Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.85
0.85
+0.5
1.03
1.03
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
1.89
1.89
X
3.30
3.30
2
4.05
4.05
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.73
0.73
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
FC Ryukyu
Phút
Giravanz Kitakyushu
Shintaro Shimizu
Ra sân: Ren Ikeda
Ra sân: Ren Ikeda
21'
Koya Kazama 1 - 0
28'
46'
Yasufumi Nishimura
Ra sân: Haruki Izawa
Ra sân: Haruki Izawa
46'
Zen Cardona
Ra sân: Ryo Sato
Ra sân: Ryo Sato
58'
So Fujitani
Ra sân: Jin Ikoma
Ra sân: Jin Ikoma
60'
Toshiki Onozawa
Ra sân: Sota Sato
Ra sân: Sota Sato
Shunsuke Motegi
Ra sân: Koki Kiyotake
Ra sân: Koki Kiyotake
62'
Shingo Akamine
Ra sân: Takuma Abe
Ra sân: Takuma Abe
62'
Koya Kazama 2 - 0
63'
Shintaro Shimizu 3 - 0
73'
74'
Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Taiga Maekawa
Ra sân: Taiga Maekawa
Lee Yon Jick
82'
Shinya Uehara
Ra sân: Yu Tomidokoro
Ra sân: Yu Tomidokoro
85'
Mizuki Ichimaru
Ra sân: Koya Kazama
Ra sân: Koya Kazama
86'
90'
Takamitsu Tomiyama
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Ryukyu
Giravanz Kitakyushu
5
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
0
4
Sút ra ngoài
6
10
Sút Phạt
5
46%
Kiểm soát bóng
54%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
6
Phạm lỗi
11
5
Cứu thua
2
64
Pha tấn công
65
32
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
FC Ryukyu
Giravanz Kitakyushu
13
Kiyotake
8
2
Kazama
16
Abe
15
Chinen
23
Ikeda
7
Tanaka
9
Jick
10
Tomidokoro
14
Numata
31
Inose
20
UESATO
23
Sato
22
Ikoma
6
Okamura
13
Maekawa
1
Yoshimaru
17
Harigaya
36
Izawa
5
Muramatsu
7
Sato
10
Takahashi
32
Nagata
Đội hình dự bị
FC Ryukyu
Shunsuke Motegi
27
Shinya Uehara
21
Mizuki Ichimaru
29
Keisuke Tsumita
17
Shintaro Shimizu
18
Shingo Akamine
24
Ryoji Fukui
3
Giravanz Kitakyushu
28
Takaya Inui
44
So Fujitani
9
Zen Cardona
26
Toshiki Onozawa
18
Takamitsu Tomiyama
16
Yasufumi Nishimura
21
Yuki Kato
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
2
2
Phạt góc
8.67
1
Thẻ vàng
0.33
3.33
Sút trúng cầu môn
5
53%
Kiểm soát bóng
56%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Ryukyu (33trận)
Chủ
Khách
Giravanz Kitakyushu (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
4
2
HT-H/FT-T
2
3
2
3
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
3
2
4
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
3
1
HT-B/FT-B
5
3
1
4