ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ukraine - Thứ 4, 23/11 Vòng 15
FC Shakhtar Donetsk
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
FC Vorskla Poltava
Donbass Arena
Quang đãng, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.88
+1.25
0.93
O 2.75
0.93
U 2.75
0.88
1
1.35
X
4.30
2
6.80
Hiệp 1
-0.5
0.95
+0.5
0.85
O 1
0.70
U 1
1.10

Diễn biến chính

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Phút
FC Vorskla Poltava FC Vorskla Poltava
Heorhii Sudakov match yellow.png
13'
18'
match yellow.png
Heorhii Sudakov 1 - 0 match goal
29'
Lassina Traore match yellow.png
35'
Dmytro Kryskiv 2 - 0
Kiến tạo: Lassina Traore
match goal
47'
52'
match yellow.png Artem Cheliadin
62'
match goal 2 - 1 Taulant Seferi Sulejmanov
72'
match yellow.png Ihor Perduta
75'
match goal 2 - 2 Artem Cheliadin
Kiến tạo: Ihor Perduta
Mykhailo Mudryk 3 - 2 match pen
85'
86'
match yellow.png Dmytro Riznyk
89'
match yellow.png Vasyl Kravets

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
FC Vorskla Poltava FC Vorskla Poltava
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
2
12
 
Sút Phạt
 
12
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
1
 
Cứu thua
 
0
18
 
Ném biên
 
14
94
 
Pha tấn công
 
69
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 1.67
48% Kiểm soát bóng 43.67%
7.33 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Shakhtar Donetsk (7trận)
Chủ Khách
FC Vorskla Poltava (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
2
1
0