ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Georgia - Thứ 6, 03/11 Vòng 32
FC Sioni Bolnisi
Đã kết thúc 8 - 4 (2 - 0)
Đặt cược
FC Merani Tbilisi
Temur Stefania
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2.25
0.87
+2.25
0.92
O 3.75
1.00
U 3.75
0.80
1
1.14
X
8.50
2
10.00
Hiệp 1

Diễn biến chính

FC Sioni Bolnisi FC Sioni Bolnisi
Phút
FC Merani Tbilisi FC Merani Tbilisi
Giorgi Koripadze 1 - 0 match pen
28'
Andria Devdariani match yellow.png
29'
Ivane Khabelashvili 2 - 0 match goal
30'
35'
match yellow.png Tsulaya S.
49'
match goal 2 - 1 Abramishvili S.
Kiến tạo: Ogunbufunmi A.
Tornike Mumladze match hong pen
64'
Tornike Mumladze 3 - 1 match goal
64'
Ugrekhelidze G. 4 - 1 match pen
67'
Ugrekhelidze G. 5 - 1 match goal
69'
Tornike Mumladze 6 - 1 match goal
73'
Janjgava I. 7 - 1 match goal
75'
83'
match goal 7 - 2 Ogunbufunmi A.
90'
match goal 7 - 3 Arveladze N.
Tornike Mumladze 8 - 3
Kiến tạo: Abuladze N.
match goal
90'
90'
match goal 8 - 4 Ogunbufunmi A.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Sioni Bolnisi FC Sioni Bolnisi
FC Merani Tbilisi FC Merani Tbilisi
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
27
 
Tổng cú sút
 
5
14
 
Sút trúng cầu môn
 
5
13
 
Sút ra ngoài
 
0
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
136
 
Pha tấn công
 
78
109
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2.67
5.67 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng
5.33 Sút trúng cầu môn 2
32.67% Kiểm soát bóng 13.67%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Sioni Bolnisi (26trận)
Chủ Khách
FC Merani Tbilisi (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
0
0
HT-H/FT-T
1
3
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
1
2
1
0