ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 25/11 Vòng 33
FC Tokyo
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 0)
Đặt cược
Consadole Sapporo
Ajinomoto Stadium
Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.94
-0
0.96
O 3.25
1.05
U 3.25
0.83
1
2.45
X
3.60
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.90
O 1.25
0.95
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

FC Tokyo FC Tokyo
Phút
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Yuto Nagatomo match yellow.png
28'
30'
match yellow.png Yoshiaki Komai
Diego Queiroz de Oliveira 1 - 0
Kiến tạo: Adailton dos Santos da Silva
match goal
41'
46'
match change Toya Nakamura
Ra sân: Akito Fukumori
46'
match change Supachok Sarachat
Ra sân: Daiki Suga
51'
match goal 1 - 1 Yuya Asano
Kiến tạo: Toya Nakamura
57'
match goal 1 - 2 Tsuyoshi Ogashiwa
Kiến tạo: Toya Nakamura
Keigo Higashi
Ra sân: Ryoma Watanabe
match change
66'
Aoki Takuya
Ra sân: Koizumi Kei
match change
66'
Kousuke Shirai
Ra sân: Shuhei Tokumoto
match change
74'
75'
match change Shota Nishino
Ra sân: Daihachi Okamura
81'
match change Kim Gun Hee
Ra sân: Tsuyoshi Ogashiwa
Teruhito Nakagawa match yellow.png
83'
Kumata Naoki
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
match change
84'
Tsubasa Terayama
Ra sân: Riki Harakawa
match change
85'
90'
match goal 1 - 3 Shingo Omori
90'
match change Shingo Omori
Ra sân: Yuya Asano

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Tokyo FC Tokyo
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
9
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
21
4
 
Sút trúng cầu môn
 
10
7
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
4
18
 
Sút Phạt
 
7
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
523
 
Số đường chuyền
 
421
8
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
3
7
 
Đánh đầu thành công
 
11
7
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
3
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
91
 
Pha tấn công
 
97
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Keigo Higashi
16
Aoki Takuya
99
Kousuke Shirai
29
Kumata Naoki
26
Tsubasa Terayama
1
Tsuyoshi Kodama
47
Seiji Kimura
FC Tokyo FC Tokyo 4-2-3-1
Consadole Sapporo Consadole Sapporo 3-4-2-1
41
Nozawa
17
Tokumoto
3
Morishige
4
Kimoto
5
Nagatomo
40
Harakawa
37
Kei
15
Silva
11
Watanabe
39
Nakagawa
9
Oliveira
1
Sugeno
2
Tanaka
50
Okamura
5
Fukumori
18
Asano
27
Arano
10
MIYAZAWA
4
Suga
14
Komai
11
Aoki
19
Ogashiwa

Substitutes

6
Toya Nakamura
49
Supachok Sarachat
47
Shota Nishino
13
Kim Gun Hee
23
Shingo Omori
51
Shun Takagi
99
Hiroyuki Kobayashi
Đội hình dự bị
FC Tokyo FC Tokyo
Keigo Higashi 10
Aoki Takuya 16
Kousuke Shirai 99
Kumata Naoki 29
Tsubasa Terayama 26
Tsuyoshi Kodama 1
Seiji Kimura 47
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
6 Toya Nakamura
49 Supachok Sarachat
47 Shota Nishino
13 Kim Gun Hee
23 Shingo Omori
51 Shun Takagi
99 Hiroyuki Kobayashi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 4
2.33 Sút trúng cầu môn 5
52.33% Kiểm soát bóng 49%
14 Phạm lỗi 13
1.33 Thẻ vàng 2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Tokyo (44trận)
Chủ Khách
Consadole Sapporo (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
5
9
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
4
1
HT-H/FT-H
4
3
1
3
HT-B/FT-H
2
0
2
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
5
0
HT-B/FT-B
4
6
2
5

FC Tokyo FC Tokyo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Yuto Nagatomo Hậu vệ cánh trái 1 0 0 37 33 89.19% 0 0 50 6
16 Aoki Takuya Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 8 80% 0 0 13 5.3
10 Keigo Higashi Tiền vệ công 1 0 1 17 14 82.35% 0 0 21 6.8
3 Masato Morishige Trung vệ 0 0 0 81 71 87.65% 0 1 87 6.5
15 Adailton dos Santos da Silva Tiền đạo cắm 4 0 2 25 17 68% 0 0 49 6.9
40 Riki Harakawa Tiền vệ trụ 1 1 2 46 36 78.26% 0 0 62 6.8
99 Kousuke Shirai Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 21 6.7
11 Ryoma Watanabe Tiền vệ phải 1 0 1 29 22 75.86% 0 2 35 6.4
37 Koizumi Kei Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 22 88% 0 0 28 6.6
9 Diego Queiroz de Oliveira Tiền đạo cắm 4 2 2 20 17 85% 0 1 48 7.7
39 Teruhito Nakagawa Cánh phải 3 1 2 31 28 90.32% 0 0 46 6.2
4 Yasuki Kimoto Trung vệ 0 0 1 80 67 83.75% 0 3 89 6.8
17 Shuhei Tokumoto Hậu vệ cánh trái 1 0 1 39 29 74.36% 0 0 57 6.6
41 Taishi Brandon Nozawa Thủ môn 0 0 0 53 40 75.47% 0 0 71 6.9
26 Tsubasa Terayama Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 13 6.7
29 Kumata Naoki Tiền đạo cắm 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 9 7

Consadole Sapporo Consadole Sapporo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Hiroki MIYAZAWA Tiền vệ trụ 1 1 0 45 40 88.89% 0 0 61 7.3
1 Takanori Sugeno Thủ môn 0 0 1 33 26 78.79% 0 1 46 7.4
14 Yoshiaki Komai Tiền vệ công 4 1 1 26 23 88.46% 0 0 42 6.7
5 Akito Fukumori Trung vệ 0 0 1 33 26 78.79% 0 3 42 6.8
27 Takuma Arano Tiền vệ trụ 2 1 5 59 48 81.36% 0 2 75 7.6
11 Ryota Aoki Tiền vệ công 1 0 0 38 28 73.68% 0 0 52 6.5
4 Daiki Suga Tiền vệ trái 3 1 3 12 8 66.67% 0 0 18 7.1
49 Supachok Sarachat Tiền vệ công 1 0 1 20 18 90% 0 1 29 6.7
18 Yuya Asano Tiền vệ công 3 2 1 28 24 85.71% 0 0 47 7.2
13 Kim Gun Hee Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 6.4
2 Shunta Tanaka Trung vệ 0 0 0 38 24 63.16% 0 2 53 6.5
50 Daihachi Okamura Trung vệ 0 0 1 39 31 79.49% 0 1 53 7
19 Tsuyoshi Ogashiwa Tiền đạo cắm 4 2 1 22 19 86.36% 0 0 33 7.1
6 Toya Nakamura Trung vệ 1 1 2 22 18 81.82% 0 1 28 8.2
47 Shota Nishino Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.9
23 Shingo Omori Tiền đạo cắm 1 1 0 1 1 100% 0 0 4 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi