ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 11/08 Vòng 26
FC Tokyo
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Đặt cược
Kawasaki Frontale
Ajinomoto Stadium
Quang đãng, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.89
-0.25
0.99
O 2.75
0.84
U 2.75
1.02
1
2.75
X
3.40
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.73
O 1
0.68
U 1
1.25

Diễn biến chính

FC Tokyo FC Tokyo
Phút
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
15'
match goal 0 - 1 Shin Yamada
Kiến tạo: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
20'
match goal 0 - 2 Shin Yamada
Kiến tạo: Sai Van Wermeskerken
Diego Queiroz de Oliveira match yellow.png
36'
Ryotaro Araki
Ra sân: Soma Anzai
match change
46'
57'
match change Daiya Tono
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Riki Harakawa
Ra sân: Koizumi Kei
match change
60'
Tsuyoshi Ogashiwa
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
match change
69'
Kota Tawaratsumida
Ra sân: Teruhito Nakagawa
match change
70'
72'
match goal 0 - 3 Kota Takai
Kiến tạo: Sota Miura
73'
match change Yusuke Segawa
Ra sân: Sai Van Wermeskerken
73'
match change Tatsuki Seko
Ra sân: Ryota Oshima
84'
match change Yu Kobayashi
Ra sân: Ienaga Akihiro
84'
match change Hinata Yamauchi
Ra sân: Shin Yamada
Masato Morishige
Ra sân: Kanta Doi
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Tokyo FC Tokyo
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
6
11
 
Sút Phạt
 
13
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
379
 
Số đường chuyền
 
553
88%
 
Chuyền chính xác
 
89%
8
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
8
22
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
10
10
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
14
 
Long pass
 
23
95
 
Pha tấn công
 
110
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

71
Ryotaro Araki
40
Riki Harakawa
11
Tsuyoshi Ogashiwa
33
Kota Tawaratsumida
3
Masato Morishige
13
Go Hatano
5
Yuto Nagatomo
FC Tokyo FC Tokyo 4-3-3
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale 4-2-3-1
41
Nozawa
43
Tokumoto
30
Oka
32
Doi
99
Shirai
37
Kei
39
Nakagawa
8
Kou
22
Endo
9
Oliveira
38
Anzai
1
Ryong
31
Wermeskerken
2
Takai
5
Sasaki
13
Miura
8
Tachibanada
10
Oshima
41
Akihiro
14
Wakisaka
23
Barbosa,Marcinho
20
2
Yamada

Substitutes

17
Daiya Tono
16
Tatsuki Seko
30
Yusuke Segawa
26
Hinata Yamauchi
11
Yu Kobayashi
22
Yuki Hayasaka
7
Shintaro kurumayasi
Đội hình dự bị
FC Tokyo FC Tokyo
Ryotaro Araki 71
Riki Harakawa 40
Tsuyoshi Ogashiwa 11
Kota Tawaratsumida 33
Masato Morishige 3
Go Hatano 13
Yuto Nagatomo 5
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
17 Daiya Tono
16 Tatsuki Seko
30 Yusuke Segawa
26 Hinata Yamauchi
11 Yu Kobayashi
22 Yuki Hayasaka
7 Shintaro kurumayasi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 5.33
2.33 Sút trúng cầu môn 3
52.33% Kiểm soát bóng 57%
14 Phạm lỗi 11.33
1.33 Thẻ vàng 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Tokyo (44trận)
Chủ Khách
Kawasaki Frontale (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
7
4
HT-H/FT-T
2
2
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
3
3
HT-H/FT-H
4
3
2
3
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
3
2
HT-B/FT-B
4
6
4
3

FC Tokyo FC Tokyo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Masato Morishige Trung vệ 0 0 0 9 6 66.67% 0 2 11 6.8
40 Riki Harakawa Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 2 0 21 7
99 Kousuke Shirai Hậu vệ cánh phải 1 1 0 35 30 85.71% 3 0 72 7.2
37 Koizumi Kei Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 42 39 92.86% 3 0 49 6.9
9 Diego Queiroz de Oliveira Tiền đạo cắm 3 1 0 25 19 76% 0 0 40 6.2
39 Teruhito Nakagawa Cánh phải 1 0 1 21 20 95.24% 2 0 32 6.6
22 Keita Endo Tiền vệ công 4 1 2 23 18 78.26% 1 3 42 6.4
8 Takahiro Kou Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 47 44 93.62% 2 0 58 7
43 Shuhei Tokumoto Hậu vệ cánh trái 1 0 2 36 30 83.33% 5 1 57 6.8
30 Teppei Oka Trung vệ 0 0 0 34 33 97.06% 0 2 50 6.4
71 Ryotaro Araki Tiền vệ công 0 0 1 22 18 81.82% 1 0 32 7.6
41 Taishi Brandon Nozawa Thủ môn 0 0 0 20 17 85% 0 0 32 6.3
11 Tsuyoshi Ogashiwa Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 0 0 10 6.2
32 Kanta Doi Trung vệ 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 40 6.7
33 Kota Tawaratsumida Tiền vệ trái 1 0 0 4 3 75% 0 0 9 6.5
38 Soma Anzai Tiền vệ trụ 0 0 0 14 13 92.86% 2 0 22 6.8

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
41 Ienaga Akihiro Cánh phải 0 0 0 72 67 93.06% 0 2 77 6.8
1 Jung Sung Ryong Thủ môn 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 32 7.6
11 Yu Kobayashi Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 0 1 3 6.7
10 Ryota Oshima Tiền vệ trụ 0 0 0 58 54 93.1% 0 0 62 7
31 Sai Van Wermeskerken Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 27 96.43% 3 0 38 7.2
30 Yusuke Segawa Tiền đạo cắm 1 0 0 10 8 80% 0 0 16 6.2
23 Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho Cánh trái 0 0 1 21 17 80.95% 0 3 31 7.2
17 Daiya Tono Tiền đạo thứ 2 1 0 1 18 18 100% 2 1 24 6.8
14 Yasuto Wakisaka Tiền vệ trụ 0 0 1 47 40 85.11% 3 0 63 7.1
16 Tatsuki Seko Tiền vệ trụ 1 0 0 18 16 88.89% 2 0 24 6.7
8 Kento Tachibanada Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 71 68 95.77% 0 0 80 7.1
2 Kota Takai Trung vệ 1 1 0 56 53 94.64% 0 1 65 8.2
13 Sota Miura Hậu vệ cánh trái 0 0 2 33 28 84.85% 7 2 63 8.3
5 Asahi Sasaki Hậu vệ cánh trái 0 0 0 73 68 93.15% 2 1 89 7.6
20 Shin Yamada Tiền đạo cắm 4 3 0 17 8 47.06% 0 1 36 8.1
26 Hinata Yamauchi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 6 1 16.67% 0 0 10 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi