ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 6, 25/10 Vòng League Round
FC Porto
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
TSG Hoffenheim
Dragon Stadium
Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.86
+1
0.96
O 3
0.86
U 3
0.94
1
1.57
X
4.20
2
5.80
Hiệp 1
-0.5
1.05
+0.5
0.80
O 1.25
0.90
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

FC Porto FC Porto
Phút
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
45'
match yellow.png Stanley NSoki
Tiago Djalo 1 - 0
Kiến tạo: Nicolas Gonzalez Iglesias
match goal
45'
Nehuen Perez match yellow.png
54'
Fabio Vieira
Ra sân: Ivan Jaime Pajuelo
match change
60'
70'
match change Umut Tohumcu
Ra sân: Florian Grillitsch
70'
match change Mergim Berisha
Ra sân: Jacob Bruun Larsen
70'
match change Haris Tabakovic
Ra sân: Adam Hlozek
Samu Omorodion 2 - 0 match goal
75'
Alan Varela match yellow.png
77'
79'
match change Tim Drexler
Ra sân: Arthur Chaves
Nicolas Gonzalez Iglesias match yellow.png
83'
Pedro Figueiredo
Ra sân: Tiago Djalo
match change
84'
84'
match change David Jurasek
Ra sân: Alexander Prass
Danny Loader
Ra sân: Samu Omorodion
match change
90'
Goncalo Borges
Ra sân: Eduardo Gabriel Aquino Cossa
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Porto FC Porto
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
6
 
Phạt góc
 
9
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
11
5
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
16
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
392
 
Số đường chuyền
 
482
85%
 
Chuyền chính xác
 
88%
16
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
28
10
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
16
15
 
Đánh chặn
 
6
13
 
Ném biên
 
6
12
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
37
 
Long pass
 
20
85
 
Pha tấn công
 
91
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

70
Goncalo Borges
10
Fabio Vieira
19
Danny Loader
97
Pedro Figueiredo
6
Stephen Eustaquio
86
Rodrigo Mora
14
Claudio Pires Morais Ramos
20
Andre Franco
15
Vasco Sousa
23
Joao Mario Neto Lopes
8
Marko Grujic
21
Francisco Jose Navarro Aliaga
FC Porto FC Porto 4-2-3-1
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim 3-4-1-2
99
Costa
74
Moura
3
Djalo
24
Perez
52
Fernandes
16
Iglesias
22
Varela
13
Galeno
17
Pajuelo
11
Cossa
9
Omorodion
1
Baumann
35
Chaves
16
Stach
34
NSoki
15
Gendrey
11
Grillitsch
7
Bischof
22
Prass
27
Kramaric
23
Hlozek
29
Larsen

Substitutes

19
David Jurasek
17
Umut Tohumcu
4
Tim Drexler
10
Mergim Berisha
26
Haris Tabakovic
2
Robin Hranac
25
Kevin Akpoguma
37
Luca Philipp
18
Diadie Samassekou
Đội hình dự bị
FC Porto FC Porto
Goncalo Borges 70
Fabio Vieira 10
Danny Loader 19
Pedro Figueiredo 97
Stephen Eustaquio 6
Rodrigo Mora 86
Claudio Pires Morais Ramos 14
Andre Franco 20
Vasco Sousa 15
Joao Mario Neto Lopes 23
Marko Grujic 8
Francisco Jose Navarro Aliaga 21
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
19 David Jurasek
17 Umut Tohumcu
4 Tim Drexler
10 Mergim Berisha
26 Haris Tabakovic
2 Robin Hranac
25 Kevin Akpoguma
37 Luca Philipp
18 Diadie Samassekou

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 6.33
57.33% Kiểm soát bóng 56%
12 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Porto (17trận)
Chủ Khách
TSG Hoffenheim (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
4
3
HT-H/FT-T
2
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
3
2
0

FC Porto FC Porto

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
97 Pedro Figueiredo Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.13
99 Diogo Meireles Costa Thủ môn 0 0 0 29 20 68.97% 0 0 36 6.79
13 Wenderson Galeno Cánh trái 1 0 1 25 17 68% 1 2 48 7.42
11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa Cánh trái 1 1 0 23 16 69.57% 0 0 39 6.82
24 Nehuen Perez Trung vệ 0 0 0 45 41 91.11% 2 0 58 7.06
74 Francisco Sampaio Moura Hậu vệ cánh trái 2 0 0 37 30 81.08% 6 2 57 7.18
3 Tiago Djalo Trung vệ 1 1 0 47 44 93.62% 0 1 54 7.89
10 Fabio Vieira Tiền vệ công 0 0 1 6 6 100% 1 0 13 6.81
17 Ivan Jaime Pajuelo Tiền vệ công 3 0 0 17 14 82.35% 0 0 33 6.53
22 Alan Varela Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 47 47 100% 6 0 63 7.38
16 Nicolas Gonzalez Iglesias Tiền vệ trụ 0 0 2 48 45 93.75% 0 1 52 7.49
52 Martim Fernandes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 21 84% 1 0 48 7.41
9 Samu Omorodion Tiền đạo cắm 3 2 0 14 8 57.14% 0 2 31 7.6

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Oliver Baumann Thủ môn 0 0 0 25 23 92% 0 0 30 5.99
27 Andrej Kramaric Tiền đạo cắm 2 0 2 47 44 93.62% 2 0 57 6.09
26 Haris Tabakovic Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 1 5 5.97
11 Florian Grillitsch Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 66 59 89.39% 0 0 75 6.67
10 Mergim Berisha Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.9
29 Jacob Bruun Larsen Cánh trái 2 0 1 12 9 75% 0 1 24 6.26
34 Stanley NSoki Trung vệ 2 0 0 71 66 92.96% 2 4 87 6.46
23 Adam Hlozek Tiền đạo thứ 2 4 0 0 13 11 84.62% 0 2 26 6.26
22 Alexander Prass Tiền vệ trái 1 0 2 43 39 90.7% 5 1 64 6.59
15 Valentin Gendrey Hậu vệ cánh phải 2 0 1 11 8 72.73% 1 5 28 6.49
19 David Jurasek Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 1 0 6 6.01
16 Anton Stach Tiền vệ trụ 0 0 0 72 65 90.28% 0 1 84 5.4
35 Arthur Chaves Trung vệ 0 0 0 25 21 84% 0 0 38 6.64
7 Tom Bischof Tiền vệ công 0 0 5 52 43 82.69% 11 0 78 7.03
17 Umut Tohumcu Tiền vệ trụ 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 8 5.92
4 Tim Drexler Trung vệ 1 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi