ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C1 Châu Âu - Thứ 4, 05/10 Vòng Vòng bảng
FC Porto
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Bayer Leverkusen 1
Dragon Stadium
Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.11
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
2.20
X
3.30
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.21
O 1
0.95
U 1
0.95

Diễn biến chính

FC Porto FC Porto
Phút
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
18'
match var Callum Hudson-Odoi Goal cancelled
40'
match yellow.png Piero Hincapie
Mehdi Taromi Goal cancelled match var
43'
45'
match hong pen Patrik Schick
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Ra sân: Bruno Costa
match change
46'
Joao Mario Neto Lopes match yellow.png
50'
52'
match yellow.png Jeremie Frimpong
56'
match yellow.png Robert Andrich
Andres Mateus Uribe Villa match yellow.png
61'
Wenderson Galeno
Ra sân: Joao Mario Neto Lopes
match change
63'
Zaidu Sanusi
Ra sân: Wendell Nascimento Borges
match change
63'
Zaidu Sanusi 1 - 0
Kiến tạo: Mehdi Taromi
match goal
69'
Antonio Martinez Lopez
Ra sân: Evanilson
match change
71'
72'
match change Amine Adli
Ra sân: Adam Hlozek
72'
match change Kerem Demirbay
Ra sân: Robert Andrich
79'
match change Nadiem Amiri
Ra sân: Carlos Mariano Aranguiz Sandoval
Marko Grujic
Ra sân: Andres Mateus Uribe Villa
match change
83'
Wenderson Galeno 2 - 0
Kiến tạo: Mehdi Taromi
match goal
86'
86'
match change Timothy Fosu-Mensah
Ra sân: Callum Hudson-Odoi
88'
match yellow.pngmatch red Jeremie Frimpong
David Carmo match yellow.png
90'
90'
match var Piero Hincapie No penalty

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Porto FC Porto
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
12
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
341
 
Số đường chuyền
 
496
74%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
35
 
Đánh đầu
 
35
15
 
Đánh đầu thành công
 
20
6
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
14
19
 
Cản phá thành công
 
16
12
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
96
 
Pha tấn công
 
106
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Claudio Pires Morais Ramos
7
Gabriel Veron Fonseca de Souza
25
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
29
Antonio Martinez Lopez
12
Zaidu Sanusi
16
Marko Grujic
2
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
17
Rodrigo Conceicao
19
Danny Loader
13
Wenderson Galeno
87
Bernardo Folha
20
Andre Franco
FC Porto FC Porto 4-4-2
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 4-2-3-1
99
Costa
22
Borges
4
Carmo
3
Pepe
23
Lopes
11
Pepe
8
Villa
46
Eustaquio
28
Costa
9
Taromi
30
Evanilson
1
Hradecky
30
Frimpong
4
Tah
12
Tapsoba
3
Hincapie
8
Andrich
20
Sandoval
19
Diaby
23
Hlozek
17
Hudson-Odoi
14
Schick

Substitutes

5
Mitchel Bakker
10
Kerem Demirbay
36
Niklas Lomb
21
Amine Adli
32
Ayman Azhil
9
Sardar Azmoun
11
Nadiem Amiri
40
Andrey Lunev
24
Timothy Fosu-Mensah
6
Odilon Kossounou
Đội hình dự bị
FC Porto FC Porto
Claudio Pires Morais Ramos 14
Gabriel Veron Fonseca de Souza 7
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte 25
Antonio Martinez Lopez 29
Zaidu Sanusi 12
Marko Grujic 16
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso 2
Rodrigo Conceicao 17
Danny Loader 19
Wenderson Galeno 13
Bernardo Folha 87
Andre Franco 20
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
5 Mitchel Bakker
10 Kerem Demirbay
36 Niklas Lomb
21 Amine Adli
32 Ayman Azhil
9 Sardar Azmoun
11 Nadiem Amiri
40 Andrey Lunev
24 Timothy Fosu-Mensah
6 Odilon Kossounou

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 5.67
4 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 4
57.33% Kiểm soát bóng 58.33%
12 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Porto (17trận)
Chủ Khách
Bayer Leverkusen (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
1
0
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
3
0
3