ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 16/07 Vòng 21
FC Tokyo
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
Đặt cược
Kashima Antlers 1
Ajinomoto Stadium
Trong lành, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.92
-0
0.77
O 2.25
0.91
U 2.25
0.74
1
2.55
X
3.00
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.02
O 1
1.13
U 1
0.76

Diễn biến chính

FC Tokyo FC Tokyo
Phút
Kashima Antlers Kashima Antlers
Diego Queiroz de Oliveira 1 - 0
Kiến tạo: Kuryu Matsuki
match goal
9'
Diego Queiroz de Oliveira Goal awarded match var
11'
23'
match goal 1 - 1 Yuma Suzuki
Kiến tạo: Yuta Higuchi
45'
match goal 1 - 2 Yuki Kakita
Kiến tạo: Yuta Higuchi
54'
match goal 1 - 3 Diego Pituca
Koki Tsukagawa
Ra sân: Keigo Higashi
match change
62'
Shuhei Tokumoto
Ra sân: Yuto Nagatomo
match change
62'
65'
match yellow.png Yuki Kakita
Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Kota Tawaratsumida
match change
70'
70'
match change Yuta Matsumura
Ra sân: Yuta Higuchi
70'
match change Ryotaro Araki
Ra sân: Hayato Nakama
75'
match change Ali Al-Masoud
Ra sân: Yuki Kakita
Kumata Naoki
Ra sân: Ryoma Watanabe
match change
86'
Kuryu Matsuki match yellow.png
89'
90'
match change Yu Funabashi
Ra sân: Ali Al-Masoud
90'
match change Shoma Doi
Ra sân: Yuma Suzuki
90'
match red Kouki Anzai

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Tokyo FC Tokyo
Kashima Antlers Kashima Antlers
4
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
15
1
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
14
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
435
 
Số đường chuyền
 
291
13
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
19
4
 
Cứu thua
 
0
11
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
7
13
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
98
 
Pha tấn công
 
87
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Shuhei Tokumoto
35
Koki Tsukagawa
15
Adailton dos Santos da Silva
29
Kumata Naoki
41
Taishi Brandon Nozawa
26
Tsubasa Terayama
42
Reon Nozawa
FC Tokyo FC Tokyo 4-2-3-1
Kashima Antlers Kashima Antlers 4-4-2
27
Slowik
5
Nagatomo
3
Morishige
4
Kimoto
37
Kei
7
Matsuki
8
ABE
33
Tawaratsumida
10
Higashi
11
Watanabe
9
Oliveira
29
Hayakawa
22
Hirose
55
Naomichi
5
Sekigawa
2
Anzai
14
Higuchi
21
Pituca
25
Sano
33
Nakama
40
Suzuki
37
Kakita

Substitutes

10
Ryotaro Araki
27
Yuta Matsumura
36
Ali Al-Masoud
8
Shoma Doi
34
Yu Funabashi
31
Yuya Oki
3
Gen Shoji
Đội hình dự bị
FC Tokyo FC Tokyo
Shuhei Tokumoto 17
Koki Tsukagawa 35
Adailton dos Santos da Silva 15
Kumata Naoki 29
Taishi Brandon Nozawa 41
Tsubasa Terayama 26
Reon Nozawa 42
Kashima Antlers Kashima Antlers
10 Ryotaro Araki
27 Yuta Matsumura
36 Ali Al-Masoud
8 Shoma Doi
34 Yu Funabashi
31 Yuya Oki
3 Gen Shoji

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 3.67
2.33 Sút trúng cầu môn 2.67
52.33% Kiểm soát bóng 47.33%
14 Phạm lỗi 14
1.33 Thẻ vàng 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Tokyo (44trận)
Chủ Khách
Kashima Antlers (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
3
4
HT-H/FT-T
2
2
6
4
HT-B/FT-T
1
0
3
2
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
4
3
6
0
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
0
2
HT-B/FT-B
4
6
2
6

FC Tokyo FC Tokyo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Yuto Nagatomo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 40 38 95% 0 0 47 6.4
10 Keigo Higashi Tiền vệ công 0 0 1 31 21 67.74% 0 0 41 6.3
3 Masato Morishige Trung vệ 0 0 0 58 46 79.31% 0 1 72 6.4
15 Adailton dos Santos da Silva Tiền đạo cắm 0 0 0 13 5 38.46% 0 0 30 5.8
27 Jakub Slowik Thủ môn 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 36 6.5
11 Ryoma Watanabe Tiền vệ phải 0 0 2 33 28 84.85% 0 0 40 6.5
37 Koizumi Kei Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 27 87.1% 0 1 56 6.2
9 Diego Queiroz de Oliveira Tiền đạo cắm 2 1 1 24 16 66.67% 0 3 36 7.7
4 Yasuki Kimoto Trung vệ 0 0 0 35 28 80% 0 5 52 6.5
35 Koki Tsukagawa Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.1
17 Shuhei Tokumoto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 29 6.9
8 Shuto ABE Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 59 48 81.36% 0 0 69 6.1
7 Kuryu Matsuki Tiền vệ trụ 2 0 1 46 35 76.09% 0 0 63 6.7
29 Kumata Naoki Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.6
33 Kota Tawaratsumida Midfielder 1 0 0 25 20 80% 0 0 39 6.2

Kashima Antlers Kashima Antlers

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Hayato Nakama Tiền vệ trái 2 2 1 24 18 75% 0 0 40 7
55 Ueda Naomichi Trung vệ 1 0 2 29 21 72.41% 0 1 39 7.1
22 Rikuto Hirose Hậu vệ cánh phải 3 1 1 25 19 76% 0 3 55 7.2
2 Kouki Anzai Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 20 83.33% 0 0 38 6.4
40 Yuma Suzuki Tiền đạo cắm 1 1 1 22 14 63.64% 0 4 35 7.3
21 Diego Pituca Tiền vệ trụ 5 2 1 38 31 81.58% 0 1 61 7.6
37 Yuki Kakita Tiền đạo cắm 1 1 0 10 8 80% 0 2 19 7.2
25 Kaishu Sano Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 34 7.1
14 Yuta Higuchi Tiền vệ phải 1 0 3 9 6 66.67% 0 0 27 7.8
5 Ikuma Sekigawa Trung vệ 1 0 0 33 23 69.7% 0 3 48 6.7
10 Ryotaro Araki Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 1 13 6.9
27 Yuta Matsumura Tiền vệ phải 0 0 0 5 0 0% 0 1 13 6.7
29 Tomoki Hayakawa Thủ môn 0 0 0 42 32 76.19% 0 0 46 6.4
36 Ali Al-Masoud 0 0 0 2 1 50% 0 1 7 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi