ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Thứ 6, 31/12 Vòng 16
FC Porto
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
Benfica 1
Dragon Stadium
Quang đãng, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.03
O 2.5
0.88
U 2.5
0.98
1
2.06
X
3.30
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 1
0.90
U 1
0.98

Diễn biến chính

FC Porto FC Porto
Phút
Benfica Benfica
8'
match yellow.png Andre Almeida Pinto
26'
match yellow.png Jan Vertonghen
Wilson Migueis Manafa Janco
Ra sân: Joao Mario Neto Lopes
match change
29'
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso match yellow.png
30'
Fabio Vieira 1 - 0 match goal
34'
Pepe 2 - 0
Kiến tạo: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
match goal
37'
46'
match goal 2 - 1 Roman Yaremchuk
Kiến tạo: Rafael Ferreira Silva
49'
match yellow.pngmatch red Andre Almeida Pinto
Pepe match yellow.png
51'
52'
match change Valentino Lazaro
Ra sân: Roman Yaremchuk
Jesus Corona
Ra sân: Wilson Migueis Manafa Janco
match change
60'
66'
match change Adel Taarabt
Ra sân: Rafael Ferreira Silva
66'
match change Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
Ra sân: Joao Mario
66'
match change Haris Seferovic
Ra sân: Goncalo Matias Ramos
Mehdi Taromi 3 - 1
Kiến tạo: Vitor Ferreira Pio
match goal
69'
Sergio Miguel Relvas Oliveira
Ra sân: Fabio Vieira
match change
83'
Antonio Martinez Lopez
Ra sân: Mehdi Taromi
match change
83'
Francisco Conceição
Ra sân: Pepe
match change
83'
87'
match change Diogo Goncalves
Ra sân: Everton Sousa Soares
90'
match yellow.png Gilberto Moraes Junior
90'
match yellow.png Diogo Goncalves
Antonio Martinez Lopez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Porto FC Porto
Benfica Benfica
5
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
3
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
439
 
Số đường chuyền
 
358
85%
 
Chuyền chính xác
 
81%
13
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
26
6
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
3
28
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
11
14
 
Ném biên
 
29
28
 
Cản phá thành công
 
12
18
 
Thử thách
 
4
6
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
78
 
Pha tấn công
 
103
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Sergio Miguel Relvas Oliveira
22
Wendell Nascimento Borges
28
Bruno Costa
10
Francisco Conceição
29
Antonio Martinez Lopez
43
Joao Marcelo
1
Agustin Federico Marchesin
18
Wilson Migueis Manafa Janco
17
Jesus Corona
FC Porto FC Porto 4-4-2
Benfica Benfica 4-4-2
99
Costa
12
Sanusi
2
Cardoso
19
Mangulu
23
Lopes
11
Pepe
20
Pio
8
Villa
25
Monte
9
Taromi
50
Vieira
99
Vlachodimos
2
Junior
91
Silva,Morato
5
Vertonghen
34
Pinto
27
Silva
20
Mario
28
Weigl
7
Soares
88
Ramos
15
Yaremchuk

Substitutes

77
Helton Brant Aleixo Leite
14
Haris Seferovic
22
Valentino Lazaro
21
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
49
Adel Taarabt
11
Souahilo Meite
55
Paulo Bernardo
17
Diogo Goncalves
97
Francisco Reis Ferreira, Ferro
Đội hình dự bị
FC Porto FC Porto
Sergio Miguel Relvas Oliveira 27
Wendell Nascimento Borges 22
Bruno Costa 28
Francisco Conceição 10
Antonio Martinez Lopez 29
Joao Marcelo 43
Agustin Federico Marchesin 1
Wilson Migueis Manafa Janco 18
Jesus Corona 17
Benfica Benfica
77 Helton Brant Aleixo Leite
14 Haris Seferovic
22 Valentino Lazaro
21 Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
49 Adel Taarabt
11 Souahilo Meite
55 Paulo Bernardo
17 Diogo Goncalves
97 Francisco Reis Ferreira, Ferro

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 0.67
4 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 2.33
57.33% Kiểm soát bóng 52.67%
12 Phạm lỗi 6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Porto (17trận)
Chủ Khách
Benfica (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
5
1
HT-H/FT-T
2
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
3
1
3