ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C1 Châu Âu - Thứ 5, 07/11 Vòng League Round
FC Shakhtar Donetsk
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Đặt cược
Young Boys
Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.06
+0.5
0.84
O 2.75
0.88
U 2.75
0.97
1
2.07
X
3.65
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.78
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Phút
Young Boys Young Boys
27'
match goal 0 - 1 Kastriot Imeri
Kiến tạo: Cheikh Niasse
Oleksandr Zubkov 1 - 1
Kiến tạo: Georgiy Sudakov
match goal
31'
33'
match change Lukasz Lakomy
Ra sân: Loris Benito
40'
match yellow.png Lewin Blum
Georgiy Sudakov 2 - 1
Kiến tạo: Eguinaldo
match goal
41'
45'
match yellow.png Zachary Athekame
46'
match change Joel Almada Monteiro
Ra sân: Kastriot Imeri
62'
match change Rhodri Smith
Ra sân: Sandro Lauper
62'
match change Elia Meschack
Ra sân: Darian Males
62'
match change Alan Virginius
Ra sân: Ebrima Colley
Danylo Sikan
Ra sân: Eguinaldo
match change
68'
70'
match yellow.png Cheikh Niasse
Marlon Gomes
Ra sân: Kevin Santos Lopes de Macedo
match change
79'
Yukhym Konoplya match yellow.png
81'
Bartol Franjic
Ra sân: Artem Bondarenko
match change
90'
Taras Stepanenko
Ra sân: Dmytro Kryskiv
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Young Boys Young Boys
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
13
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
418
 
Số đường chuyền
 
444
82%
 
Chuyền chính xác
 
84%
13
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
15
 
Đánh đầu
 
19
9
 
Đánh đầu thành công
 
8
0
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Substitution
 
5
15
 
Đánh chặn
 
15
16
 
Ném biên
 
14
16
 
Cản phá thành công
 
13
5
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
24
74
 
Pha tấn công
 
109
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Bartol Franjic
6
Taras Stepanenko
14
Danylo Sikan
30
Marlon Gomes
38
Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
17
Vinicius Tobias
18
Alaa Ghram
72
Kiril Fesyun
29
Yegor Nazaryna
16
Irakli Azarov
2
Lassina Traore
39
Newerton
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk 4-2-3-1
Young Boys Young Boys 4-2-3-1
31
Riznyk
13
Pedrinho
22
Matvyenko
5
Bondar
26
Konoplya
8
Kryskiv
21
Bondarenko
37
Macedo
10
Sudakov
11
Zubkov
7
Eguinaldo
33
Keller
24
Athekame
30
Lauper
23
Benito
27
Blum
7
Ugrinic
20
Niasse
39
Males
10
Imeri
11
Colley
35
Mboussy

Substitutes

15
Elia Meschack
21
Alan Virginius
8
Lukasz Lakomy
77
Joel Almada Monteiro
66
Rhodri Smith
40
Dario Marzino
9
Cedric Jan Itten
26
David von Ballmoos
60
Jashar Dema
42
Lorin Jetzer
Đội hình dự bị
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Bartol Franjic 4
Taras Stepanenko 6
Danylo Sikan 14
Marlon Gomes 30
Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho 38
Vinicius Tobias 17
Alaa Ghram 18
Kiril Fesyun 72
Yegor Nazaryna 29
Irakli Azarov 16
Lassina Traore 2
Newerton 39
Young Boys Young Boys
15 Elia Meschack
21 Alan Virginius
8 Lukasz Lakomy
77 Joel Almada Monteiro
66 Rhodri Smith
40 Dario Marzino
9 Cedric Jan Itten
26 David von Ballmoos
60 Jashar Dema
42 Lorin Jetzer

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
9 Phạt góc 5
0.33 Thẻ vàng 3
6.33 Sút trúng cầu môn 3
62.67% Kiểm soát bóng 46%
8 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Shakhtar Donetsk (18trận)
Chủ Khách
Young Boys (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
1
5
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
3
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
2
2
2
3

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Taras Stepanenko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
11 Oleksandr Zubkov Cánh phải 7 2 3 39 31 79.49% 6 0 64 8.09
22 Mykola Matvyenko Trung vệ 0 0 0 49 39 79.59% 0 3 56 6.51
13 Pedrinho Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 31 79.49% 1 2 66 7.34
14 Danylo Sikan Tiền đạo cắm 1 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.18
26 Yukhym Konoplya Hậu vệ cánh phải 0 0 2 30 21 70% 1 2 41 6.62
5 Valerii Bondar Trung vệ 0 0 0 50 48 96% 0 0 67 6.8
21 Artem Bondarenko Tiền vệ công 1 0 1 36 32 88.89% 0 0 47 5.88
31 Dmytro Riznyk Thủ môn 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 33 6.11
10 Georgiy Sudakov Tiền vệ công 2 1 3 51 42 82.35% 9 0 74 8.67
4 Bartol Franjic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
30 Marlon Gomes Tiền vệ trụ 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 14 6
8 Dmytro Kryskiv Tiền vệ trụ 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 39 6.13
37 Kevin Santos Lopes de Macedo Cánh trái 4 1 0 26 22 84.62% 3 0 53 7.22
7 Eguinaldo Cánh trái 2 2 2 14 7 50% 1 1 22 6.94

Young Boys Young Boys

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Loris Benito Trung vệ 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 35 6.1
35 Silvere Ganvoula Mboussy Tiền đạo cắm 4 0 0 14 9 64.29% 1 4 25 6.27
30 Sandro Lauper Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 56 51 91.07% 0 0 65 6.66
7 Filip Ugrinic Tiền vệ trái 0 0 0 50 43 86% 4 0 62 6.33
10 Kastriot Imeri Tiền vệ trái 2 1 0 13 12 92.31% 1 1 24 7.43
20 Cheikh Niasse Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 64 52 81.25% 0 1 79 6.21
15 Elia Meschack Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 1 0 8 6.05
39 Darian Males Tiền vệ phải 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 19 5.93
33 Marvin Keller Thủ môn 0 0 0 50 41 82% 0 0 64 6.59
11 Ebrima Colley Cánh phải 0 0 1 16 12 75% 0 0 28 6.43
21 Alan Virginius Cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 11 6.07
77 Joel Almada Monteiro Tiền vệ phải 0 0 0 13 10 76.92% 0 2 30 7.18
8 Lukasz Lakomy Tiền vệ trụ 1 0 0 28 23 82.14% 0 0 33 5.98
27 Lewin Blum Hậu vệ cánh phải 0 0 1 42 38 90.48% 2 0 63 6.67
24 Zachary Athekame Hậu vệ cánh phải 1 0 2 28 21 75% 5 0 65 6.75
66 Rhodri Smith Defender 1 0 0 5 5 100% 0 0 12 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi