Kiểm soát bóng
47.33%
15.33
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo (38trận)
Chủ
Khách
Urawa Red Diamonds (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
5
2
HT-H/FT-T
2
2
0
3
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
3
3
0
4
HT-B/FT-H
2
0
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
2
HT-B/FT-B
3
5
6
4