ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Thứ 2, 29/11 Vòng 12
FC Porto
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Vitoria Guimaraes 1
Dragon Stadium
Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.88
+1.25
1.00
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
1.37
X
4.60
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.88
+0.5
1.00
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

FC Porto FC Porto
Phút
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
11'
match yellow.png Andre Fonseca Amaro
Zaidu Sanusi match yellow.png
34'
36'
match pen 0 - 1 Marcus Edwards
Luis Fernando Diaz Marulanda 1 - 1
Kiến tạo: Andres Mateus Uribe Villa
match goal
38'
42'
match yellow.png Tomás H?ndel
Vitor Ferreira Pio
Ra sân: Sergio Miguel Relvas Oliveira
match change
45'
45'
match yellow.png Abdul Mumin
Sergio Miguel Relvas Oliveira match yellow.png
45'
53'
match yellow.pngmatch red Abdul Mumin
58'
match change Jorge Fernandes
Ra sân: Bruno Duarte da Silva
Evanilson 2 - 1 match goal
59'
66'
match change Ricardo Andrade Quaresma Bernardo
Ra sân: Nicolas Janvier
66'
match change Alfa Semedo
Ra sân: Tomás H?ndel
Wendell Nascimento Borges
Ra sân: Zaidu Sanusi
match change
68'
77'
match change FALAYE SACKO
Ra sân: Joao Ferreira
77'
match change Ruben Lameiras
Ra sân: Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
Jesus Corona
Ra sân: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
match change
78'
Wilson Migueis Manafa Janco
Ra sân: Joao Mario Neto Lopes
match change
78'
80'
match yellow.png FALAYE SACKO
Wendell Nascimento Borges match yellow.png
80'
85'
match yellow.png Alfa Semedo
Fabio Vieira
Ra sân: Mehdi Taromi
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Porto FC Porto
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
5
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
637
 
Số đường chuyền
 
257
87%
 
Chuyền chính xác
 
67%
16
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
2
33
 
Đánh đầu
 
34
12
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cứu thua
 
7
15
 
Rê bóng thành công
 
23
8
 
Đánh chặn
 
6
21
 
Ném biên
 
7
15
 
Cản phá thành công
 
22
3
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
50
 
Pha tấn công
 
26
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Antonio Martinez Lopez
20
Vitor Ferreira Pio
17
Jesus Corona
50
Fabio Vieira
16
Marko Grujic
18
Wilson Migueis Manafa Janco
22
Wendell Nascimento Borges
1
Agustin Federico Marchesin
11
Pepe
FC Porto FC Porto 4-4-2
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes 4-3-3
99
Costa
12
Sanusi
2
Cardoso
19
Mangulu
23
Lopes
7
Marulanda
8
Villa
27
Oliveira
25
Monte
9
Taromi
30
Evanilson
14
Varela
23
Ferreira
13
Amaro
6
Mumin
5
Alves,Rafa
70
Almeida
76
H?ndel
98
Janvier
10
Edwards
9
Silva
16
Rochinha

Substitutes

17
FALAYE SACKO
22
Guilherme Borges Guedes
30
Alfa Semedo
91
Helder Sa
29
Matous Trmal
8
Ruben Lameiras
7
Ricardo Andrade Quaresma Bernardo
44
Jorge Fernandes
28
Silvio Manuel Azevedo Ferreira Sa Pereir
Đội hình dự bị
FC Porto FC Porto
Antonio Martinez Lopez 29
Vitor Ferreira Pio 20
Jesus Corona 17
Fabio Vieira 50
Marko Grujic 16
Wilson Migueis Manafa Janco 18
Wendell Nascimento Borges 22
Agustin Federico Marchesin 1
Pepe 11
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
17 FALAYE SACKO
22 Guilherme Borges Guedes
30 Alfa Semedo
91 Helder Sa
29 Matous Trmal
8 Ruben Lameiras
7 Ricardo Andrade Quaresma Bernardo
44 Jorge Fernandes
28 Silvio Manuel Azevedo Ferreira Sa Pereir

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 6.33
57.33% Kiểm soát bóng 56.67%
12 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Porto (17trận)
Chủ Khách
Vitoria Guimaraes (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
4
0
HT-H/FT-T
2
2
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
5
HT-B/FT-B
0
3
0
2