Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.84
0.84
O
2.5
1.12
1.12
U
2.5
0.75
0.75
1
2.08
2.08
X
3.25
3.25
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
1
1.13
1.13
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
FC Ryukyu
Phút
Ehime FC
Ryohei Okazaki
69'
Takuma Abe
Ra sân: Shingo Akamine
Ra sân: Shingo Akamine
72'
Shinya Uehara
Ra sân: Ren Ikeda
Ra sân: Ren Ikeda
72'
73'
Makito Yoshida
Ra sân: Takashi Kondo
Ra sân: Takashi Kondo
73'
Kyoji Kutsuna
Ra sân: Motoki Ohara
Ra sân: Motoki Ohara
Kazaki Nakagawa
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Ra sân: Hidetoshi Takeda
81'
81'
Koji Yamase
Ra sân: Toshiya Takagai
Ra sân: Toshiya Takagai
87'
0 - 1 Koji Yamase
88'
Taishi Nishioka
Ra sân: Kenta Uchida
Ra sân: Kenta Uchida
Lee Yon Jick
Ra sân: Koya Kazama
Ra sân: Koya Kazama
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Ryukyu
Ehime FC
5
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
4
10
Sút Phạt
10
68%
Kiểm soát bóng
32%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
8
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
3
0
Cứu thua
4
118
Pha tấn công
62
61
Tấn công nguy hiểm
21
Đội hình xuất phát
FC Ryukyu
Ehime FC
8
Kazama
37
Takeda
26
Taguchi
6
Kazama
24
Akamine
23
Ikeda
4
Okazaki
14
Numata
10
Tomidokoro
35
Kanai
3
Fukui
27
Takagai
39
Uchida
30
Ohara
1
Okamoto
8
Kawamura
10
Fujimoto
15
Kuriyama
20
Motegi
16
Takana
35
Otani
11
Kondo
Đội hình dự bị
FC Ryukyu
Koki Kiyotake
13
Takuma Abe
16
Kazaki Nakagawa
11
Shinya Uehara
21
Lee Yon Jick
9
Kazumasa UESATO
20
Kosuke Inose
31
Ehime FC
3
Taishi Nishioka
14
Makito Yoshida
19
Kyoji Kutsuna
31
Shugo Tsuji
9
Ryosuke Maeda
17
Daiki Enomoto
33
Koji Yamase
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
3
1.67
Phạt góc
3
0.67
Thẻ vàng
0.33
3.33
Sút trúng cầu môn
2.67
51.33%
Kiểm soát bóng
46%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Ryukyu (33trận)
Chủ
Khách
Ehime FC (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
5
HT-H/FT-T
3
3
2
3
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
2
3
2
HT-B/FT-B
5
3
3
2